1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho cáp close
Xóa tất cả bộ lọc
TPV  N510-90A SHANDONG DAWN

TPV N510-90A SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.310/ KG

TPV  N510-80A SHANDONG DAWN

TPV N510-80A SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.310/ KG

TPV  N510-60A SHANDONG DAWN

TPV N510-60A SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.310/ KG

TPV  N510-50A SHANDONG DAWN

TPV N510-50A SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.310/ KG

TPV  N510-40A SHANDONG DAWN

TPV N510-40A SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.310/ KG

TPV  N510-70A SHANDONG DAWN

TPV N510-70A SHANDONG DAWN

Độ linh hoạt caoVật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 97.310/ KG

UHMWPE LUBMER™  L4000 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE LUBMER™  L4000 MITSUI CHEM JAPAN

Vòng biPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 175.160/ KG

UHMWPE LUBMER™  L3000 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE LUBMER™  L3000 MITSUI CHEM JAPAN

Vòng biPhụ tùng nội thất ô tôPhụ tùng động cơ

₫ 175.160/ KG

UHMWPE LUBMER™  L5000 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE LUBMER™  L5000 MITSUI CHEM JAPAN

Phụ tùng động cơPhụ tùng nội thất ô tôPhần tường mỏngVòng bi

₫ 175.160/ KG

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

ABS Terluran® HI-10 INEOS STYRO KOREA

Độ bền caoNhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 58.000/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

Chống va đập caoÁp dụng đặc biệtỐngHệ thống đường ống

₫ 59.160/ KG

ABS  HI-100Y LG CHEM KOREA

ABS HI-100Y LG CHEM KOREA

Độ bền caoNhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 60.330/ KG

ABS  MP-220 LG CHEM KOREA

ABS MP-220 LG CHEM KOREA

Thiết bị gia dụngThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 69.280/ KG

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

ABS Terluran®  HI-10 BASF GERMANY

Độ cứng caoNhà ởVỏ điệnThiết bị sân vườnThiết bị điệnVật liệu tấmMũ bảo hiểm

₫ 75.900/ KG

ABS  MP-211 LG CHEM KOREA

ABS MP-211 LG CHEM KOREA

Thiết bị gia dụng nhỏThích hợp cho các sản phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 82.520/ KG

ASA  XC-500 KUMHO KOREA

ASA XC-500 KUMHO KOREA

Chống mài mònVật liệu sànVật liệu tấm

₫ 104.310/ KG

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

ASA Luran®S  Q440 BASF GERMANY

Thời tiết khángVật liệu xây dựng

₫ 136.230/ KG

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấm

₫ 108.990/ KG

EPS  HF-301 JIANGSU LISTER

EPS HF-301 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.490/ KG

EPS  HF-501 JIANGSU LISTER

EPS HF-501 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.490/ KG

EPS  HF-401 JIANGSU LISTER

EPS HF-401 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.490/ KG

EPS  HF-302 JIANGSU LISTER

EPS HF-302 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.490/ KG

EPS  HF-303 JIANGSU LISTER

EPS HF-303 JIANGSU LISTER

Dễ dàng xử lýVật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.490/ KG

EVA  V5110J BASF-YPC

EVA V5110J BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápPhụ kiện ốngỐngLiên hệ

₫ 51.380/ KG

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VA810 LOTTE KOREA

Thời tiết khángVật liệu tấm

₫ 54.100/ KG

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE631 USI TAIWAN

Chống mài mònThiết bị tập thể dụcBộ phận gia dụngFoam đùn cho đế giàyÉp đùn phim

₫ 62.200/ KG

EVA  28-05 ARKEMA FRANCE

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE

Mềm mạiphimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt

₫ 73.950/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN

Thanh khoản thấpĐồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim

₫ 338.630/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 30.090/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.760/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchCó sẵn cho dây thừng và lVà nó có thể được sử dụng

₫ 35.480/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Chống va đập caoHồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 38.150/ KG

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001 FPC TAIWAN

Chống hóa chấtCó sẵn cho ống nước máy PỐng khí PEỐng thoát nước thải PEỐng PE cho hóa chấtỐng truyền hình PE.

₫ 39.310/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 51.180/ KG

HIPS  2710 BASF-YPC

HIPS 2710 BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấmTrang chủ

₫ 52.550/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 28.220/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 30.360/ KG

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

LLDPE ExxonMobil™  1002BU EXXONMOBIL SINGAPORE

Hiệu suất mềm tốtPhim nông nghiệpBao bì thực phẩm đông lạnBao bì chất lỏngPhim cho xây dựngContainer sản phẩm hóa chSản phẩm hàng ngày

₫ 31.060/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 36.550/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.870/ KG