1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho ống
Xóa tất cả bộ lọc
PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4204 FPC TAIWAN

Vật liệu tấmTrang chủLĩnh vực ô tôThanh chống va chạm ô tôContainer công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 40.770/ KG

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  366-5 LCY TAIWAN

Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ

₫ 40.770/ KG

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE

Trang chủThùng chứaHộp nhựaKhay nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôBọtTrang chủTrang chủVật liệu cách nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôphimHỗ trợ thảmCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 41.160/ KG

PP  T30S SINOPEC SHANGHAI

PP T30S SINOPEC SHANGHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.160/ KG

PP  T30S ZHEJIANG SANYUAN

PP T30S ZHEJIANG SANYUAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 41.160/ KG

PP  R025P ZHEJIANG HONGJI

PP R025P ZHEJIANG HONGJI

Vật liệu tấmPhụ tùng ốngLĩnh vực xây dựng

₫ 41.160/ KG

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

PP TELCAR®  TL-1446G TEKNOR APEX USA

Linh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay

₫ 41.160/ KG

PP  H 155 BRASKEM BRAZIL

PP H 155 BRASKEM BRAZIL

Bộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt

₫ 41.940/ KG

PP  T30S SINOPEC FUJIAN

PP T30S SINOPEC FUJIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 42.320/ KG

PP  T30S PETROCHINA FUSHUN

PP T30S PETROCHINA FUSHUN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.490/ KG

PP  T30S PETROCHINA NINGXIA

PP T30S PETROCHINA NINGXIA

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.490/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHONGYUAN

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.490/ KG

PP  T30S PETROCHINA LANZHOU

PP T30S PETROCHINA LANZHOU

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.490/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.490/ KG

PP  T30S SHAANXI YCZMYL

PP T30S SHAANXI YCZMYL

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.490/ KG

PP  B4902 SINOPEC YANSHAN

PP B4902 SINOPEC YANSHAN

Bao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE

₫ 45.040/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.640/ KG

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  4084 FPC TAIWAN

Lĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng

₫ 54.360/ KG

PP  6936G2 EXXONMOBIL USA

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA

Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc

₫ 64.070/ KG

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 49.700/ KG

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-1133 SE WH134 SOLVAY USA

Điện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 128.140/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145 SOLVAY USA

Van/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 135.900/ KG

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

PPA Zytel®  FR52G30L BK DUPONT USA

Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ

₫ 155.320/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 165.020/ KG

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

PPA Zytel®  HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA

Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133HS NT SOLVAY USA

Vỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 174.730/ KG

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1145HS BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 186.380/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 HS NT SOLVAY USA

Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 194.150/ KG

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1133 BK324 SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành

₫ 194.180/ KG

PVC  TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN

phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu

₫ 21.360/ KG

PVC  DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU

Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 23.690/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN

Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.840/ KG

PVC  S-60(粉) FPC NINGBO

PVC S-60(粉) FPC NINGBO

Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 31.840/ KG

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

PVDF Dyneon™  11010 3M USA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng

₫ 1.009.550/ KG

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

TPE KIBITON®  PB-5301 TAIWAN CHIMEI

Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi

₫ 79.600/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.910/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.560/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.550/ KG