VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Ván lướt sóng
Xóa tất cả bộ lọc
PPA AMODEL®  A-4422 LS WH118 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  A-4422 LS WH118 SOLVAY USA

Diode phát sángLĩnh vực ô tôLĩnh vực ô tô

₫ 175.200/ KG

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7533 LCY TAIWAN

Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đXe hơi

₫ 64.240/ KG

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-3560 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhTrang chủphimỨng dụng trong lĩnh vực ôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 216.080/ KG

TPV  4139DB DSM HOLAND

TPV 4139DB DSM HOLAND

Máy giặtỨng dụng trong lĩnh vực ôHồ sơ

₫ 97.340/ KG

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

POE ENGAGE™  8400 DOW USA

Lĩnh vực sản phẩm tiêu dù

₫ 68.130/ KG

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PCTA Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩThích hợp cho các sản phẩ

₫ 72.030/ KG

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

PP INEOS H53N-00 INEOS USA

Gói trung bìnhLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang chủLĩnh vực dịch vụ thực phẩ

₫ 46.720/ KG

TPU Desmopan®  390X COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  390X COVESTRO GERMANY

Lĩnh vực xây dựngHồ sơ

₫ 146.000/ KG

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  Q300F LYONDELLBASELL HOLAND

Dễ dàng xử lýphimTrang chủThùng chứaVỏ sạcChai nhựa

₫ 100.450/ KG

LCP Xydar®  G330-NC NIPPON PETTO

LCP Xydar®  G330-NC NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 194.360/ KG

LDPE  2102TX00 PCC IRAN

LDPE 2102TX00 PCC IRAN

Vỏ sạcphimTúi xáchPhim nhiều lớp vv

₫ 42.830/ KG

LCP Xydar®  MG350HF NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350HF NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 179.100/ KG

LCP Xydar®  MG350-A540 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350-A540 NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 179.100/ KG

LCP Xydar®  MG-350-B NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG-350-B NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 186.880/ KG

LCP Xydar®  MG350BPRL/PRL NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350BPRL/PRL NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 210.240/ KG

LCP Xydar®  MG350BK NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350BK NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 218.030/ KG

LCP  MG350 DIC JAPAN

LCP MG350 DIC JAPAN

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 229.710/ KG

LCP Xydar®  MG-350 BPRL NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG-350 BPRL NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 233.600/ KG

LCP  MG-350 NSSMC JAPAN

LCP MG-350 NSSMC JAPAN

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 236.720/ KG

LCP Xydar®  MG350-PRL NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350-PRL NIPPON PETTO

Lĩnh vực ô tôSợi

₫ 236.720/ KG

LCP Xydar®  MG350 NIPPON PETTO

LCP Xydar®  MG350 NIPPON PETTO

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 236.720/ KG

LCP  MG-350 BK NSSMC JAPAN

LCP MG-350 BK NSSMC JAPAN

Lớp sợiLĩnh vực ô tô

₫ 264.750/ KG

PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPX8R NA8A005T SABIC INNOVATIVE US

Lĩnh vực y tếChăm sóc y tế

₫ 167.420/ KG

PP  T30S FUJIAN ZHONGJING

PP T30S FUJIAN ZHONGJING

Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 29.980/ KG

PP  T30S NINGXIA COAL

PP T30S NINGXIA COAL

Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 41.270/ KG

PP  T30S PETROCHINA QINGYANG

PP T30S PETROCHINA QINGYANG

Vỏ sạcHỗ trợ thảmDệt Tear FilmThảm lót

₫ 43.610/ KG

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2060 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dínhSửa đổi nhựa

₫ 184.940/ KG

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

TPE NOTIO™  PN-2070 MITSUI CHEM JAPAN

Trang chủphimLĩnh vực ô tôSửa đổi nhựaChất kết dính

₫ 184.940/ KG

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

PPS DURAFIDE®  6465A62-BK JAPAN POLYPLASTIC

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩLớp sợi

₫ 161.580/ KG

PBT  GX112 SINOPEC YIZHENG

PBT GX112 SINOPEC YIZHENG

Phụ kiện chống mài mònĐèn tiết kiệm năng lượngSản phẩm điện tử
CIF

US $ 1,150/ MT

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7554 HUIZHOU LCY

Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước
CIF

US $ 3,000/ MT

ABS  HP181  0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP181 0K003 CNOOC&LG HUIZHOU

Nhà ởỨng dụng ô tôSản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máySản phẩm VideoCông cụ xử lýXe máy

₫ 64.240/ KG

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE 4190 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 225.820/ KG

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3889 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 233.600/ KG

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3733 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 233.600/ KG

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE4010 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 233.600/ KG

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  XE3837 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chiếu sáng ô tôỨng dụng điệnỨng dụng thủy lực

₫ 233.600/ KG

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  HF1140-111FC SABIC INNOVATIVE NANSHA

Trang chủThùng chứaSản phẩm tường mỏngThiết bị an toànLưu trữ dữ liệu quang họcỐng kính

₫ 104.870/ KG

POM Delrin®  900P DUPONT THAILAND

POM Delrin®  900P DUPONT THAILAND

Lớp sợiSản phẩm tường mỏng

₫ 109.020/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Cáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 85.650/ KG