VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tìm kiếm sản phẩm
1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho phụ tùng ô tô
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Zytel® HTN52G30L BK337 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 137.920/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30LX DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 163.170/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US
Bóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng₫ 153.460/ KG

PA6T Zytel® HTNFR52G30LX DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 207.850/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 56.330/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 57.110/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.380/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 62.160/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 66.050/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 69.150/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Thiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 70.710/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.700/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.700/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.590/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.590/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 81.590/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 83.530/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 85.470/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 85.470/ KG

PC HOPELEX® PC-1070 LOTTE KOREA
Linh kiện điện tửVật liệu tấmỨng dụng ô tô₫ 95.960/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 101.010/ KG

PC LEXAN™ 121R BK1E675 SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 108.780/ KG

PC LEXAN™ 121R SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 115.970/ KG

PC LEXAN™ FXD121R SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 116.550/ KG

PC AC3873 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 123.540/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 126.260/ KG

PC LEXAN™ 121R GY9B278 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 135.980/ KG

PC LEXAN™ 121R-21051 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 135.980/ KG

PC LEXAN™ 121R 21051 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 139.860/ KG

PC LEXAN™ FXE121R BK1A184T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 147.630/ KG

PC Makrolon® 3208 COVESTRO GERMANY
Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 174.830/ KG

PC Makrolon® 3208 550111 COVESTRO BELGIUM
Vật liệu xây dựngTrang chủThiết bị giao thông₫ 186.480/ KG

PC LEXAN™ 121R GN6A026T SABIC INNOVATIVE NANSHA
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 202.020/ KG

PEX SP3450NT LG CHEM KOREA
Vật liệu xây dựngSản xuất ống nhựa composi₫ 52.450/ KG

PMMA ACRYPET™ VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 60.220/ KG

PMMA ACRYPET™ VH002 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 66.050/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5001 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 93.240/ KG

PMMA ACRYPET™ VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 95.180/ KG

PMMA ACRYPET™ VH5000 MITSUBISHI NANTONG
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 101.010/ KG

PMMA ACRYPET™ VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN
Bảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm₫ 101.010/ KG