1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Và
Xóa tất cả bộ lọc
ASA GELOY™ XP4034 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tô₫ 97.280/ KG

ASA GELOY™ HRA222-WH4C030U SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 97.280/ KG

ASA Luran®S 796M BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôTrang chủỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 99.230/ KG

ASA Luran®S KR2864 BK BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 104.290/ KG

ASA GELOY™ HRA222 SABIC INNOVATIVE US
Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 108.960/ KG

ASA Luran®S KR2863C BASF GERMANY
Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô₫ 126.470/ KG

ASA Luran®S KR2864 BASF GERMANY
Ứng dụng ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 126.470/ KG

ASA/PC GELOY™ HRA222F WH5D169 SABIC INNOVATIVE SAUDI
Bộ phận gia dụngThiết bị làm vườn Lawn₫ 104.290/ KG

ASA/PC GELOY™ XP4034 BK749 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tô₫ 105.070/ KG

ASA/PC GELOY™ XP4034 WH8B108 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tô₫ 108.960/ KG

ASA/PC GELOY™ XP4034-WH5E117 SABIC INNOVATIVE US
Lĩnh vực ô tô₫ 108.960/ KG

ASA/PC GELOY™ XP4034-BK1041 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng ô tôSử dụng ô tôĐối với trang trí bên ngo₫ 120.630/ KG

EAA Nucrel® 3440 DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.610/ KG

EAA Nucrel® 3440(1) DUPONT USA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 85.610/ KG

EAA PRIMACOR™ 3330 STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 105.070/ KG

EAA PRIMACOR™ 1321 STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmBao bì thực phẩm composit₫ 108.570/ KG

EAA PRIMACOR™ 3440 STYRON US
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật liệu tổng hợp đóng gó₫ 128.410/ KG

EAA PRIMACOR™ 5986 STYRON US
Đối với container₫ 140.090/ KG

EAA PRIMACOR™ 5980 STYRON US
Ứng dụng CoatingVải không dệt Meltblown₫ 214.020/ KG

EMA LOTRYL® 18 MG 02 ARKEMA FRANCE
Lĩnh vực ô tôThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 70.040/ KG

EMA LOTRYL® 28 MA 07 ARKEMA FRANCE
Bao bì y tếTúi bao bì y tếLĩnh vực ô tôphim₫ 70.040/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.930/ KG

EMA REPEARL™ EB440H JPC JAPAN
Vật liệu tấm₫ 73.930/ KG

EPDM EPT™ 3722P MITSUI CHEM JAPAN
Ứng dụng dây và cáp₫ 85.610/ KG

EPDM 539 LION POLYMERS USA
Ứng dụng dây và cápỐngLĩnh vực ô tôTrộnỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 87.550/ KG

EPDM 694 LION POLYMERS USA
ỐngPhụ kiện ốngLinh kiện cơ khíLĩnh vực ô tôHồ sơ₫ 97.280/ KG

ETFE NEOFLON® EP-521 DAIKIN JAPAN
phimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng₫ 1.031.190/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2185 DUPONT USA
Linh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayChất kết dínhThiết bị phòng thí nghiệmThùng chứaLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.712.170/ KG

ETFE TEFZEL® HT-2181 CHEMOURS US
phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 1.867.820/ KG

EVA V5120J JIANGSU SAILBOAT
Phụ kiện ốngỐngDây và cáp₫ 41.250/ KG

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL
Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp₫ 42.800/ KG

EVA TAISOX® 7760H FPC NINGBO
Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining₫ 45.140/ KG

EVA POLENE N8038 TPI THAILAND
phimVật liệu tấmĐèn chiếu sángHàng gia dụngTrang chủĐồ chơiGiày dép₫ 45.330/ KG

EVA COSMOTHENE® H2181 TPC SINGAPORE
Đèn chiếu sángỨng dụng nông nghiệpHàng gia dụngGiày dépNguồn cung cấp ngư cụĐồ chơiVật liệu cách nhiệt₫ 46.700/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.700/ KG

EVA 1529 HANWHA KOREA
Lĩnh vực dịch vụ thực phẩ₫ 46.700/ KG

EVA SEETEC VA800 LOTTE KOREA
Lĩnh vực ô tô₫ 48.640/ KG

EVA ALCUDIA® PA-443 REPSOL YPF SPAIN
Thiết bị an toànVật tư y tế/điều dưỡngThuốc₫ 50.590/ KG

EVA POLYMER-E V33121 ASIA POLYMER TAIWAN
BọtDây và cápGiày dépVật liệu giày Ứng dụngĐế giàyỨng dụng đúc compositeỨng dụng tạo bọt₫ 51.370/ KG

EVA TAISOX® 7A50H FPC NINGBO
Keo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy InterliningKeo dán sáchKeo đóng gói tự độngKeo dán ván épKeo nóng chảy Interlining₫ 51.370/ KG