1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Uống ống hút close
Xóa tất cả bộ lọc
PETG Eastar™  EN058 EASTMAN USA

PETG Eastar™  EN058 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 58.090/ KG

PETG Eastar™  GN001 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN001 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 61.960/ KG

PETG Eastar™  GN007 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN007 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 61.960/ KG

PETG Eastar™  GN300 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN300 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 61.960/ KG

PETG Eastar™  DN1019 EASTMAN USA

PETG Eastar™  DN1019 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 63.890/ KG

PETG Eastar™  Z6008 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6008 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 67.770/ KG

PETG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

PETG Eastar™  AN004 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 69.700/ KG

PETG  0603 EASTMAN USA

PETG 0603 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 77.450/ KG

PETG Eastar™  GN119 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN119 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 87.520/ KG

PETG Eastar™  GN071 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN071 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 92.160/ KG

PETG Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6002 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 94.870/ KG

PETG Eastar™  Z6013 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6013 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 94.870/ KG

PETG Eastar™  Z6011 EASTMAN USA

PETG Eastar™  Z6011 EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 94.870/ KG

PETG Eastar™  DN001HF EASTMAN USA

PETG Eastar™  DN001HF EASTMAN USA

Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng

₫ 100.680/ KG

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

PETG ECOZEN® T110G SK KOREA

Độ nét caoỨng dụng gia dụngỨng dụng đóng gói đồ uốngỨng dụng bao bì thực phẩmTrang chủỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 131.660/ KG

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9724 DUPONT USA

Hệ số ma sát thấpphimTrang chủLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 921.630/ KG

PFA  DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

PFA DS702 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định hóa họcỐngMáy bơmViệtLưu trữ bể lótTrang chủLiên hệVòng bi một phần

₫ 948.740/ KG

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

PFA TEFLON®  TE9725 DUPONT USA

Hệ số ma sát thấpphimLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng ốngPhụ kiện ốngHỗn hợp nguyên liệuHồ sơ

₫ 1.262.400/ KG

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

PLA TERRAMAC TE-1070 UNICAR JAPAN

Chống va đập caoPhụ kiện điện tửThùng chứaHiển thịỨng dụng hàng tiêu dùngKhay đứngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng Coating

₫ 89.070/ KG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH PD0011 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 60.020/ KG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH001 MITSUBISHI NANTONG

Chống tia cực tímThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngTrang chủLớp quang họcPhương tiệnChiếu sángSản phẩm quang học

₫ 61.960/ KG

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX®  MH SCA SINGAPORE

Chịu nhiệtTấm khácLĩnh vực ô tôBảng điều khiển ô tôBóng đèn xe hơi

₫ 69.700/ KG

PMMA SUMIPEX® ME SCA SINGAPORE

PMMA SUMIPEX® ME SCA SINGAPORE

Lớp chịu nhiệtỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị hiển thịĐèn hậu

₫ 74.350/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5001 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 92.940/ KG

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  IG-840 LX MMA KOREA

Chịu nhiệtĐèn hậu xeBảng điều khiển ô tôỐng kính đèn ô tôCửa sổ gia dụng

₫ 94.870/ KG

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH4 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 94.870/ KG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

PMMA ACRYPET™  VH5000 MITSUBISHI NANTONG

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 100.680/ KG

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH6001 MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 100.680/ KG

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

PMMA ACRYPET™  VH-067A MITUBISHI RAYON JAPAN

Lớp chống UVBảng hướng dẫn ánh sángVật liệu tấm

₫ 135.530/ KG

POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 58.090/ KG

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 58.470/ KG

POE Vistamaxx™  VI6202 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  VI6202 EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphim

₫ 58.470/ KG

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủHợp chấtphimTrang chủ

₫ 60.020/ KG

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  6202 EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 60.020/ KG

POE Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6102FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtTrang chủphim

₫ 61.180/ KG

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

POE Queo™ 0201 BOREALIS EUROPE

Độ nét caoVật liệu cách điện áp thấMái cheĐường hầm lót

₫ 61.960/ KG

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủ

₫ 62.190/ KG

POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL SINGAPORE

POE Vistamaxx™  6202FL EXXONMOBIL SINGAPORE

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimTrang chủphimHợp chất

₫ 62.730/ KG

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  6102 EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủ

₫ 62.730/ KG

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL USA

POE Vistamaxx™  3980FL EXXONMOBIL USA

Chống hóa chấtTrang chủHỗn hợp nguyên liệuphimHợp chấtphimTrang chủ

₫ 65.440/ KG