1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đúc
Xóa tất cả bộ lọc
EPS HF-501 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-401 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-302 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EPS HF-303 JIANGSU LISTER
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 54.360/ KG

EVA SEETEC VA810 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 53.970/ KG

EVA SEETEC VA930 LOTTE KOREA
Vật liệu tấm₫ 54.360/ KG

EVA 28-05 ARKEMA FRANCE
phimChất kết dínhVật liệu MasterbatchBọt₫ 81.540/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN
Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm₫ 302.870/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 337.810/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.650/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 45.040/ KG

HDPE DOW™ 17450N DOW USA
Hồ sơĐèn chiếu sángThiết bị gia dụngĐồ chơiHàng gia dụngVật liệu tấm₫ 34.170/ KG

HIPS TAIRIREX® HP9450 FCFC TAIWAN
Trang chủBảng điều khiển HPBánh xe dòngBóng nổiVật liệu đóng gói₫ 51.060/ KG

HIPS 2710 BASF-YPC
Vật liệu tấmTrang chủ₫ 52.420/ KG

LDPE SANREN LF2700 SINOPEC SHANGHAI
Vải không dệtVật liệu phủXe thảm trở lại keo sơnSản phẩm ép phun₫ 50.870/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 65.620/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 30.090/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.260/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 39.410/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 45.040/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.660/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L-BK031 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.600/ KG

PA6/66 Zytel® 72G13L NC010 DUPONT USA
Vật liệu tấm₫ 112.600/ KG

PA612 Zytel® LC6200 BK385 DUPONT BELGIUM
phimHồ sơVật liệu tấm₫ 186.380/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30BL RD DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30BL DUPONT USA
Thiết bị nội thất ô tôHồ sơVật liệu xây dựng₫ 116.490/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30L BK337 DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 137.840/ KG

PA66 Zytel® HTN52G30LX DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 163.080/ KG

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ RBL-4036 SABIC INNOVATIVE US
Bóng đèn bên ngoàiVật liệu xây dựngVỏ bánh răng₫ 153.370/ KG

PA6T Zytel® HTNFR52G30LX DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựng₫ 207.740/ KG

PC DAPHOON 02-10UR NINGBO ZHETIE DAFENG
Trang chủVật liệu tấm₫ 53.200/ KG

PC SPC0613L HENAN SHENMA POLYCARBONATE
Vật liệu tấm₫ 55.140/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA
Ứng dụng ngoài trờiVật liệu tấm₫ 56.300/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 57.080/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.350/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 62.130/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 66.010/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 69.120/ KG

PC LUPOY® 1303UV 08 LG CHEM KOREA
Thiết bị điệnphimVật liệu tấmỐng kính₫ 70.670/ KG