VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho ống
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  EM1210-78001 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EM1210-78001 SABIC INNOVATIVE US

Phụ tùng nội thất ô tôThích hợp cho các bộ phận

₫ 101.010/ KG

PP  RP346R XUZHOU HAITIAN

PP RP346R XUZHOU HAITIAN

Ống tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuThường được sử dụng cho cThiết bị tiêm vv

₫ 34.190/ KG

PP  TM-20 SINOPEC JIUJIANG

PP TM-20 SINOPEC JIUJIANG

Hộp nhựaThiết bị gia dụngThùng chứaThích hợp cho hộp đóng góThùng chứaCác sản phẩm trong suô

₫ 37.300/ KG

PP  S900 SINOPEC GUANGZHOU

PP S900 SINOPEC GUANGZHOU

SợiDây thừngDây thừngSợiDây nịt cho thuốc lá

₫ 37.300/ KG

PP Daelim Poly®  EP310R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP310R Korea Daelim Basell

Trang chủSự hội tụTốc độ dòng chảy caoĐộ cứng caoCó thể được sử dụng cho s

₫ 41.180/ KG

PP TOPILENE®  J740N HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J740N HYOSUNG KOREA

Phụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặtPhụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặt

₫ 42.740/ KG

PP TOPILENE®  J-740 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J-740 HYOSUNG KOREA

Ứng dụng công nghiệpBộ phận gia dụngMáy giặtPhụ kiện cho ngành công nSản phẩm gia dụngPhụ kiện máy giặt

₫ 44.680/ KG

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-580S LOTTE KOREA

Trang chủThùng chứaThùng chứa tường mỏngCó sẵn cho thiết bị mô hì

₫ 46.620/ KG

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

PP YUHWA POLYPRO®  HJ4006 KOREA PETROCHEMICAL

Hộp đựng thực phẩmKhay lò vi sóngSự hội tụTốc độ dòng chảy caoĐộ cứng caoCó thể được sử dụng cho s

₫ 52.840/ KG

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

PP-R TOPILENE®  R200P HYOSUNG KOREA

Hệ thống cấp nước xây dựnHệ thống sưởi sànsưởi ấm tản nhiệtỐng cho hóa chấtỐng nông nghiệpPhụ kiện ống

₫ 44.680/ KG

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA

TPU FULCRUM 2355-95AE DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 125.870/ KG

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA

TPU FULCRUM 2363-75D DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 139.860/ KG

TPU FULCRUM 101 DOW USA

TPU FULCRUM 101 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 155.400/ KG

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 174.830/ KG

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA

TPU FULCRUM 2363-90A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 174.830/ KG

TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2103-90AE DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 186.480/ KG

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA

TPU FULCRUM 101GF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 194.250/ KG

TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 194.250/ KG

TPU FULCRUM LGF40 DOW USA

TPU FULCRUM LGF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 194.250/ KG

TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA

TPU FULCRUM 202GF40 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 213.680/ KG

TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA

TPU FULCRUM 2103-85A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 233.100/ KG

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

TPU FULCRUM 302EN DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 252.530/ KG

TPU FULCRUM 2530 DOW USA

TPU FULCRUM 2530 DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 264.180/ KG

TPU FULCRUM 302EZ DOW USA

TPU FULCRUM 302EZ DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 291.380/ KG

TPU FULCRUM 2102-75A DOW USA

TPU FULCRUM 2102-75A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 341.880/ KG

TPU FULCRUM 2103-70A DOW USA

TPU FULCRUM 2103-70A DOW USA

Phụ tùng ô tôLinh kiện cho ngành công

₫ 400.160/ KG

TPV Santoprene™ 9221-87 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 9221-87 CELANESE USA

Phụ tùng ô tôHộp đựng thực phẩmPhụ tùng cho mui xe

₫ 131.310/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Ống PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 34.530/ KG

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  GRH2030KR 9005 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 69.930/ KG

PEI ULTEM™ 1000 7101 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PEI ULTEM™ 1000 7101 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Phụ tùng ô tôXe BuýtỨng dụng xe tải hạng nặngXe đặc biệtLinh kiện điện

₫ 730.380/ KG

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-709P TAIWAN CHIMEI

Áp dụng đặc biệtỐngHệ thống đường ống

₫ 59.050/ KG

K(Q)  GH-62 BASF GERMANY

K(Q) GH-62 BASF GERMANY

Đặc biệt ứng dụng thị trư

₫ 95.180/ KG

PA66  6210G9 HUIZHOU NPC

PA66 6210G9 HUIZHOU NPC

Ứng dụng điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 97.130/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 73.040/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 81.590/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 85.470/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 92.460/ KG

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 101.010/ KG

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 101.010/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Phụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 108.780/ KG