1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Truyền động bánh răng close
Xóa tất cả bộ lọc
PC/PBT Makroblend®  UT6005 901510 COVESTRO GERMANY

PC/PBT Makroblend®  UT6005 901510 COVESTRO GERMANY

Chịu nhiệt độ thấpThiết bị điệnVận chuyểnSản phẩm điện tửỨng dụng truyền thông

₫ 121.480/ KG

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

PEEK KetaSpire® PEEK KT-820GF30 SOLVAY USA

Sức mạnh caoVỏ máy tính xách tayỨng dụng máy bayỨng dụng răngphimỨng dụng ô tôỨng dụng điện tử

₫ 2.351.160/ KG

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1006 BKNAT(EE006-BKNAT) SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ THERMOCOMP™  EC-1006 BKNAT(EE006-BKNAT) SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyPhụ tùng ô tôThiết bị truyền thông

₫ 626.980/ KG

POM  GF-25 YUNNAN YUNTIANHUA

POM GF-25 YUNNAN YUNTIANHUA

Chịu nhiệtPhụ tùng động cơSửa chữa băng tảiPhụ kiện máy truyền tảiLinh kiện vanPhụ tùng mui xeVan/bộ phận vanSửa chữa băng tảiPhụ tùng động cơCác bộ phận dưới mui xe ôPhụ kiện máy truyền tảiCamVòng bi

₫ 54.860/ KG

POM Ultraform®  N2200 BASF GERMANY

POM Ultraform®  N2200 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện máy truyền tảiLĩnh vực ô tô

₫ 70.530/ KG

POM  ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA

POM ST-20 YUNNAN YUNTIANHUA

Chống mệt mỏiRòng rọcPhụ tùng động cơMáy giặtPhụ tùng ô tô bên ngoàiNội thất xe hơi

₫ 70.530/ KG

PP  EPC30R-H SINOPEC MAOMING

PP EPC30R-H SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýThiết bị gia dụngCó thể được sử dụng rộng Vật tư đóng góiThùng nhỏ và các vật dụng

₫ 35.230/ KG

PP  EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

PP EP200K-Z HUIZHOU CNOOC&SHELL

Lớp ép phunĐối với hộp pinHình thành rỗngVật liệu tấmNội thấtHộp doanh thu vv

₫ 38.400/ KG

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Chống va đập caoTấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 41.540/ KG

PP  BJ350 HANWHA TOTAL KOREA

PP BJ350 HANWHA TOTAL KOREA

Chống va đập caoĐèn chiếu sángHộp nhựaHộp nhựaPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiệnPhụ kiện nhựa

₫ 41.930/ KG

PP  C-230 BRASKEM BRAZIL

PP C-230 BRASKEM BRAZIL

Chống cháyBộ phận gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị truyền thông

₫ 42.320/ KG

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868M LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpPhụ tùng động cơPhụ kiện rèmPhụ kiện ốngPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngHướng dẫn ngăn kéoThiết bị điệnChai lọThùng chứa

₫ 43.100/ KG

PP GLOBALENE®  8681 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8681 LCY TAIWAN

Độ trong suốt caoChai nhựaThiết bị gia dụng nhỏHộp CD thiết bị gia dụngRõ ràng Shot Blowing Chai

₫ 52.900/ KG

PP GLOBALENE®  8682 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  8682 LCY TAIWAN

Độ trong suốt caoChai lọThiết bị gia dụng nhỏHộp CDTrang chủRõ ràng Shot Blowing Chai

₫ 54.080/ KG

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  1024 FPC TAIWAN

Chịu nhiệtTấm trong suốtChai lọRõ ràng Air Pressure HìnhThư mụcthổi chai

₫ 54.270/ KG

PP  FH44C HANWHA TOTAL KOREA

PP FH44C HANWHA TOTAL KOREA

Chống cháyTruyền hìnhTruyền hình

₫ 84.250/ KG

PP  FH44 HANWHA TOTAL KOREA

PP FH44 HANWHA TOTAL KOREA

Chống cháyTruyền hìnhLĩnh vực ứng dụng điện/điLinh kiện điệnĐiệnLĩnh vực ứng dụng điện tửLinh kiện điện

₫ 88.170/ KG

PPO NORYL™  SE100 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE100 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyNhựa truyền thông điện tử

₫ 97.970/ KG

PPO NORYL™  SE100-701 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  SE100-701 SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyNhựa truyền thông điện tử

₫ 99.920/ KG

PPS SABIC®  G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

PPS SABIC® G323-BK SABIC INNOVATIVE JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhBánh răng

₫ 117.560/ KG

PPS RYTON® R-7-120 CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120 CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệ

₫ 176.340/ KG

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120NA CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 188.090/ KG

PPS RYTON® R-7-120 BL CPCHEM SINGAPHORE

PPS RYTON® R-7-120 BL CPCHEM SINGAPHORE

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 195.930/ KG

PPS RYTON® R-7-120BL CPCHEM USA

PPS RYTON® R-7-120BL CPCHEM USA

Chống cháyLĩnh vực ô tôPhụ kiện truyền thông điệPhụ kiện truyền thông điệỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 195.930/ KG

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5500 VT2582 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngTrang chủCáp khởi độngpinỨng dụng răngVỏ máy tính xách tayThiết bị y tế

₫ 529.010/ KG

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

TPE UNIPRENE® TB-6000-75 TEKNOR APEX USA

Hiển thịTay cầm bàn chải đánh răn

₫ 137.150/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-80A BK DOW CORNING USA

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 176.340/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-80A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngLinh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuônĐóng góiHàng thể thao

₫ 235.110/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-70A DOW CORNING FRANCE

Đóng góiHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng truyền thông

₫ 235.120/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  4000-70A BK DOW CORNING FRANCE

Linh kiện máy tínhLĩnh vực ứng dụng điện/điHàng thể thaoỨng dụng truyền thôngĐúc khuôn

₫ 293.900/ KG

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

TPSIV TPSiV®  3111-60A DOW CORNING FRANCE

Ứng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐóng góiLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐúc khuôn

₫ 321.330/ KG

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

TPSIV TPSiV®  4000-60A DOW CORNING USA

Linh kiện máy tínhỨng dụng truyền thôngHàng thể thaoLĩnh vực ứng dụng điện/điĐúc khuôn

₫ 344.840/ KG

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-75A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 109.720/ KG

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-64DU20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 109.720/ KG

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UB-90AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 117.560/ KG

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UH-71D20 COVESTRO SHENZHEN

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 117.560/ KG

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UD-85A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 117.560/ KG

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UH-60D20 COVESTRO GERMANY

Độ trong suốt caoRòng rọcMáy inHướng dẫn ánh sáng Strip

₫ 125.400/ KG

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-70AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 125.400/ KG

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UDS-65A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânHướng dẫn ánh sáng StripMáy inRòng rọc

₫ 137.150/ KG