1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đai close
Xóa tất cả bộ lọc
POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 57.340/ KG

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 58.500/ KG

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủHợp chấtphimTrang chủ

₫ 60.050/ KG

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 60.050/ KG

POE Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtTrang chủphim

₫ 61.220/ KG

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủ

₫ 62.220/ KG

POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 62.770/ KG

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủ

₫ 62.770/ KG

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủ

₫ 65.480/ KG

POM  H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

POM H140-54C CF2001 JAPAN POLYPLASTIC

Độ bền caoViệtNắp bình xăngPhụ tùng bơm nhiên liệuPhụ tùng ô tô

₫ 92.990/ KG

PP  HT9025M SINOPEC MAOMING

PP HT9025M SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôDây đai nhựa

₫ 37.200/ KG

PP  K9025 SINOPEC MAOMING

PP K9025 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôDây đai nhựa

₫ 37.200/ KG

PP  160 SINOPEC MAOMING

PP 160 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoỨng dụng ô tôDây đai nhựa

₫ 38.740/ KG

PP KOPELEN  JM-370K LOTTE KOREA

PP KOPELEN  JM-370K LOTTE KOREA

Phát hành tốtThiết bị điệnHỗn hợp nguyên liệu

₫ 44.560/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

Đồng trùng hợpỨng dụng công nghiệpSản phẩm văn phòngHộp pinHỗn hợp nguyên liệuHàng gia dụngHiển thị

₫ 44.560/ KG

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chất

₫ 56.180/ KG

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

PP Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống lão hóaphimHỗn hợp nguyên liệuTrang chủHợp chất

₫ 57.340/ KG

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  4601 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpChất liệu giày Keo

₫ 61.990/ KG

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 5778 LUBRIZOL USA

Trong suốtỨng dụng ô tôLưu trữ dữ liệu quang họcBăng video

₫ 286.710/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15E1 FORMOSA NINGBO

Độ bóng caoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồVỏ âm thanhVa-li.

₫ 42.500/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéoLiên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 43.780/ KG

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

HDPE LUPOLEN  4261 AG LYONDELLBASELL KOREA

Chịu được tác động nhiệt Bình xăngThùng nhiên liệu

₫ 61.600/ KG

POE TAFMER™  6202 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  6202 MITSUI CHEM SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphim

₫ 44.560/ KG

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

TPE Hytrel®  8238 DuPont, European Union

Chịu nhiệt độ caoDây và cápỐngLiên hệCáp khởi độngPhụ tùng động cơ

₫ 255.720/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E5006L-BK SUMITOMO JAPAN

Chịu nhiệtLưu trữ dữ liệu quang họcTrang chủ

₫ 523.060/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.680/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 87.180/ KG

PC IUPILON™  H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  H-4000 BK MITSUBISHI THAILAND

Lưu trữ dữ liệu quang học

₫ 85.240/ KG

PC WONDERLITE®  PC-175 TAIWAN CHIMEI

PC WONDERLITE®  PC-175 TAIWAN CHIMEI

Dòng chảy caoLưu trữ dữ liệu quang học

₫ 108.490/ KG

PC/ABS  HAC-8250 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8250 KUMHO KOREA

Chống va đập caoBóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôÔ tô ứng dụng máy tính li

₫ 87.180/ KG

POE Vistamaxx™  VI6202 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  VI6202 EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphim

₫ 58.500/ KG

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  F4007 FCFC TAIWAN

Trong suốtBao bì thực phẩmphimNguyên liệu CPPBao bì thực phẩmBao bì quần áo

₫ 51.140/ KG

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  990R COVESTRO GERMANY

Tăng cườngSửa chữa băng tảiỐngLiên hệĐóng góiMáy giặtDây và cápGiày dépphim

₫ 193.730/ KG

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8291-85TL CELANESE USA

Liên kếtỨng dụng ô tôHồ sơNhựa ngoại quanỐngLiên kết kim loạiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 162.730/ KG

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 291-60B150 CELANESE USA

Kháng hóa chấtĐiện thoạiTrang chủỨng dụng ô tôBánh răngChất kết dínhTrường hợp điện thoạiTrang chủBộ phận gia dụngHàng thể thaoĐóng góiBản lềThiết bị điệnKhung gươngBản lề sự kiệnỨng dụng trong lĩnh vực ôLiên kếtThiết bị điệnLĩnh vực ứng dụng hàng tiCác bộ phận dưới mui xe ôNhựa ngoại quanThiết bị gia dụng lớn và Sản phẩm loại bỏ mệt mỏiTay cầm mềm

₫ 232.470/ KG

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7320M FPC TAIWAN

Đặc tính: Kháng hóa chất Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.
CIF

US $ 1,380/ MT

TPU Desmopan®  3385A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  3385A COVESTRO GERMANY

Chống mài mònPhụ kiện kỹ thuậtLiên hệỐng

₫ 187.910/ KG

EVA  V5110J BASF-YPC

EVA V5110J BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápPhụ kiện ốngỐngLiên hệ

₫ 51.140/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.690/ KG

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE632 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpGiày dépSau khi thêm chất liên kếChế tạo đế xốp bằng phươn

₫ 61.990/ KG