1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho ống kỹ thuật số
Xóa tất cả bộ lọc
EPS TAITACELL EPS-361 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.480/ KG

EPS TAITACELL EPS-391 ZHONGSHAN TAITA
Vật liệu cách nhiệtTrang chủ₫ 50.480/ KG

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN
Máy inphimVật liệu che chắn cáp₫ 49.700/ KG

EVA SEETEC ES28005 LG CHEM KOREA
Dây điệnCáp điệnBọt compositeVật liệu dây và cáp₫ 60.180/ KG

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN
Dây và cápVật liệu giày Foam₫ 81.540/ KG

HDPE 5305E MITSUI CHEM JAPAN
Dây dẫn điệnVật liệu cách nhiệtDây điệnCáp điện₫ 65.230/ KG

LCP LAPEROS® E130 JAPAN POLYPLASTIC
Vật liệu cách nhiệt₫ 201.910/ KG

PA66 Akulon® K224-G6 DSM HOLAND
Vật liệu cách nhiệtNhà ởNội thấtBánh xe₫ 79.600/ KG

PMMA DELPET™ FILB72 ASAHI JAPAN
Vật liệu lọc₫ 147.550/ KG

POE ENGAGE™ 8401 DUPONT USA
Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm₫ 64.460/ KG

POE ENGAGE™ 8401 DOW USA
Dây và cápTrang chủThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôVật liệu tấm₫ 93.190/ KG

PP KOPELEN JH-350 LOTTE KOREA
Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô₫ 42.710/ KG

PPO NORYL™ PX18450G SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu tấmDây điệnCáp điện₫ 128.140/ KG

TPU WANTHANE® 3075A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 49.700/ KG

TPU WANTHANE® 3070A YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 60.180/ KG

TPU WANTHANE® 3064D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 62.510/ KG

TPU WANTHANE® 3072D YANTAI WANHUA
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 66.790/ KG

TPU 3095A GRECO TAIWAN
Máy vận chuyểnDây và cápVật liệu đai₫ 166.960/ KG

UHMWPE YUHWA HIDEN® U010T KOREA PETROCHEMICAL
Vật liệu lọc₫ 93.190/ KG

PA612 Zytel® 158 NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 194.150/ KG

PA612 Zytel® 153HSL-NC010 DUPONT USA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 201.910/ KG

PA6T Ultramid® TKR4365G5 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 166.960/ KG

PA6T Ultramid® TKR4355G7 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 178.610/ KG

PARA IXEF® HC-1022 BK001 SOLVAY BELGIUM
Thiết bị y tếỨng dụng kỹ thuật₫ 190.300/ KG

PBT VALOX™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 184.440/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 901510 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 77.660/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 89.310/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 104.840/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 108.720/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 69.850/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 73.000/ KG

PC/PET MULTILON® GM-9710R BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 81.150/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại₫ 85.420/ KG

TPU Desmopan® TX 245 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 217.440/ KG

TPU Desmopan® TX285-000000 COVESTRO GERMANY
phimỨng dụng kỹ thuật₫ 234.920/ KG

TPU Desmopan® 481R COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 244.620/ KG

TPU Desmopan® 285 COVESTRO GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng ô tô₫ 337.810/ KG

PA6 Ultramid® DB2010C BK BASF GERMANY
Phụ tùng nội thất ô tôPhụ kiện kỹ thuậtThiết bị nội thất ô tô₫ 69.890/ KG

PA6 AKROMID® B3GF50 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 77.660/ KG

PA66 AKROMID® A3GF13 AKRO-PLASTIC GERMANY
Ứng dụng kỹ thuật₫ 97.070/ KG