1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
Xóa tất cả bộ lọc
POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 143.670/ KG

PP  K8009 SINOPEC (HAINAN)

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)

Công nghiệp sản phẩm nhựaVật liệu xe hơiSửa đổi ô tô

₫ 30.670/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 31.450/ KG

PP  T30S SINOPEC (HAINAN)

PP T30S SINOPEC (HAINAN)

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 32.620/ KG

PP  N-T30S SINOPEC MAOMING

PP N-T30S SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 36.890/ KG

PP  T30S SINOPEC QINGDAO

PP T30S SINOPEC QINGDAO

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.280/ KG

PP  T300(T30S) SINOPEC MAOMING

PP T300(T30S) SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.280/ KG

PP  D60P SHAANXI YCZMYL

PP D60P SHAANXI YCZMYL

Vỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale

₫ 37.280/ KG

PP  T30S SINOPEC QILU

PP T30S SINOPEC QILU

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.280/ KG

PP  T30SD SINOPEC MAOMING

PP T30SD SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.280/ KG

PP  T30S HEBEI HAIWEI

PP T30S HEBEI HAIWEI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 37.280/ KG

PP  T30S SINOPEC TIANJIN

PP T30S SINOPEC TIANJIN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.280/ KG

PP  T30S SINOPEC BEIHAI

PP T30S SINOPEC BEIHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 37.280/ KG

PP  T30S(粉) SINOPEC MAOMING

PP T30S(粉) SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 38.050/ KG

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-5 LCY TAIWAN

Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc

₫ 38.630/ KG

PP  L5E89 BAOTOU SHENHUA

PP L5E89 BAOTOU SHENHUA

SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệtTúi dệtHỗ trợ thảmPhát hành SandVật liệu đóng đaidây thừng vv

₫ 38.830/ KG

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ

₫ 40.770/ KG

PP  T30S SINOPEC SHANGHAI

PP T30S SINOPEC SHANGHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.160/ KG

PP  T30S ZHEJIANG SANYUAN

PP T30S ZHEJIANG SANYUAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 41.160/ KG

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Bộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt

₫ 41.940/ KG

PP  T30S SINOPEC FUJIAN

PP T30S SINOPEC FUJIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 42.320/ KG

PP  T30S PETROCHINA FUSHUN

PP T30S PETROCHINA FUSHUN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.490/ KG

PP  T30S PETROCHINA NINGXIA

PP T30S PETROCHINA NINGXIA

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.490/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHONGYUAN

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.490/ KG

PP  T30S PETROCHINA LANZHOU

PP T30S PETROCHINA LANZHOU

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.490/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.490/ KG

PP  T30S SHAANXI YCZMYL

PP T30S SHAANXI YCZMYL

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.490/ KG

PP  B4902 SINOPEC YANSHAN

PP B4902 SINOPEC YANSHAN

Bao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE

₫ 45.040/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 56.300/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

Van/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 135.900/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 194.150/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 194.180/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.690/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.009.550/ KG

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi

₫ 79.600/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.560/ KG

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58206 LUBRIZOL USA

Vật liệu xây dựngLĩnh vực xây dựngthổi phimỐngDiễn viên phimHồ sơ

₫ 205.020/ KG