1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

LCP UENO LCP®  5007M UENO CHEMICAL JAPAN

Khối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 194.150/ KG

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300L Korea Daelim Basell

Đồ chơiHộp pinKhối coagglomerationĐồ chơi phù hợp cho khuônHộp pinViệtVới độ dẻo dai tốtChống va đập cao ở nhiệt Warp thấp

₫ 45.040/ KG

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

PA66 Ultramid® D3G7 BK 20560 BASF SHANGHAI

Vòng bi bánh răngPhụ tùng ô tôNgành vận tải hàng không

₫ 108.720/ KG

POM CELCON®  M140-L1 CELANESE USA

POM CELCON®  M140-L1 CELANESE USA

Ứng dụng ô tôVòng biphổ quát

₫ 85.420/ KG

ABS  HI-10 BASF KOREA

ABS HI-10 BASF KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 58.240/ KG

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

Vật liệu tấm

₫ 73.780/ KG

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

GiàyVật liệu tấm

₫ 54.360/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 62.130/ KG

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 223.270/ KG

TPU Huafon®  HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-3498A ZHEJIANG HUAFON

phimVật liệu đaiTrang chủGiày dép

₫ 52.420/ KG

TPU Huafon®  HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1075AP ZHEJIANG HUAFON

Giày dépTrang chủVật liệu đai

₫ 75.720/ KG

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

Vật liệu tấm

₫ 46.210/ KG

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 57.860/ KG

ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.180/ KG

ABS  HI-100Y LG CHEM KOREA

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 60.180/ KG

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

Nhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 75.720/ KG

ASA  XC-500 KUMHO KOREA

ASA XC-500 KUMHO KOREA

Vật liệu sànVật liệu tấm

₫ 104.060/ KG

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 85.420/ KG

EPS  HF-301 JIANGSU LISTER

EPS HF-301 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.360/ KG

EPS  HF-501 JIANGSU LISTER

EPS HF-501 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.360/ KG

EPS  HF-401 JIANGSU LISTER

EPS HF-401 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.360/ KG

EPS  HF-302 JIANGSU LISTER

EPS HF-302 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.360/ KG

EPS  HF-303 JIANGSU LISTER

EPS HF-303 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.360/ KG

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

Vật liệu tấm

₫ 48.540/ KG

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA930 LOTTE KOREA

Vật liệu tấm

₫ 54.360/ KG

EVA  28-05 ARKEMA FRANCE

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE

phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt

₫ 81.540/ KG

HIPS  2710 BASF-YPC

HIPS 2710 BASF-YPC

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 45.820/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 112.600/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 112.600/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

phimHồ sơVật liệu tấm

₫ 186.380/ KG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

Trang chủVật liệu tấm

₫ 53.200/ KG

PC  SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

Vật liệu tấm

₫ 55.140/ KG

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  RE5264 NC010 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 97.070/ KG

PETG  FG702 SINOPEC YIZHENG

PETG FG702 SINOPEC YIZHENG

Tấm Polyester trong suốtTrang chủComposite Sheet Vật liệu Dệt thấp Melt Point Filam

₫ 44.650/ KG

POE ENGAGE™  3401 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  3401 DOW SPAIN

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 69.890/ KG

POE ENGAGE™  DE2300 DOW SPAIN

POE ENGAGE™  DE2300 DOW SPAIN

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 69.890/ KG

POE ENGAGE™  8137 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8137 DOW THAILAND

Thiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 81.540/ KG

POM Delrin®  300TE BK602 DUPONT NETHERLANDS

POM Delrin®  300TE BK602 DUPONT NETHERLANDS

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 89.310/ KG

POM Delrin® DE-20279 DUPONT USA

POM Delrin® DE-20279 DUPONT USA

Vật liệu tấmHồ sơ

₫ 100.960/ KG

POM Delrin® 300ATB BK000 DUPONT USA

POM Delrin® 300ATB BK000 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 116.490/ KG