1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Truyền khuôn close
Xóa tất cả bộ lọc
EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350F FPC TAIWAN

Dễ dàng xử lýĐóng gói phimSản phẩm phòng tắmTrang chủphổ quátphim

₫ 90.100/ KG

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

EVA Elvax®  420 DUPONT USA

Chống lạnhỨng dụng công nghiệpTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 90.100/ KG

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

EVA Elvax®  880 DUPONT USA

Chống ăn mònỨng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 90.100/ KG

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

EVA Elvax®  3135X DUPONT USA

Ổn định nhiệtphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 90.890/ KG

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

EVA Appeel® 20D875 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện Jacket

₫ 95.980/ KG

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

EVA Elvax®  450 DUPONT USA

Chống lạnhTrộnHỗn hợp nguyên liệuChất bịt kínChất kết dính

₫ 97.940/ KG

EVA  007S DUPONT USA

EVA 007S DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 99.900/ KG

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

EVA Elvax®  560 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 101.860/ KG

EVA  EVD045 DUPONT JAPAN

EVA EVD045 DUPONT JAPAN

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 104.600/ KG

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

EVA Evaflex®  EV260 DUPONT JAPAN

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 104.600/ KG

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

EVA Appeel® 11D542 DUPONT USA

Ổn định nhiệtChất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 112.830/ KG

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

EVA Appeel® 53007 DUPONT USA

Chống lạnhphimHàng thể thaoChất bịt kín

₫ 125.360/ KG

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

EVA Elvax®  40L-03 DUPONT USA

Trọng lượng phân tử caoDây và cápDây điện JacketỨng dụng công nghiệp

₫ 141.030/ KG

EVA Evaflex®  EV180 MITSUI CHEM JAPAN

EVA Evaflex®  EV180 MITSUI CHEM JAPAN

Lớp PVPhim quang điện

₫ 152.780/ KG

EnBA ExxonMobil™  EN33900 EXXONMOBIL USA

EnBA ExxonMobil™  EN33900 EXXONMOBIL USA

Kháng hóa chấtỨng dụng ô tôBộ phận gia dụng

₫ 74.430/ KG

FEP  DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS610A SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐngphim

₫ 278.150/ KG

FEP  DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

FEP DS611 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU

Ổn định nhiệtDây cách điệnỐng tường mỏng

₫ 305.570/ KG

FEP TEFLON®  9494X DUPONT USA

FEP TEFLON®  9494X DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.253.620/ KG

FEP TEFLON®  100 DUPONT USA

FEP TEFLON®  100 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.292.790/ KG

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

FEP TEFLON®  9898 DUPONT USA

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửPhụ tùng ô tô

₫ 1.292.790/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  158K BASF GERMANY

Sức mạnh caoVật tư y tếDùng một lần

₫ 11.760/ KG

GPPS  535 SINOPEC GUANGZHOU

GPPS 535 SINOPEC GUANGZHOU

Chịu nhiệtTrang chủĐể làm bóng đènĐồ dùng hàng ngày như hộpĐồ trang trí.

₫ 29.380/ KG

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

GPPS STYRON A-TECH  PS121 STYRON US

Xử lý dễ dàngNhà ởHộp bên ngoài phương tiệnVật tư dùng một lầnTrộn polystyrene tác động

₫ 29.380/ KG

GPPS  15NFI LG CHEM KOREA

GPPS 15NFI LG CHEM KOREA

Độ trong suốt caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửphimTrang chủTrang chủPhụ tùng gỗBắt chướcHộp đựng thực phẩm

₫ 29.380/ KG

GPPS  TY635 YIBIN TIANYUAN

GPPS TY635 YIBIN TIANYUAN

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmBộ đồ ăn dùng một lầnTrang chủTấm trong suốtBảng PSTrang chủ

₫ 30.560/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33 ZHENJIANG CHIMEI

Chống cháyTrang chủThùng chứaHàng gia dụngHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơiBăng ghi âm

₫ 37.410/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5250 FCFC TAIWAN

phổ quátBao bì thực phẩmHộp đựng thực phẩmĐồ chơiHiển thịBăng ghi âmTrang chủSản phẩm trang điểmThùng chứaHộp đựng thực phẩmHiển thịĐồ chơiQuần áo HangerĐèn chiếu sángHộp CDHộp băngHộp đựng mỹ phẩm

₫ 38.470/ KG

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-383 ZHENJIANG CHIMEI

Sức mạnh caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩHiển thịHộp đựng thực phẩmĐồ chơi

₫ 45.050/ KG

GPPS  GPPS-123 SECCO SHANGHAI

GPPS GPPS-123 SECCO SHANGHAI

Dòng chảy caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩVật tư y tếDùng một lầnBao bì thực phẩmUống ống hútCốcCột bút

₫ 47.010/ KG

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

GPPS Bycolene®  158K BASF KOREA

Sức mạnh caoVật tư y tếDùng một lần

₫ 48.970/ KG

GPPS  N1841(白底) HK PETROCHEMICAL

GPPS N1841(白底) HK PETROCHEMICAL

Chống cháyLĩnh vực ô tôTrang chủThiết bị tập thể dụcThiết bị gia dụngLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 52.890/ KG

GPPS POLYREX®  PG-33 TAIWAN CHIMEI

GPPS POLYREX®  PG-33 TAIWAN CHIMEI

Chống cháyTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaTrang chủHộp đựng thực phẩmBóng đèn xe hơi

₫ 52.890/ KG

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

GPPS STYRON™  685D TRINSEO HK

Độ trong suốt caoTrang chủCông nghiệp đóng góiDụng cụ tiện lợiThức ăn nhanh và đồ dùng

₫ 56.800/ KG

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

HDPE Exceed™  4536PA EXXONMOBIL USA

Mô đun caoPhim vệ sinhNước tiểu interliningDiễn viên phim

₫ 11.770/ KG

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Chống nứt căng thẳngPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 31.140/ KG

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

HDPE Aramco  HDI54200 FREP FUJIAN

Dễ dàng xử lýThùng chứaĐồ chơiTrang chủXe nâng thùngContainer khối lượng lớnĐồ chơiSản phẩm gia dụng khác nh

₫ 31.340/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Dễ dàng xử lýMàng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 31.730/ KG

HDPE  YGH041 SINOPEC SHANGHAI

HDPE YGH041 SINOPEC SHANGHAI

Chống nứt căng thẳngỐng PEHệ thống đường ốngỐng áp lựcThủy lợi ống xảThay đổi ống lótỐng thoát nước biểnỐng đường kính lớnỐng tường mỏng

₫ 34.080/ KG

HDPE  K44-11-122 LIAONING HUAJIN

HDPE K44-11-122 LIAONING HUAJIN

Phụ kiện ốngSản phẩm chính là nước

₫ 34.870/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.260/ KG