1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt cho đèn close
Xóa tất cả bộ lọc
EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN

Chức năng cản khí cao cấpXe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim

₫ 383.370/ KG

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

GPPS KAOFULEX®  GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.530/ KG

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

GPPS TAIRIREX®  GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO

Độ trong suốt caoSản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm

₫ 44.920/ KG

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  8001U FPC TAIWAN

ỐngLiên hệỐngỐng thôngTrang chủChất liệu PE100Ống nước uốngỐng áp lựcỐng xả nước thảiSản phẩm hóa chấtDây tay áo vv

₫ 34.080/ KG

HDPE  5000S PETROCHINA LANZHOU

HDPE 5000S PETROCHINA LANZHOU

Chống mài mònVỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xáchCó sẵn cho dây thừng và lVà nó có thể được sử dụng

₫ 35.240/ KG

HDPE DOW™  17450N DOW USA

HDPE DOW™  17450N DOW USA

Chống va đập caoHồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm

₫ 37.950/ KG

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-144 QATAR PETROCHEMICAL

Không dínhphimVỏ sạcT-shirt và túi thương mạiTúi phế liệu

₫ 44.530/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Độ cứng cao và khả năng cDược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 46.470/ KG

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

HIPS TAIRIREX®  HP9450 FCFC TAIWAN

Chống va đập caoTrang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói

₫ 50.920/ KG

HIPS  2710 BASF-YPC

HIPS 2710 BASF-YPC

Chịu nhiệt độ thấpVật liệu tấmTrang chủ

₫ 52.280/ KG

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

HIPS POLYREX®  PH-88E TAIWAN CHIMEI

Chống cháyDây điệnCáp điệnNhà ởBộ phận gia dụngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửSản phẩm phù hợp cho chốn

₫ 81.320/ KG

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

LCP LAPEROS®  E130 JAPAN POLYPLASTIC

Chống ăn mònVật liệu cách nhiệt

₫ 201.360/ KG

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

LDPE COSMOTHENE®  L712 TPC SINGAPORE

Trọng lượng riêng thấpBộ phim kéo dài hai chiềuỨng dụng CoatingThích hợp cho tổng hợp lớ

₫ 50.340/ KG

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

LDPE SANREN  LF2700 SINOPEC SHANGHAI

Độ bám dính tốtVải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun

₫ 50.730/ KG

LDPE  1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýỐng PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.

₫ 61.960/ KG

LLDPE  DFDA-7042 YANTAI WANHUA

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 28.190/ KG

LLDPE  DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL

Kháng hóa chấtỐngphimVật liệu tấm

₫ 30.200/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 37.180/ KG

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

LLDPE ExxonMobil™  LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI

Dòng chảy caoHồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa

₫ 44.920/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

Độ cứng caothổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 75.510/ KG

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS300 BK DSM HOLAND

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tửĐồng tụKhả năng dệt tốtCó sẵn cho tã và khăn giấTúi mua sắm vv

₫ 158.770/ KG

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1041 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtVật liệu xây dựng

₫ 77.450/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L-BK031 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 112.300/ KG

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

PA6/66 Zytel®  72G13L NC010 DUPONT USA

Chịu nhiệt độ caoVật liệu tấm

₫ 112.300/ KG

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

PA612 Zytel®  LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM

Ổn định nhiệtphimHồ sơVật liệu tấm

₫ 154.120/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Chiết xuất thấpBóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng

₫ 152.960/ KG

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

PA6T Zytel®  HTNFR52G30LX DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng

₫ 207.170/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Phân hủy sinh họcTúi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 63.890/ KG

PBT  301-G30FR BRICI BEIJING

PBT 301-G30FR BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô

₫ 54.210/ KG

PBT  301-G30F BRICI BEIJING

PBT 301-G30F BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công ngh

₫ 54.210/ KG

PBT  301-G30F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G30F BK BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công ngh

₫ 54.210/ KG

PBT  301-G30FR BK BRICI BEIJING

PBT 301-G30FR BK BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaTrang chủ Lá gióLá gió cho ngành công nghThích hợp cho thiết bị đầCác bộ phận động cơ ô tô

₫ 54.210/ KG

PBT  301-G15F BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BRICI BEIJING

Tăng cườngTrang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 61.960/ KG

PBT  301-G15F BK BRICI BEIJING

PBT 301-G15F BK BRICI BEIJING

Tăng cườngTrang chủViệtVỏ máy tính xách tayCông tắcThích hợp cho người giữ đViệtRơ leVỏ máy tính xách tayCác bộ phận như công t

₫ 61.960/ KG

PBT  303-G15 BRICI BEIJING

PBT 303-G15 BRICI BEIJING

Chống cháyVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổiLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThích hợp cho thiết bị đầVỏ máy tính xách tayCông tắc điện v. v.

₫ 76.670/ KG

PBT  301-G20FJ BRICI BEIJING

PBT 301-G20FJ BRICI BEIJING

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửTrang chủPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệHàng gia dụngPhụ kiện nhựaThích hợp cho thiết bị đầBộ phận động cơ ô tô cũng

₫ 83.260/ KG

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

PBT Cristin®  T803 DUPONT USA

Chống cháyDây và cápỐngVật liệu tấm

₫ 85.190/ KG

PC  SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE

phổ quátVật liệu tấm

₫ 47.630/ KG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

PC DAPHOON  02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG

Chống tia cực tímTrang chủVật liệu tấm

₫ 53.050/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trờiVật liệu tấm

₫ 54.210/ KG