1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vải phun nóng chảy
Xóa tất cả bộ lọc
PP  RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

PP RJ581 HANWHA TOTAL KOREA

Bảo vệThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 51.200/ KG

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

PP Hostacom HBG 478R BK LYONDELLBASELL GERMANY

Trang chủ Hàng ngàyHộp nhựaVật liệu xây dựngLĩnh vực ứng dụng xây dựnBảo vệPhần tường mỏng

₫ 51.590/ KG

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RF830MO BOREALIS EUROPE

Niêm phongBảo vệỐngSản phẩm chăm sóc y tếVật tư bệnh viện dùng một

₫ 98.910/ KG

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

PPA Amodel® PPA AT-1116HSNT SOLVAY USA

Trang chủVỏ máy tính xách tayLinh kiện công nghiệpmui xeVòng bi

₫ 174.540/ KG

PPA AMODEL®  GV5H GY 9414 SOLVAY FRANCE

PPA AMODEL®  GV5H GY 9414 SOLVAY FRANCE

Phụ tùng ô tôVỏ máy tính xách tayVòng biCảm biến

₫ 176.480/ KG

PVA  PVA-117 KURARAY JAPAN

PVA PVA-117 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.600/ KG

PVA  PVA-105 KURARAY JAPAN

PVA PVA-105 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 108.600/ KG

PVA  PVA-103 KURARAY JAPAN

PVA PVA-103 KURARAY JAPAN

Sơn nhôm lá mỏngphimỨng dụng dệtChất kết dínhVật liệu xây dựngSơn giấyỨng dụng Coating

₫ 118.690/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 205.570/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Sản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 246.300/ KG

TPU  670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 670AS-4 SHANGHAI LEJOIN PU

Nắp chaiTrang chủ Hàng ngàyMáy inGiày bảo hộ lao độngBánh xeDây thunCác lĩnh vực như phim

₫ 89.210/ KG

TPU  1080AEU GRECO TAIWAN

TPU 1080AEU GRECO TAIWAN

Nắp chaiMáy giặtphimTrang chủphimPhụ kiện ốngGiày thể thao SoleGiày cao gót gạo và dụng

₫ 164.840/ KG

SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in
CIF

US $ 3,250/ MT

SEBS  ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

SEBS ZL-S6551 ZHEJIANG ZHONGLI

Vật liệu phủDây và cápĐồ chơiMáy in

₫ 65.550/ KG

PPS  HB1 SICHUAN DEYANG

PPS HB1 SICHUAN DEYANG

Vỏ máy tính xách tayThiết bị đầu cuối

₫ 116.360/ KG

EVA  V6020M SHAANXI YCZMYL

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL

Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp

₫ 42.670/ KG

LCP  LC-5050GMN UNICAR JAPAN

LCP LC-5050GMN UNICAR JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtVỏ máy tính xách tay

₫ 193.940/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY

Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật

₫ 81.470/ KG

PP ExxonMobil™  PP9574E6 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP9574E6 EXXONMOBIL USA

Trang chủNhà ởBảo vệSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 73.700/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ CL2250 GLS USA

Phần trong suốtĐúc khuônChăm sóc cá nhânTrong suốtPhụ kiện mờVú cao suSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 217.210/ KG

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

ABS/PMMA STAREX®  SF-0509 BK Samsung Cheil South Korea

Dịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 69.820/ KG

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

EPDM DOW™ 4770R STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThiết bị y tếSản phẩm y tế

₫ 91.150/ KG

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

EPDM DOW™ 3720P STYRON US

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩSản phẩm y tếThiết bị y tế

₫ 104.720/ KG

EVA  18J3 SINOPEC YANSHAN

EVA 18J3 SINOPEC YANSHAN

Máy inphimVật liệu che chắn cáp

₫ 49.650/ KG

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S BK ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 85.330/ KG

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1300S ASAHI JAPAN

Vỏ máy tính xách tayLĩnh vực ô tôPhụ kiệnLĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 98.400/ KG

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

PA66 TECHNYL®  A205F BK SOLVAY FRANCE

Thích hợp cho các bộ phậnNhư dây buộc vân vân.

₫ 106.660/ KG

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NATURALE H GW/S VAMP TECH ITALY

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NATURALE H GW/S VAMP TECH ITALY

Phụ kiện xeVỏ máy tính xách tay

₫ 112.480/ KG

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NERO 02 H GW VAMP TECH ITALY

PA66 VAMPAMID  0023 V0 NERO 02 H GW VAMP TECH ITALY

Phụ kiện xeVỏ máy tính xách tay

₫ 138.860/ KG

PC Makrolon®  APEC 2097 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  APEC 2097 COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 302.540/ KG

PC Makrolon®  APEC 2097 COVESTRO THAILAND

PC Makrolon®  APEC 2097 COVESTRO THAILAND

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm chăm sócSản phẩm y tế

₫ 318.050/ KG

PC Makrolon®  2097 COVESTRO GERMANY

PC Makrolon®  2097 COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế

₫ 318.050/ KG

PC Makrolon®  2097 COVESTRO BELGIUM

PC Makrolon®  2097 COVESTRO BELGIUM

Lĩnh vực ô tôTrang chủSản phẩm y tế

₫ 321.890/ KG

PP  M150N SINOPEC WUHAN

PP M150N SINOPEC WUHAN

Dịch vụ thực phẩmSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócSản phẩm cho tất cả các l

₫ 39.950/ KG

PPO FLEX NORYL™ SE1X-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

PPO FLEX NORYL™ SE1X-701 SABIC INNOVATIVE THAILAND

Cuộn dây quanh coTrang chủVỏ máy

₫ 112.480/ KG

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

ASA Luran®S  797SE BASF GERMANY

Trang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dụcVật liệu xây dựngHồ sơỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 93.090/ KG

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA10T Grivory®  XE 4101 BK 9225 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng ô tô

₫ 159.030/ KG

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L1930 EVONIK GERMANY

Phụ tùng bơmVỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơVòng bi

₫ 279.270/ KG

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  VX30CF BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayPhụ tùng động cơ

₫ 124.120/ KG

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A3L HP BASF GERMANY

Vỏ máy tính xách tayMáy móc công nghiệp

₫ 116.360/ KG