1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vải không dệt Meltblown 
Xóa tất cả bộ lọc
PPO NORYL™ SE1X GY7B055 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ SE1X-WH48166 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ SE1X BK1066 SABIC INNOVATIVE JAPAN
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ SE1X-111 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ SE1X WH8632 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ SE1X-GY6C258 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ SE1X-BK1066 SABIC INNOVATIVE US
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ SE1X-1006BK SABIC INNOVATIVE JAPAN
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

PPO NORYL™ SE1X-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửBộ phận cơ khí ShieldTrang chủ₫ 118.304/ KG

SBS Globalprene® 3501F HUIZHOU LCY
Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựaCIF
US $ 2,500/ MT

SEBS Globalprene® 7554 HUIZHOU LCY
Chịu nhiệt độSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcCIF
US $ 3,000/ MT

GPPS RG-535HN HUIZHOU RENXIN
Chịu nhiệtThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThùng chứaĐồ chơiTấm khácTrang chủ₫ 32.000/ KG

EPDM JSR EP EP33 JSR JAPAN
Độ nhớt thấpThời tiết kháng Seal Stri₫ 85.190/ KG

EPDM EPT™ 3090E MITSUI CHEM JAPAN
Linh hoạt ở nhiệt độ thấpThời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống₫ 96.810/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
đầy dầuỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 96.810/ KG

EVA 1519 HANWHA KOREA
Sức mạnh caoSợiTấm khác₫ 46.470/ KG

EVA SEETEC ES18002 LG CHEM KOREA
Chống oxy hóaphimTấm khácHàng gia dụngTrang chủThùng chứaBọt₫ 50.340/ KG

HDPE Aramco HDI54200 FREP FUJIAN
Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh₫ 28.070/ KG

HDPE HS5608 BRASKEM BRAZIL
Dễ dàng xử lýTrang chủỨng dụng đúc thổiTrốngỨng dụng nông nghiệpThùng chứaThực phẩm không cụ thể₫ 38.720/ KG

HIPS TAIRIREX® HP8250 BK FCFC TAIWAN
Chống va đập caoMáy mócLinh kiện cơ khíĐồ chơiBọtCấu trúcNhà ở gia dụngTrường hợp TVNhà ở TerminalBảng điều khiển máy tính₫ 30.980/ KG

HIPS MB5210 CPCHEM USA
Chống va đập caoThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCốc nhựaBao bì thực phẩmBảng điều hòa không khí Bảng trang trí₫ 49.570/ KG

LDPE LE6025 BOREALIS EUROPE
Chống nứt căng thẳngCáp khởi động₫ 56.150/ KG

LLDPE DOWLEX™ DFDA-7540 DOW SPAIN
Chịu nhiệt độ caoCáp khởi động₫ 61.960/ KG

PA11 Rilsan® HT CESV BLACK P323 ARKEMA FRANCE
Chịu nhiệt độ caoHệ thống chân không nhiệtỐng dầuỐng dầu thủy lực₫ 271.070/ KG

PA12 VESTAMID® L2121 EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 232.340/ KG

PA12 VESTAMID® L1901 EVONIK GERMANY
Không phụ giaCáp khởi độngDây điện Jacket₫ 232.340/ KG

PA12 VESTAMID® L1700 EVONIK GERMANY
Không phụ giaCáp khởi độngDây điện Jacket₫ 251.710/ KG

PA12 VESTAMID® L1923A EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 251.710/ KG

PA12 VESTAMID® L1724K EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 271.070/ KG

PA12 Grilamid® L20G EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Chịu nhiệt độ caoLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 309.790/ KG

PA12 VESTAMID® L1833 EVONIK GERMANY
Chống va đập caoCáp khởi độngDây điện Jacket₫ 309.790/ KG

PA12 VESTAMID® LX9012 EVONIK GERMANY
Chịu được tác động nhiệt Cáp khởi độngỨng dụng ô tô₫ 387.240/ KG

PA6 B3 GF 15 black (2490) AKRO-PLASTIC GERMANY
Độ cứng trung bìnhLĩnh vực ô tôKỹ thuật cơ khí₫ 71.640/ KG

PA612 Grilon® CF-6S EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 154.900/ KG

PA612 Grilon® XE5015 BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 174.260/ KG

PA612 Grilon® CR-9-HV EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.620/ KG

PA612 Grilon® CF6 S NATUR EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.620/ KG

PA612 Grilon® XE3912 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.620/ KG

PA612 Grilon® TV-3H EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 193.620/ KG

PA612 Grilon® CR-9 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Ổn định ánh sángLinh kiện điện tửỨng dụng khí nén₫ 216.850/ KG