1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đóng gói pin mặt
Xóa tất cả bộ lọc
PP  T30S PETROCHINA FUSHUN

PP T30S PETROCHINA FUSHUN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.380/ KG

PP  T30S PETROCHINA NINGXIA

PP T30S PETROCHINA NINGXIA

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.380/ KG

PP  T30S PETROCHINA LANZHOU

PP T30S PETROCHINA LANZHOU

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.380/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHONGYUAN

PP T30S SINOPEC ZHONGYUAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.380/ KG

PP  T30S SINOPEC ZHENHAI

PP T30S SINOPEC ZHENHAI

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạc

₫ 43.380/ KG

PP  T30S PETROCHINA DAQING

PP T30S PETROCHINA DAQING

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.380/ KG

PP  T30S SHAANXI YCZMYL

PP T30S SHAANXI YCZMYL

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.380/ KG

PP  BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

PP BC2ZB MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.540/ KG

PP  BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

PP BC6ZC MITSUI CHEM JAPAN

Thùng chứaChai nhựaVật liệu tấm

₫ 44.540/ KG

PP  T30S PETROCHINA DALIAN

PP T30S PETROCHINA DALIAN

Vật liệu xây dựngHỗ trợ thảmVỏ sạcDây phim dệtHỗ trợ thảm

₫ 49.580/ KG

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

PP RANPELEN  JT-550 LOTTE KOREA

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tếBảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịChất liệu đặc biệt cho ch

₫ 50.350/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.520/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.460/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.460/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.530/ KG

PVDF  DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PVDF DS204 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Vật liệu màng PVDF

₫ 755.320/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 201.420/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.420/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 245.960/ KG

TPU  95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 95AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Nắp chaiỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.270/ KG

TPU  85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 85AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.270/ KG

TPU  98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

TPU 98AI RAINBOW PLASTICS TAIWAN

Phần trang tríHàng thể thaoGiày dépỨng dụng công nghiệpVật liệu bánh xe thể thaoTrang tríBánh xe công nghiệpMáy inKhác

₫ 114.270/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 89.090/ KG

TPEE  TX722 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX722 SINOPEC YIZHENG

Dây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 57.170/ KG

TPEE  TX633 SINOPEC YIZHENG

TPEE TX633 SINOPEC YIZHENG

Dây cápphimSản phẩm SpinningLĩnh vực ô tôDây điệnCáp điện

₫ 69.720/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.480/ KG

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

EMA REPEARL™  EB440H JPC JAPAN

Vật liệu tấm

₫ 73.600/ KG

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

EVA TAISOX®  7470K FPC NINGBO

Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày

₫ 54.230/ KG

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

EVA SEETEC  VS440 LOTTE KOREA

GiàyVật liệu tấm

₫ 54.230/ KG

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

POM Delrin® 111DP BK402 DUPONT USA

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 105.750/ KG

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

POM Delrin® 100CPE NC010 DUPONT SHENZHEN

Hồ sơVật liệu tấm

₫ 222.720/ KG

UHMWPE  SH800 MITSUI CHEM JAPAN

UHMWPE SH800 MITSUI CHEM JAPAN

Vật liệu lọcVật liệu giảm âm và các v

₫ 127.820/ KG

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

ABS POLYLAC®  PA-749SK ZHENJIANG CHIMEI

Vật liệu tấm

₫ 46.480/ KG

ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Mũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.040/ KG

ASA  XC-500 KUMHO KOREA

ASA XC-500 KUMHO KOREA

Vật liệu sànVật liệu tấm

₫ 103.810/ KG

ASAPOWDER  XC-500A KUMHO KOREA

ASAPOWDER XC-500A KUMHO KOREA

Vật liệu sànTấm khác

₫ 91.030/ KG

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

EAA Nucrel®  2022 DUPONT USA

Vật liệu tấm

₫ 85.220/ KG

EPS  HF-301 JIANGSU LISTER

EPS HF-301 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.230/ KG

EPS  HF-501 JIANGSU LISTER

EPS HF-501 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.230/ KG

EPS  HF-401 JIANGSU LISTER

EPS HF-401 JIANGSU LISTER

Vật liệu tấmTrang chủ

₫ 54.230/ KG