1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Và
Xóa tất cả bộ lọc
EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE3312 USI TAIWAN

Dây và cápVật liệu giày Foam

₫ 81.500/ KG

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

Dây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 139.710/ KG

EVA EVAFLEX™ EV170 MDP JAPAN

EVA EVAFLEX™ EV170 MDP JAPAN

ỐngỐngDây và cáp

₫ 155.230/ KG

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV3251F TAIWAN CHANGCHUN

Chai lọỨng dụng phim thổi đồng đVật liệu tấm

₫ 301.930/ KG

EVOH EVASIN™ EV-3201V TAIWAN CHANGCHUN

EVOH EVASIN™ EV-3201V TAIWAN CHANGCHUN

Xe tăngBao bì thực phẩmChai lọVật liệu tấmỐngphim

₫ 368.080/ KG

FEP  DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS618 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Công nghiệp vũ trụXe vận chuyển MetroThiết bị chuyển mạch tự đThiết bị kiểm tra giếng dHệ thống báo cháyTòa nhà cao tầngDây và cápMáy tínhMạng truyền thôngLĩnh vực điện

₫ 252.250/ KG

FEP  DS-618C1 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS-618C1 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Công nghiệp vũ trụ

₫ 252.250/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 11.650/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

CốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.110/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Nhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.110/ KG

GPPS  GPPS-535 JIANGSU CITIC GUOAN

GPPS GPPS-535 JIANGSU CITIC GUOAN

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủTấm cách nhiệt bọt

₫ 29.110/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.110/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383M ZHENJIANG CHIMEI

Thùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHộp đựng thực phẩm

₫ 46.570/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 46.570/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

Vật tư y tếDùng một lần

₫ 47.350/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Lĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 47.730/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Trang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.270/ KG

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

Phim vệ sinhNước tiểu interliningDiễn viên phim

₫ 11.660/ KG

HDPE  3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 3721C HUIZHOU CNOOC&SHELL

phimỐngPhạm vi ứng dụng bao gồm thổi đúcvà ống vv

₫ 34.930/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.930/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 34.930/ KG

HDPE  EGDA-6888 EQUATE KUWAIT

HDPE EGDA-6888 EQUATE KUWAIT

Vỏ sạc

₫ 35.120/ KG

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® ME6052 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi độngỨng dụng dây và cápCáp bảo vệDây điện ACCáp điệnDây điệnỨng dụng cáp

₫ 35.320/ KG

HDPE SABIC®  F00952 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  F00952 SABIC SAUDI

Vỏ sạcphim

₫ 35.650/ KG

HDPE  00952 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE 00952 EXXONMOBIL SAUDI

phimVỏ sạc

₫ 35.700/ KG

HDPE  YGH041T SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041T SINOPEC SHANGHAI

Ống nướcỐng gasỐng xảThay đổi ống lótỐng xả nước biển và ống c

₫ 35.700/ KG

HDPE POLIMAXX® HD 7000 F TPI THAILAND

HDPE POLIMAXX® HD 7000 F TPI THAILAND

phimVỏ sạc

₫ 36.090/ KG

HDPE  5000S LIAONING HUAJIN

HDPE 5000S LIAONING HUAJIN

Vỏ sạcVải dệtDây thừngDây đơnTúi xách

₫ 37.260/ KG

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5301AA TITAN MALAYSIA

Trang chủphimTúi vận chuyển

₫ 37.260/ KG

HDPE  HD 7000 F BPE THAILAND

HDPE HD 7000 F BPE THAILAND

phimVỏ sạcTúi xách

₫ 38.420/ KG

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

HDPE Formolene®  LH5420 FPC TAIWAN

Bảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.810/ KG

HDPE DOW™  GRSN-6001 DOW USA

HDPE DOW™  GRSN-6001 DOW USA

Đối với lớp ép phun

₫ 38.810/ KG

HDPE  GF4960 BRASKEM BRAZIL

HDPE GF4960 BRASKEM BRAZIL

Bảo vệHộp đựng thực phẩm

₫ 38.810/ KG

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

HDPE UNITHENE®  LH901 USI TAIWAN

phimDây đơn màu cao dẻo daiDây đơnỨng dụng công nghiệpTrang chủDây thừngVải dệt

₫ 38.810/ KG

HDPE  JHM9455F PETROCHINA JILIN

HDPE JHM9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.810/ KG

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

HDPE BorSafe™ ME3440 BOREALIS EUROPE

Cáp khởi độngDây và cáp

₫ 38.810/ KG

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

HDPE Titanvene™ HD5609AA TITAN MALAYSIA

Bảo vệ CoverTrang chủDây thừngVải dệtDây bện

₫ 38.810/ KG

HDPE  HF0150 BRASKEM BRAZIL

HDPE HF0150 BRASKEM BRAZIL

phimVỏ sạc

₫ 38.810/ KG

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7501 FPC TAIWAN

Thùng hóa chất 180-220LĐôi L vòng trốngSản phẩm công nghiệpNgăn xếp công nghiệp.

₫ 38.810/ KG

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HTA-002 EXXONMOBIL SAUDI

Vỏ sạcThích hợp cho túi mua sắm

₫ 38.810/ KG