1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vòng bi một phần close
Xóa tất cả bộ lọc
PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

PA66 Vydyne®  R525H ASCEND USA

Chống hóa chấtLĩnh vực ô tôĐặc biệt là trong điều kiĐược thiết kế để có được Độ cứng và khả năng chống

₫ 116.770/ KG

PA66  6210M5 HUIZHOU NPC

PA66 6210M5 HUIZHOU NPC

Thấp cong congThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnĐộ cứng cao chống biến dChẳng hạn như thiết bị đi

₫ 136.230/ KG

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  4115-226U ZHANGZHOU CHANGCHUN

Gia cố sợi thủy tinhLớp sợiTrang chủVật liệu đặc biệt cho đèn

₫ 85.630/ KG

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

PBT LUPOX®  GP-1006FD LG CHEM KOREA

Chịu nhiệt độ thấpDây và cápVật liệu đặc biệt cho nắp

₫ 85.630/ KG

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-3000R MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 73.180/ KG

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  H-2000UR MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 81.740/ KG

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  H3300R MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 85.630/ KG

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2020LR Y083 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 92.640/ KG

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  HR-3001NR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 101.200/ KG

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  RGH2030KR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 101.200/ KG

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  GSH2010LR Y082 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệtỨng dụng camera

₫ 108.980/ KG

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  HL-4002M MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôDiễn viên phim đặc biệt

₫ 110.930/ KG

PEI ULTEM™ 2200-1000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PEI ULTEM™ 2200-1000 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chứng nhận môi trườngPhụ tùng ô tôXe BuýtỨng dụng xe tải hạng nặngXe đặc biệt

₫ 797.930/ KG

POM CELCON®  B1 CELANESE USA

POM CELCON®  B1 CELANESE USA

Cải thiện tác độngỨng dụng ô tôVòng bi

₫ 136.230/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1352F FPC TAIWAN

Độ cứng caoỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiVải lọcVải công nghiệpKhông dệt

₫ 32.660/ KG

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1352F FPC NINGBO

Độ cứng caoVật liệu đặc biệt cho vảiỨng dụng dệtVải lọcVải công nghiệpVải không dệt

₫ 38.920/ KG

PP  5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

PP 5032E1 EXXONMOBIL SAUDI

BăngVật liệu đặc biệt cho vảiTrang chủSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.260/ KG

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  1252F FPC NINGBO

Tăng cườngỨng dụng dệtVật liệu đặc biệt cho vảiSợi ngắnVải công nghiệp

₫ 44.370/ KG

PPA LUVOCOM®  20/XCF/35 BK LEHVOSS GERMANY

PPA LUVOCOM®  20/XCF/35 BK LEHVOSS GERMANY

Độ dẫnVòng biCông tắcỨng dụng dệt

₫ 116.770/ KG

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPA LNP™ THERMOCOMP™  UFL36S SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 155.690/ KG

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

PPA LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36AS BK SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 175.160/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL36SXQ BK1A959 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 136.230/ KG

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

PPA/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  UFL-36S BK1A956 SABIC INNOVATIVE US

Ổn định nhiệtmui xeTúi nhựaVòng biThiết bị điện

₫ 175.160/ KG

TPO EXXTRAL™  CMU201 EXXONMOBIL USA

TPO EXXTRAL™  CMU201 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhThiết bị nội thất ô tôBánh răngỨng dụng ô tôĐối với nội thất ô tôĐặc biệt là Minion

₫ 46.710/ KG

TPU  BTE-75A EVERMORE TAIWAN

TPU BTE-75A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 89.520/ KG

TPU  BTE-80A EVERMORE TAIWAN

TPU BTE-80A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 89.520/ KG

TPU  BTE-95A EVERMORE TAIWAN

TPU BTE-95A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 89.520/ KG

TPU  BTE-90A EVERMORE TAIWAN

TPU BTE-90A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 89.520/ KG

TPU  BTP-71D EVERMORE TAIWAN

TPU BTP-71D EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 91.470/ KG

TPU  EME-95A EVERMORE TAIWAN

TPU EME-95A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 101.200/ KG

TPU  BTH-90A EVERMORE TAIWAN

TPU BTH-90A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 108.990/ KG

TPU  EMS-65A EVERMORE TAIWAN

TPU EMS-65A EVERMORE TAIWAN

Chống mài mònCáp điệnVòng biTrường hợp điện thoại

₫ 112.880/ KG

LDPE  LD 100BW SINOPEC YANSHAN

LDPE LD 100BW SINOPEC YANSHAN

Dễ dàng xử lýDây và cápVật liệu đặc biệt cho cáp

₫ 44.760/ KG

PA12 VESTAMID® L-GF30 EVONIK GERMANY

PA12 VESTAMID® L-GF30 EVONIK GERMANY

Mật độ thấpVòng bi

₫ 233.540/ KG

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

PA6 VOLGAMID® G30TBK201 KUAZOT SHANGHAI

Tăng cườngThùng chứaCáp khởi độngỨng dụng công nghiệpVòng bi

₫ 77.850/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032KN EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032KN EXXONMOBIL USA

Dòng chảy caoĐèn chiếu sángHộp công cụĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 40.870/ KG

PP ExxonMobil™  AX03BE3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  AX03BE3 EXXONMOBIL USA

Kết tinh caoỨng dụng ô tôĐặc biệt thích hợp cho cá

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7032E2 EXXONMOBIL USA

Kích thước ổn địnhTrang chủBảo vệLĩnh vực ô tôĐặc biệt thích hợp cho ép

₫ 41.260/ KG

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AS-1566HS BK324 SOLVAY USA

Ổn định nhiệtThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 163.480/ KG

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  PXM-03082 SOLVAY USA

Tăng cườngThiết bị thể thaoVật liệu đặc biệt cho phi

₫ 253.000/ KG