1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vật liệu đóng gói
Xóa tất cả bộ lọc
ASA Luran®S Q440 BASF GERMANY
Vật liệu xây dựng₫ 135.570/ KG

EBA EBANTIX® PA-1770 REPSOL YPF SPAIN
Dây và cápBọtTrang chủHồ sơỨng dụng dây và cápphức tạpVật liệu MasterbatchBọtTrang chủHồ sơ₫ 65.850/ KG

EPS TAITACELL EPS-321 ZHONGSHAN TAITA
Dây và cápTrang chủVật liệu xây dựng₫ 51.130/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN
Dây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch₫ 65.850/ KG

EVOH EVASIN™ EV3201F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim₫ 282.760/ KG

EVOH EVASIN™ EV3851F TAIWAN CHANGCHUN
Đồng đùn phimVật liệu tấmỨng dụng thermoformingShrink phim₫ 336.990/ KG

EVOH EVASIN™ EV-4405F TAIWAN CHANGCHUN
Xe tăngBao bì thực phẩmVật liệu tấmỐngphim₫ 383.470/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.540/ KG

GPPS KAOFULEX® GPS-525N(白底) KAOFU TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.540/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FORMOSA NINGBO
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấm₫ 44.930/ KG

GPPS TAIRIREX® GPS-525N(白底) FCFC TAIWAN
Sản phẩm tường mỏngBộ đồ ăn dùng một lầnVật liệu tấmBộ đồ ăn và các sản phẩm₫ 45.710/ KG

HDPE TAISOX® 9007 FPC TAIWAN
Dây và cápVật liệu cách nhiệtBọtThiết bị truyền thôngỨng dụng Coating₫ 43.000/ KG

LDPE 868-000 SINOPEC MAOMING
Trang chủ Hàng ngàyCũng có thể làm vật liệu Sản phẩm ép phunCách sử dụng: Hoa nhựa SCũng có thể làm vật liệu₫ 46.480/ KG

LDPE 1I2A-1 SINOPEC YANSHAN
Ống PECách sử dụng: ỐngVật liệu tấm.₫ 57.330/ KG

LDPE PETLIN LD M022X PETLIN MALAYSIA
Trang chủHàng gia dụngVật liệu Masterbatch₫ 65.460/ KG

LLDPE DFDA-7042 YANTAI WANHUA
ỐngphimVật liệu tấm₫ 30.020/ KG

LLDPE DFDA-7042 LIAONING BORA-LYONDELLBASELL
ỐngphimVật liệu tấm₫ 31.180/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6101RQ EXXONMOBIL SAUDI
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 39.320/ KG

LLDPE ExxonMobil™ LL 6301XR EXXONMOBIL SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngTrang chủNắp nhựaThùng chứa₫ 44.930/ KG

MS ACRYSTEX® PM-600 TAIWAN CHIMEI
Dụng cụ quang họcPhụ kiện quang họcTrang chủBao bì thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngVật liệu xây dựngĐèn chiếu sáng₫ 68.950/ KG

PA6 Amilan® CM1041 TORAY JAPAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.470/ KG

PBT Cristin® T803 DUPONT USA
Dây và cápỐngVật liệu tấm₫ 85.220/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC EU
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 56.940/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE CHONGQING
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 61.200/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 61.980/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 65.850/ KG

PC TARFLON™ IV2200 FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 68.950/ KG

PC TARFLON™ IV2200 WW FIPC TAIWAN
Vật liệu xây dựng₫ 77.470/ KG

PC LEXAN™ 121R-BK1E658T SABIC INNOVATIVE US
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 77.470/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.340/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 81.340/ KG

PC LEXAN™ 121R-111 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựng₫ 81.340/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 83.280/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Hồ sơVật liệu xây dựngỨng dụng ô tô₫ 85.220/ KG

PC LEXAN™ 121R-701 SABIC INNOVATIVE US
Vật liệu xây dựngHồ sơ₫ 85.220/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 91.410/ KG

PC Makrolon® 9425 BK COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 92.960/ KG

PC Makrolon® 9425 000000 COVESTRO SHANGHAI
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 96.840/ KG

PC Makrolon® 9425 COVESTRO GERMANY
Phụ tùng ô tôVật liệu tấm₫ 99.550/ KG

PC TAIRILITE® AC3853 FCFC TAIWAN
Vật liệu tấmỨng dụng ép phun₫ 100.710/ KG