1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho vải close
Xóa tất cả bộ lọc
PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 000000 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 92.940/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA

Độ nhớt caoLinh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô

₫ 95.650/ KG

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  9425 COVESTRO GERMANY

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 96.040/ KG

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

PC TAIRILITE®  AC3853 FCFC TAIWAN

Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 102.620/ KG

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 108.430/ KG

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

PC Makrolon®  9425 010131 COVESTRO SHANGHAI

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 108.430/ KG

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 115.590/ KG

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 116.170/ KG

PC  AC3873 FCFC TAIWAN

PC AC3873 FCFC TAIWAN

Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun

₫ 123.140/ KG

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 135.530/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE US

Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 135.530/ KG

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 135.530/ KG

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  3208 COVESTRO GERMANY

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 137.860/ KG

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 143.280/ KG

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 147.150/ KG

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  3208 550111 COVESTRO BELGIUM

Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông

₫ 185.880/ KG

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA

Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 201.360/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 108.430/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Kháng hóa chấtPhụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.691.320/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008-NAT SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1008-NAT SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 131.660/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1002 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF-1002 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 193.620/ KG

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF004LZ-BK8055 SABIC INNOVATIVE US

PES LNP™ THERMOCOMP™  JF004LZ-BK8055 SABIC INNOVATIVE US

Nhiệt độ cao chống leoLĩnh vực điện tửMáy mócVòng bi lồng

₫ 464.690/ KG

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 96.810/ KG

PEX  SP3450NT LG CHEM KOREA

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýVật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi

₫ 52.280/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 60.020/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 92.940/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.870/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 100.680/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 100.680/ KG

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI-835S LX MMA KOREA

Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm

₫ 111.530/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 135.530/ KG

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

PMMA DELPET™  FILB72 ASAHI JAPAN

Vật liệu lọc

₫ 147.150/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Chống tia cực tímBao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 61.960/ KG

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

POE ENGAGE™  8401 DUPONT USA

Trong suốtDây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 64.280/ KG

POE ENGAGE™  3401 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  3401 DOW SPAIN

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 69.700/ KG

POE ENGAGE™  DE2300 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  DE2300 DOW SPAIN

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 69.700/ KG

POE ENGAGE™  8137 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8137 DOW THAILAND

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 81.320/ KG

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8480 DOW THAILAND

Chống lão hóaVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 91.000/ KG

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

POE ENGAGE™  8401 DOW USA

Trong suốtDây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm

₫ 92.940/ KG

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M930A HYOSUNG KOREA

Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n

₫ 108.430/ KG