1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Vải không dệt 
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Ultramid® A3WG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI
Độ cứng caoMáy mócLinh kiện cơ khíThùng chứaHồ sơLĩnh vực ô tôNhà ở₫ 116.330/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BK BASF MALAYSIA
Độ cứng caoPhụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 124.080/ KG

PA66 Ultramid® A3HG7 BASF GERMANY
Độ cứng caoPhụ tùng động cơMáy mócLinh kiện cơ khíĐiện tử cách điệnNhà ở₫ 127.960/ KG

PA66 Zytel® 158L NC010 DUPONT USA
Độ cứng caoĐiện tử cơ khíPhụ tùng ô tô₫ 174.490/ KG

PA66 Zytel® 151L NC010 DUPONT USA
Ổn định ánh sángTrang điểmThực phẩm không cụ thể₫ 174.490/ KG

PA9T Genestar™ TA124 KURARAY JAPAN
Đóng góiBộ phận gia dụngMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 193.880/ KG

PC CLARNATE® A1077 YANTAI WANHUA
Dòng chảy caoChiếu sáng quang họcThiết bị điện tửThiết bị cơ khíThiết bị y tế₫ 54.290/ KG

PC PANLITE® L-1250Y TEIJIN SINGAPORE
Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 77.550/ KG

PC PANLITE® L-1250Y BK TEIJIN SINGAPORE
Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 81.430/ KG

PC PANLITE® G-3310G TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 87.250/ KG

PC PANLITE® G-3310M BK TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraỨng dụng công nghiệp₫ 88.410/ KG

PC PANLITE® G-3115 BK TEIJIN JAPAN
Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 89.190/ KG

PC PANLITE® G-3430H JIAXING TEIJIN
Độ lệch thấpỨng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 89.960/ KG

PC PANLITE® 3310M BK TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khíỨng dụng công nghiệp₫ 91.120/ KG

PC PANLITE® G-3110PH QG0861P TEIJIN JAPAN
Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 93.100/ KG

PC PANLITE® G-3115PH BK TEIJIN JAPAN
Độ cứng caoTrang chủỨng dụng điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 98.880/ KG

PC PANLITE® L-1250Y(粉) TEIJIN JAPAN
Trong suốtLinh kiện công nghiệpThiết bị gia dụngLinh kiện cơ khíTrang chủSản phẩm bảo hiểm lao độnSản phẩm chăm sóc₫ 100.820/ KG

PC PANLITE® G-3110G TEIJIN JAPAN
Gia cố sợi thủy tinhThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử₫ 106.640/ KG

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN
Tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera₫ 174.490/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™ DX07350 7R1005 SABIC INNOVATIVE US
Chống tia cực tímThiết bị cơ khíPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 317.970/ KG

PC/ABS HAC-8260 KUMHO KOREA
Chịu nhiệtTấm khácHàng rào và trang trí₫ 89.190/ KG

PEEK ZYPEEK® 330G JILIN JOINATURE
Dòng chảy caoLĩnh vực ô tôHàng không vũ trụ₫ 1.512.280/ KG

PET BG85 SINOPEC YIZHENG
Độ bền caoChai đóng gói axit cacbonChai nước giải khát có ga₫ 32.960/ KG

POM LOYOCON® GH-25 KAIFENG LONGYU
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 54.290/ KG

POM LOYOCON® GH-10 KAIFENG LONGYU
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 54.290/ KG

POM LOYOCON® GH-20 KAIFENG LONGYU
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 54.290/ KG

POM Iupital™ F30-01M MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp₫ 69.800/ KG

POM LOYOCON® GS-01 KAIFENG LONGYU
Độ bền caoLượcPhụ kiện chống mài mònPhụ kiện hàng không vũ tr₫ 79.490/ KG

POM KEPITAL® F30-01 KEP KOREA
Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôMáy mócLinh kiện cơ khíLinh kiện công nghiệp₫ 80.660/ KG

POM DURACON® GH-20 JAPAN POLYPLASTIC
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 96.940/ KG

POM DURACON® GH-20(2) BK JAPAN POLYPLASTIC
Độ cứng caoLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơVòng biMáy mócLinh kiện cơ khí₫ 147.350/ KG

POM Delrin® FG500AL NC010 DUPONT NETHERLANDS
Tiêu thụ mài mòn thấpỨng dụng thực phẩm không₫ 220.640/ KG

PP Q30G SHAANXI YCZMYL
HomopolymerỨng dụng công nghiệpTường mỏng ống cỡ nhỏThanhHồ sơ khác nhauLinh kiện công nghiệp₫ 37.230/ KG

PP MD441U-8229 BOREALIS EUROPE
Kích thước ổn địnhmui xePhụ kiện điều hòa không kNhà ở₫ 38.780/ KG

PP HR100 HANWHA TOTAL KOREA
Sức mạnh caoChai nhựaHộp đựng thực phẩmỐng PPTấm khácChai nhỏỐngVật liệu tấm₫ 40.720/ KG

PP RB739CF BOREALIS EUROPE
Độ cứng caophimTấm ván épBao bì thực phẩmPhim không định hướng₫ 41.100/ KG

PP YUNGSOX® 3005 FPC TAIWAN
Độ cứng caoPhụ kiện ốngỨng dụng đúc thổiỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 42.110/ KG

PP YUNGSOX® 1005N FPC TAIWAN
Đặc tính: Độ bền nóng chảChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuônChân không hình thành tấmỐng PPHThổi khuôn₫ 44.980/ KG

PP YUNGSOX® 5003 FPC NINGBO
Chịu nhiệt độ thấpỐng PPRỐng PPRỐng nước uống cho xây dựnChân không hình thành tấmThổi khuôn₫ 45.370/ KG

PP KOPELEN JH330B LOTTE KOREA
Chịu được tác động nhiệt Đồ chơiKhối bảo hiểmHộp đựngKhayTrang chủ₫ 45.560/ KG