1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho ống
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004-V0 B4 TORAY JAPAN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 112.540/ KG

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004 TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnChủ yếu được sử dụng tronKết nốinhà ở động cơ điện vv

₫ 122.250/ KG

PA66 Leona™  54G33 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  54G33 ASAHI JAPAN

Vật liệu cách nhiệtThiết bị văn phòngNội thất

₫ 124.190/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G25 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G25 TORAY JAPAN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 135.830/ KG

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 NC ASAHI JAPAN

ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 135.830/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SUZHOU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.710/ KG

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FG173 BK ASAHI JAPAN

ỐngLiên hệCông tắcLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLinh kiện điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điCông tắcVỏ máy tính xách tayLiên hệCông tắcVật liệu điện và điện tử

₫ 139.710/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 139.710/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SUZHOU

PA66 Amilan®  CM3004G20 BK TORAY SUZHOU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 143.590/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G20 TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 143.590/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

PA66 Amilan®  CM3004G-30 B TORAY PLASTICS CHENGDU

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựng

₫ 149.410/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 BK TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 151.350/ KG

PA66 Zytel®  54G15HSLR BK031 DUPONT USA

PA66 Zytel®  54G15HSLR BK031 DUPONT USA

Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 153.290/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 155.230/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3004G30 TORAY JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửVật liệu xây dựngLĩnh vực ô tôThiết bị văn phòng

₫ 161.050/ KG

PA66 Amilan®  CM3004G30 B TORAY SHENZHEN

PA66 Amilan®  CM3004G30 B TORAY SHENZHEN

Thiết bị văn phòngLĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 170.760/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

PA66 FRIANYL® A3 GF30 V0 OR 2008/W CELANESE SUZHOU

Ứng dụng điện tửVật liệu cách nhiệt

₫ 174.640/ KG

PBAT  THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6802 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi rácTúi chuyển phát nhanhVật liệu đóng gói

₫ 52.390/ KG

PBAT  THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-5801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi vestTúi chuyển phát nhanhTúi rácVật liệu đóng gói

₫ 52.390/ KG

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

Dây và cápỐngVật liệu tấm

₫ 85.380/ KG

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

PBT VESTODUR®  X7212 EVONIK GERMANY

Phần tường mỏngDây và cápLĩnh vực ô tôĐường ống nhiên liệuLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 106.720/ KG

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

PC TRIREX® 3022PJ SAMYANG KOREA

Thiết bị điệnỨng dụng quang họcHỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử

₫ 186.280/ KG

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® KT-880 SL30 BK SOLVAY USA

Phụ tùng động cơỨng dụng công nghiệpHồ sơThanhVật liệu tấmỐngỐng lót

₫ 2.697.160/ KG

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

phimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 923.630/ KG

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

phimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.265.140/ KG

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  3100HP NATUREWORKS USA

Trang chủSản phẩm trang điểmCốcVỏ điệnVật liệu xây dựngphổ quát

₫ 150.960/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

Vật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót

₫ 62.090/ KG

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

POE EXACT™  8203 EXXONMOBIL USA

Bao bì thực phẩmDây và cápVật liệu xây dựngphimLĩnh vực ô tô

₫ 62.090/ KG

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330A HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 97.020/ KG

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330F HYOSUNG KOREA

Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 97.020/ KG

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

POM KEPITAL®  F20-02 KEP KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử

₫ 58.210/ KG

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

POM Iupital™  F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử

₫ 73.740/ KG

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

POM KEPITAL®  FU2025 KEP KOREA

Lĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp

₫ 110.600/ KG

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 142.430/ KG

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 143.590/ KG

PP  K8009 SINOPEC (HAINAN)

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)

Công nghiệp sản phẩm nhựaVật liệu xe hơiSửa đổi ô tô

₫ 30.190/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

PP T30S SINOPEC ZHANJIANG DONGXING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 31.430/ KG

PP  T30S SINOPEC (HAINAN)

PP T30S SINOPEC (HAINAN)

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 32.600/ KG

PP  N-T30S SINOPEC MAOMING

PP N-T30S SINOPEC MAOMING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 32.600/ KG

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen EP340M LYONDELLBASELL HOLAND

Vật liệu compositeỨng dụng đúc compositeHành lýTrang chủ

₫ 34.930/ KG