1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho đèn
Xóa tất cả bộ lọc
POK POKETONE™ M330F HYOSUNG KOREA
Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp₫ 96.860/ KG

POK POKETONE™ M330AG4BA HYOSUNG KOREA
Xe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp₫ 98.020/ KG

POM KEPITAL® F20-02 KEP KOREA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnỨng dụng trong lĩnh vực ôXử lý dữ liệu điện tử₫ 58.120/ KG

POM Iupital™ F30-02 E9000 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Lĩnh vực ô tôPhần tường mỏngỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện điệnPhần tường mỏngXử lý dữ liệu điện tử₫ 73.620/ KG

POM KEPITAL® FU2025 KEP KOREA
Lĩnh vực ô tôXử lý dữ liệu điện tửLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp₫ 110.420/ KG

POM Delrin® 127UV NC010 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô₫ 142.190/ KG

POM Delrin® 127UV BK601 DUPONT USA
Hồ sơVật liệu tấmPhụ tùng ô tôLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tô₫ 143.360/ KG

PP K8009 SINOPEC (HAINAN)
Công nghiệp sản phẩm nhựaVật liệu xe hơiSửa đổi ô tô₫ 30.610/ KG

PP D60P SHAANXI YCZMYL
Vỏ sạcỐng áp lựcPhụ kiện ốngVật liệu tấmDây đai Bale₫ 37.200/ KG

PP L5E89 BAOTOU SHENHUA
SợiCáp điệnThiết bị điệnDây điệnSợi dệtTúi dệtHỗ trợ thảmPhát hành SandVật liệu đóng đaidây thừng vv₫ 38.750/ KG

PP GLOBALENE® 366-5 LCY TAIWAN
Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạcThiết bị điệnNhà ởTúi xáchVật liệu đaiDòngTrang chủ₫ 40.680/ KG

PP Daploy™ WB135HMS BOREALIS EUROPE
Trang chủThùng chứaHộp nhựaKhay nhựaBao bì thực phẩmLĩnh vực ô tôBọtTrang chủTrang chủVật liệu cách nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôphimHỗ trợ thảmCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 41.070/ KG

PP TELCAR® TL-1446G TEKNOR APEX USA
Linh kiện điệnLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệpVật liệu cách nhiệtVỏ máy tính xách tay₫ 41.070/ KG

PP H 155 BRASKEM BRAZIL
Bộ lọcVật liệu vệ sinhSơn không dệtVải không dệt₫ 41.840/ KG

PP KOPELEN JH-350 LOTTE KOREA
Hỗn hợp nguyên liệuLĩnh vực ô tô₫ 42.620/ KG

PP GLOBALENE® PC366-5 LCY TAIWAN
Vật liệu sànThiết bị gia dụng nhỏVỏ sạc₫ 42.620/ KG

PP B4902 SINOPEC YANSHAN
Bao bì y tếVật liệu có thể được sử dSản phẩm thermoformingĐùn ống thông y tế thổi Thổi chai (thay thế LDPE₫ 44.940/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY
Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng₫ 51.530/ KG

PP YUNGSOX® 4084 FPC TAIWAN
Lĩnh vực ô tôTrang chủVật liệu tấmThùng chứaTrang chủPhụ kiện chống mài mònBảng₫ 54.240/ KG

PP 6936G2 EXXONMOBIL USA
Meltblown không dệt vảiChăm sóc cá nhânỨng dụng công nghiệpVật liệu lọcVật tư y tế/điều dưỡngVật liệu lọc₫ 63.930/ KG

PP-R YUNGSOX® 3003 FPC NINGBO
Vật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 49.590/ KG

PPA AMODEL® A-1133 SE WH134 SOLVAY USA
Điện thoạiĐiện tử ô tôLinh kiện công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôNhà ởỨng dụng công nghiệpkim loại thay thếĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayCác bộ phận dưới mui xe ô₫ 127.860/ KG

PPA AMODEL® AS-1145 SOLVAY USA
Van/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 135.610/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 154.980/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT CANADA
Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 154.980/ KG

PPA Zytel® HTN54G15HSLR BK031 DUPONT USA
Vật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tử₫ 164.670/ KG

PPA AMODEL® AS-1133HS NT SOLVAY USA
Vỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 174.350/ KG

PPA AMODEL® AS-1145HS BK324 SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsVỏ máy tính xách tayphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp₫ 185.980/ KG

PPA AMODEL® AS-1133 HS NT SOLVAY USA
Sản phẩm tường mỏngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 193.730/ KG

PPA AMODEL® AS-1133 BK324 SOLVAY USA
Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayThiết bị tập thể dụcBộ phận liên hệ thực phẩmPhụ kiện phòng tắmVan/bộ phận vanỨng dụng công nghiệpLinh kiện công nghiệpkim loại thay thếThiết bị sân cỏ và vườnCông cụ/Other toolsSản phẩm dầu khíphổ quátCác bộ phận dưới mui xe ôỨng dụng trong lĩnh vực ôĐường ống nhiên liệuMáy móc/linh kiện cơ khíĐiện tử ô tôNhà ởPhụ kiện tường dày (thành₫ 193.760/ KG

PPO NORYL™ PX18450G SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu tấmDây điệnCáp điện₫ 127.860/ KG

PPS HC1 SICHUAN DEYANG
Dây đơnMáy giặtVật liệu lọcSợiVải₫ 174.350/ KG

PVC TK-1000(粉) SHIN-ETSU JAPAN
phimTrang chủTấm sóngPhù hợp với HardnessSản phẩm bán cứngVật liệu kết cấu₫ 21.310/ KG

PVC DG-1000K(粉) TIANJIN DAGU
Đóng góiVật liệu sànSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế₫ 23.630/ KG

PVC FORMOLON® S-60(粉) FPC TAIWAN
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.770/ KG

PVC S-60(粉) FPC NINGBO
Phụ kiện ốngVật liệu tấmThiết bị điệnLĩnh vực ô tôThiết bị thể thaoLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 31.770/ KG

PVDF Dyneon™ 11010 3M USA
Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 891.140/ KG

TPE KIBITON® PB-5301 TAIWAN CHIMEI
Sản phẩm cao suSử dụng vật liệu giàySản phẩm công nghiệpĐồ chơi₫ 79.430/ KG

TPEE Hytrel® 7246 DUPONT USA
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 201.470/ KG

TPEE BEXLOY® 7246 DUPONT TAIWAN
Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ₫ 246.030/ KG