1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho món close
Xóa tất cả bộ lọc
PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 44.080/ KG

PP  T30S SHAANXI YCZMYL

PP T30S SHAANXI YCZMYL

Sức mạnh caoVật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 44.080/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 46.040/ KG

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-4 LCY TAIWAN

HomopolymerBộ phận gia dụngNiêm phongThiết bị điệnNhà ởTrang chủVật liệu đaiTúi xáchDòng

₫ 46.440/ KG

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

PP TIRIPRO®  T8002 FCFC TAIWAN

Chịu được tác động nhiệt Vật liệu tấmChai lọTấm sóngthổi chaiChân không hình thành tấm

₫ 51.950/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 52.340/ KG

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5003 FPC TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRUống ống hútPhụ tùng ốngỐng PPRỐng nước nóng và lạnh choỐng nước uống

₫ 53.130/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  SB9304 KOREA PETROCHEMICAL

Đồng trùng hợpỨng dụng công nghiệpSản phẩm văn phòngHộp pinHỗn hợp nguyên liệuHàng gia dụngHiển thị

₫ 55.100/ KG

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng

₫ 55.100/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoMeltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 64.930/ KG

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  5003 FPC NINGBO

Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRHình thànhỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 40.930/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 50.370/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyĐiện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 129.870/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 137.740/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 177.090/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoSản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 196.770/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Tăng cườngPhụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 196.770/ KG

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX18450G SABIC INNOVATIVE US

Sức mạnh caoVật liệu tấmDây điệnCáp điện

₫ 129.870/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 103.110/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 120.420/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Hòa tan trong nướcSơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 141.670/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 20.460/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Ổn định nhiệtĐóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.990/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 30.700/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Trong suốtPhụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 33.450/ KG

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1546 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpMáy mócGiàyChất kết dínhVật liệu giày trong suốt

₫ 52.340/ KG

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155LL-F TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 74.770/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LHF TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 118.060/ KG

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140 TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 122.000/ KG

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140LH1 TAIWAN CHANGCHUN

Chịu nhiệt độ caoĐóng góiCáp điệnGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 149.550/ KG

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1155ML TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 149.550/ KG

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140-201LH TAIWAN CHANGCHUN

Chống creepCáp điệnThiết bị tập thể dụcGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 157.420/ KG

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

TPEE LONGLITE®  1140MH1 TAIWAN CHANGCHUN

Chống lão hóaĐóng góiỨng dụng ô tôGasket cho tàu điện ngầm/Dây điệnDây đơn TPEEĐóng góiBăng tảiỐng áp lực dầu

₫ 157.420/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 204.640/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 249.900/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 53.520/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 66.310/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 68.870/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA

Chịu nhiệt độ thấpMáy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai

₫ 73.590/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 78.710/ KG