1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho phi 
Xóa tất cả bộ lọc
PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 103.900/ KG

PC LEXAN™ 121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 109.780/ KG

PC Makrolon® 9425 010131 COVESTRO SHANGHAI
Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 109.780/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 117.030/ KG

PC LEXAN™ FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 117.620/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Trong suốtVật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 124.680/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 125.460/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE US
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 134.090/ KG

PC LEXAN™ 121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 137.220/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 145.070/ KG

PC LEXAN™ FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 148.990/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO GERMANY
Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 176.430/ KG

PC Makrolon® 3208 550111 COVESTRO BELGIUM
Chống va đập caoVật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 188.190/ KG

PC LEXAN™ 121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Độ nhớt thấpHồ sơVật liệu xây dựng₫ 203.880/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CM6240-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Dòng chảy caoLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 109.780/ KG

PET Rynite® RE5264 NC010 DUPONT USA
Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm₫ 98.010/ KG

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Dễ dàng xử lýVật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi₫ 52.930/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.770/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 94.100/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 96.060/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 101.940/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 101.940/ KG

PMMA LGMMA® HI-835S LX MMA KOREA
Ổn định nhiệtTrang chủPhụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 112.920/ KG

PMMA ACRYPET™ VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN
Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 137.220/ KG

POE ENGAGE™ 3401 DOW SPAIN
Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 70.570/ KG

POE ENGAGE™ DE2300 DOW SPAIN
Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 70.570/ KG

POE ENGAGE™ 8137 DOW THAILAND
Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm₫ 78.410/ KG

POE ENGAGE™ 8480 DOW THAILAND
Chống lão hóaVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 80.370/ KG

POK POKETONE™ M930A HYOSUNG KOREA
Dòng chảy siêu caoĐường ống dẫn nhiên liệuLinh kiện điện tửBao bì chặn khíVật liệu trang trí nội thVật liệu hoàn thiện bên n₫ 109.780/ KG

POM HOSTAFORM® C2521 CELANESE USA
Tác động caoỐngVật liệu tấmPhần tường phía sau₫ 89.390/ KG

POM Delrin® 300TE BK602 DUPONT NETHERLANDS
Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấm₫ 90.180/ KG

POM Delrin® DE-20279 DUPONT USA
Chống sốcVật liệu tấmHồ sơ₫ 101.940/ KG

POM Delrin® 300ATB BK000 DUPONT USA
Tiêu thụ mài mòn thấpHồ sơVật liệu tấm₫ 117.620/ KG

PP PPH-T03 NINGBO ORIENTAL ENERGY
Mùi thấpTúi dệtVật liệu tấm₫ 27.840/ KG

PP EP300H HUIZHOU CNOOC&SHELL
Chịu nhiệt độ thấpVật liệu sànHiển thịChai nhựaHộp nhựaĐèn chiếu sángTấm sóngVăn phòng phẩm Sheetthổi chaiHộp pinHộp doanh thuĐồ chơi.₫ 32.930/ KG

PP S2040 NINGXIA BAOFENG ENERGY
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 36.070/ KG

PP S2040 PETROCHINA DUSHANZI
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.250/ KG

PP S2040 BAOTOU SHENHUA
Chịu nhiệtVật liệu vệ sinhVải không dệtTrang chủVỏ TV₫ 37.640/ KG

PP 1100N SINOPEC FUJIAN
Dễ dàng xử lýVật liệu tấmHàng gia dụng₫ 37.640/ KG

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL
Lớp ép phunĐối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv₫ 38.420/ KG