1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đặc biệt
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.560/ KG

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® G30HBK201 KUAZOT SHANGHAI

Lĩnh vực ô tôVật liệu đặc biệt cho phò

₫ 79.430/ KG

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.350/ KG

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AT-6130 HS SOLVAY USA

Ứng dụng ô tôLinh kiện điệnVỏ máy tính xách tayThiết bị sân cỏ và vườnỨng dụng công nghiệpCác bộ phận dưới mui xe ôĐiện tử ô tôNhà ởVan/bộ phận vankim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíphổ quátỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVòng biĐường ống nhiên liệu

₫ 180.160/ KG

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.840/ KG

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-04047 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.840/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05105 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.840/ KG

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-05060 SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 251.840/ KG

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  UT-0510T Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 63.150/ KG

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  AS-0150W Samsung Cheil South Korea

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 75.550/ KG

ABS  XR-404N LG CHEM KOREA

ABS XR-404N LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho nắpNhà ởPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 96.860/ KG

MABS  TR-530F LG CHEM KOREA

MABS TR-530F LG CHEM KOREA

Vật liệu đặc biệt cho món

₫ 84.460/ KG

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

PA66 VOLGAMID® GM30HSBK100 KUAZOT SHANGHAI

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 92.990/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Dây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.240/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.180/ KG

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115 226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 87.180/ KG

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CS2030 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Ống kínhPhụ kiện máy mócTrang chủVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 139.480/ KG

POM  BS130 SHANGHAI LANXING

POM BS130 SHANGHAI LANXING

Lĩnh vực ô tôVật liệu xây dựngỨng dụng công nghiệpPhụ kiện ốngPhụ tùng động cơVòng biLinh kiện vanCông tắcTrường hợp điện thoại

₫ 40.680/ KG

PP  PPH-T03 SINOPEC MAOMING

PP PPH-T03 SINOPEC MAOMING

Vật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 32.350/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.510/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 38.750/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

Vật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.070/ KG

PP  B240 LIAONING HUAJIN

PP B240 LIAONING HUAJIN

Phụ tùng ốngVật liệu đặc biệt cho ống

₫ 41.070/ KG

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

Ứng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp

₫ 44.170/ KG

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch

₫ 50.370/ KG

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

PP TASNEE  H1030 TASNEE SAUDI

Dây thừngVật liệu đặc biệt cho vảiHỗ trợ thảm

₫ 58.120/ KG

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  AS-QK-1145HS BK324 SOLVAY FRANCE

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayCảm biếnVòng biVan/bộ phận vanĐường ống nhiên liệuCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện tường dày (thànhỨng dụng công nghiệpNhà ởThiết bị sân cỏ và vườnkim loại thay thếMáy móc/linh kiện cơ khíCông cụ/Other toolsphổ quátĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 92.990/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133HS SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.350/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133L SOLVAY USA

Thiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 174.350/ KG

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-4133-BK SOLVAY USA

Phụ tùng ô tôThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 191.790/ KG

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® S-70 FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.770/ KG

PVC  S-70 FPC NINGBO

PVC S-70 FPC NINGBO

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 31.770/ KG

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-415(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 46.490/ KG

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

PVC FORMOLON® PR-1069(粉) FPC TAIWAN

Vật liệu đặc biệt cho phi

₫ 50.370/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9MAA-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phiSản phẩm tường mỏng

₫ 135.610/ KG

PFA  DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

ỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần

₫ 949.250/ KG

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

HDPE Marlex®  HXM50100 CPCHEM SINGAPHORE

Phụ kiện ốngKhayHộp nhựaTàu biểnThùng nhiên liệuContainer hóa chất nông n

₫ 35.650/ KG

PA66  640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ABK1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.420/ KG

PA66  640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

PA66 640PG6 ANC1 NAN YA TAIWAN

Vỏ máy tính xách tayỨng dụng điệnĐối với sức mạnhĐộ chính xácChống biến dạng nhiệtCác sản phẩm có yêu cầu c

₫ 141.420/ KG

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

K(Q) CLEAREN NSBC210 DENKA SINGAPORE

Trang chủChủ yếu được sử dụng tronCác lĩnh vực như hình thàNó cũng có thể được sử dụphimđùn đặc biệtNhưng cũng có thể được sửCác lĩnh vực như chân khô

₫ 79.430/ KG