1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Vòng bi bánh răng
Xóa tất cả bộ lọc
MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

MLLDPE Exceed™ m 2018.RB EXXONMOBIL HUIZHOU

Bao bì phim hình thành đthổi phimPhim đóng gói nhiều lớpMàng compositeTúi rác

₫ 30.380/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG3 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 77.600/ KG

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1025 UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 91.170/ KG

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

PA66 Leona™  14G33 BK ASAHIKASEI SUZHOU

Ứng dụng điệnỨng dụng ô tôBánh răngThành viên

₫ 100.870/ KG

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  TR161 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 110.570/ KG

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE1152 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 130.750/ KG

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1502S ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 155.190/ KG

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngỨng dụng chiếu sángThiết bị điện

₫ 89.230/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

PC/ABS CYCOLOY™  NH1000T SABIC INNOVATIVE KOREA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 67.900/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NL001-GY1E419 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 96.990/ KG

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS LNP™ THERMOCOMP™  NF004 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 98.160/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  GY6012 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 110.570/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 RD2E167 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ LUBRICOMP™  NL001 BL4E268 SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 147.430/ KG

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

PC/ABS LNP™ FARADEX™  NX07330 BK1D749L SABIC INNOVATIVE US

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 174.590/ KG

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC/ABS CYCOLOY™  NX11302 WH9E641 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaBánh răngTrang chủ

₫ 252.180/ KG

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL USA

TPO EXXTRAL™  CMW402 EXXONMOBIL USA

Ứng dụng ô tôBánh răngThiết bị điện

₫ 96.990/ KG

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-60 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 122.600/ KG

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 111-70 CELANESE USA

Linh kiện điệnBộ phận gia dụngBánh răngĐóng gói

₫ 128.030/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FORMOSA NINGBO

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 39.090/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AE FCFC TAIWAN

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 44.620/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AR FCFC TAIWAN

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủHàng gia dụngThùng chứa

₫ 50.820/ KG

AS(SAN)  D-20 GPPC TAIWAN

AS(SAN) D-20 GPPC TAIWAN

Hàng gia dụngHiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 56.260/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127H TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-127H TAIWAN CHIMEI

Nhà ởTay cầm bàn chải đánh rănHàng gia dụng

₫ 61.300/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200 FORMOSA NINGBO

Hàng gia dụngHiển thịCột bútTay cầm bàn chải đánh rănThùng chứaTrang chủHộp băngNhà ở nhẹ hơnThùng rácTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 64.020/ KG

AS(SAN) Luran®  368R INEOS STYRO THAILAND

AS(SAN) Luran®  368R INEOS STYRO THAILAND

Hiển thịCột bútHàng gia dụngThiết bị điệnTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 66.730/ KG

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

AS(SAN) TAIRISAN®  NF2200AS FORMOSA NINGBO

Hiển thịCột bútNhà ởTay cầm bàn chải đánh rănTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 69.840/ KG

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

LLDPE TAISOX®  3840 FPC TAIWAN

Thùng chứaBể chứa nướcTải thùng hàngCách sử dụng: thùng vuôngThùng siêu lớnTháp nước nhựaRào chắn nhựa.

₫ 49.660/ KG

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

MLLDPE Exceed™ 2018MA EXXONMOBIL SINGAPORE

Hộp lót túiBao bì thực phẩm rào cảnTúi bánh mìỨng dụng bao bì thực phẩm

₫ 38.800/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 85.350/ KG

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3WG5 BK BASF GERMANY

Nhà ởBánh răng

₫ 89.230/ KG

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030J UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.230/ KG

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

PA6 UNITIKA A1030B UNICAR JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răngXây dựngĐiện tử ô tô

₫ 89.230/ KG

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY

PA612 VESTAMID® D16 EVONIK GERMANY

Bàn chải đánh răng lôngDây đơnHồ sơ

₫ 252.180/ KG

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  1400 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 85.350/ KG

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  133GH ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 89.230/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.340/ KG

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

PA66 Zytel®  EFE7374 BK416 DUPONT USA

Bánh răng

₫ 92.340/ KG

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FH772BK ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 96.990/ KG

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  R04066 ASAHI JAPAN

Ứng dụng ô tôBánh răng

₫ 100.870/ KG