1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đóng gói close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.720/ KG

LLDPE  DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-2001T SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 32.960/ KG

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL7410D PTT THAI

Độ bền caophimLớp lótChống mài mònGói thực phẩm

₫ 35.480/ KG

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

LLDPE SABIC®  DFDA-6101(粉) SABIC SAUDI

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trong

₫ 37.610/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Chống va đập caoShock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 38.780/ KG

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

LLDPE INEOS LL6910AA INEOS USA

Chống oxy hóaphimTúi xáchĐóng gói bên ngoàiTúi ngượcMàng co (Lean Blend)10 đến 30% LLDPE) và các Ứng dụng cỏ nhân tạo

₫ 42.650/ KG

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

LLDPE Borstar® FB2230 BOREALIS EUROPE

Nhiệt độ thấp dẻo daiTrang chủTấm ván épBao bì thực phẩmphimỨng dụng nông nghiệpTúi đóng gói nặng

₫ 44.590/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA JILIN

Độ cứng caoĐóng gói phimPhim nông nghiệpBọc phim lót phimHỗn hợp

₫ 45.760/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

Niêm phong nhiệt Tình dụcphimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 49.630/ KG

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

LLDPE DOWLEX™  DFDA-7540 DOW USA

Dòng chảy caoVỏ sạcphimĐóng gói bên trongCáp khởi động

₫ 62.040/ KG

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2703HH EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caophimVỏ sạcTúi đóng gói

₫ 32.960/ KG

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2010HA EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống va đập caoTúi đóng góiBao bì thực phẩmphimVỏ sạcPhim bảo vệ

₫ 36.840/ KG

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  3527PA EXXONMOBIL USA

Chống va đập caophimMàng căng - Lớp không liêPhim vệ sinhcỏ nhân tạo vv

₫ 40.720/ KG

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MVLDPE Exceed™  2012MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Không có chất làm trơnHộp lót túiMàng compositeBao bì thực phẩm BarrierPhim đóng băngTúi đáPhim đóng góiĐóng gói kínĐứng lên túi

₫ 42.650/ KG

PA6  YH-3400 SINOPEC BALING

PA6 YH-3400 SINOPEC BALING

Độ nhớt caoĐóng gói phimỨng dụng công nghiệpThích hợp cho dây công ngMàng đóng gói và linh kiệ

₫ 59.910/ KG

PA6 Zytel®  73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN

PA6 Zytel®  73G40T NC010 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 79.490/ KG

PA6 Zytel®  73G40 BK270A DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G40 BK270A DUPONT USA

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 81.430/ KG

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon® BG-60 FC NATURAL EMS-CHEMIE SUZHOU

Dễ dàng phát hành khuônPhụ tùng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ tùng nội thất ô tôHệ thống điệnKhung gầmKết nối Ứng dụng điện tử

₫ 84.920/ KG

PA6 Zytel®  73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN

PA6 Zytel®  73G40T BK416 DUPONT SHENZHEN

Chịu nhiệt độ thấpKhung gươngLinh kiện điện tử

₫ 91.120/ KG

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1402SH XA1 ASAHI JAPAN

Độ nhớt trung bìnhMáy giặtỐngDây điện JacketỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayPhụ kiệnỨng dụng dây và cápLiên hệKẹp

₫ 87.250/ KG

PBI CELAZOLE®  TU-60 PBI USA

PBI CELAZOLE®  TU-60 PBI USA

Vỏ máy tính xách tayĐóng gói

₫ 6.204.240/ KG

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

PC CLARNATE®  A1155 YANTAI WANHUA

Thời tiết khángXử lý bọc keophimBăng tảiĐóng gói

₫ 52.350/ KG

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  CGH2010KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng điện tửĐúc khuônCáp khởi độngỨng dụng dây và cápỐngTay cầm mềmphổ quátMáy giặtThời tiết kháng Seal StriHồ sơỨng dụng CoatingĐóng góiPhụ kiện ốngTrường hợp điện thoạiSơn vải

₫ 72.900/ KG

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  500R SABIC INNOVATIVE US

Tăng cườngLớp sợiLinh kiện điệnThiết bị y tếTúi đóng góiSản phẩm ngoài trời

₫ 85.310/ KG

PC LEXAN™  123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  123-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôTrang chủỨng dụng hàng không vũ trĐóng gói cửa sổ

₫ 127.190/ KG

PC/ABS  HAC-8250 KUMHO KOREA

PC/ABS HAC-8250 KUMHO KOREA

Chống va đập caoBóng đèn xe hơiTrang chủLĩnh vực ô tôÔ tô ứng dụng máy tính li

₫ 89.190/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820 SOLVAY USA

Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng ô tôỨng dụng răngỨng dụng điện tửphimPhụ tùng động cơThiết bị y tếNhà ởĐóng góiỐng

₫ 2.287.810/ KG

PET  BG85 SINOPEC YIZHENG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG

Độ bền caoChai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga

₫ 32.960/ KG

POE EXACT™  8201 EXXONMOBIL HOLLAND

POE EXACT™  8201 EXXONMOBIL HOLLAND

Chịu nhiệt độ thấpLĩnh vực ô tôphimĐóng gói phim

₫ 62.040/ KG

PP  EP548R HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP548R HUIZHOU CNOOC&SHELL

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụng nhỏHàng gia dụngTrang chủMáy giặtNội thấtPhụ kiện chống mài mònPhụ tùng máy giặtTrang chủSản phẩm gia dụngGói hóa chất hàng ngày

₫ 31.530/ KG

PP  RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP RP346R HUIZHOU CNOOC&SHELL

Thấp cong congCốcChai lọThùngTrang chủ Hàng ngàyGói hóa chất hàng ngàySản phẩm gia dụngSản phẩm tường mỏngSản phẩm hàng ngàycontainer độ nét caoHộp đựng thực phẩmHình thành tường mỏng

₫ 33.150/ KG

PP  EP548R-L3 GUANGDONG ZHONGKE

PP EP548R-L3 GUANGDONG ZHONGKE

Chống va đập caoLĩnh vực ô tôThiết bị gia dụngPhụ kiện chống mài mònPhụ tùng máy giặtNội thấtTrang chủSản phẩm gia dụngGói hóa chất hàng ngày

₫ 33.350/ KG

PP  K4912 SHAANXI YCZMYL

PP K4912 SHAANXI YCZMYL

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 33.350/ KG

PP  EPC30R-H SINOPEC MAOMING

PP EPC30R-H SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýThiết bị gia dụngCó thể được sử dụng rộng Vật tư đóng góiThùng nhỏ và các vật dụng

₫ 34.120/ KG

PP  K4912 SINOPEC GUANGZHOU

PP K4912 SINOPEC GUANGZHOU

Độ trong suốt caoChăm sóc y tếTrang chủĐóng gói cứng

₫ 34.120/ KG

PP  K4912 SECCO SHANGHAI

PP K4912 SECCO SHANGHAI

Độ trong suốt caoHàng gia dụngThùng chứaGói trung bìnhThiết bị gia dụng

₫ 34.120/ KG

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

PP Borealis RD208CF BOREALIS EUROPE

Copolymer không chuẩnBao bì thực phẩmPhim không định hướngHiển thịTấm ván épTrang chủĐóng góiBao bì thực phẩmphim

₫ 36.840/ KG

PP  S1004 SINOPEC MAOMING

PP S1004 SINOPEC MAOMING

Kháng hóa chấtTrang chủĐóng gói phimTấm PPSợi

₫ 37.230/ KG

PP  EPS30R SINOPEC MAOMING

PP EPS30R SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoHàng gia dụngThiết bị điệnThiết bị gia dụngVật tư đóng góiHàng ngày.

₫ 37.230/ KG

PP  V30G SINOPEC MAOMING

PP V30G SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoTrang chủĐồ chơiĐể sản xuất tất cả các loĐóng gói đóng góiĐồ gia dụng.

₫ 37.230/ KG