1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ Hàng ngày close
Xóa tất cả bộ lọc
PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.460/ KG

PPA AMODEL®  AFA-6133 BK324 SOLVAY USA

PPA AMODEL®  AFA-6133 BK324 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyĐiện tử ô tôỨng dụng trong lĩnh vực ôVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 154.940/ KG

PPA Grivory®  GV-5H WH6882 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H WH6882 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 174.310/ KG

PPA Grivory®  GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H RED 7673 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 193.710/ KG

PPA Grivory®  GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H BU EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 201.420/ KG

PPA Grivory®  GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  GVX-6H BK EMS-CHEMIE USA

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 201.420/ KG

PPA Grivory®  GVX-6H EMS-CHEMIE USA

PPA Grivory®  GVX-6H EMS-CHEMIE USA

Gia cố sợi thủy tinhHồ sơTrang chủ

₫ 220.790/ KG

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 241.320/ KG

PPS Torelina®  A360MB TORAY SHENZHEN

PPS Torelina®  A360MB TORAY SHENZHEN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điệnHàng thể thao

₫ 135.570/ KG

PPS Susteel® GM-70 TOSOH JAPAN

PPS Susteel® GM-70 TOSOH JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngCách nhiệt chống cháyNắp chaiTrang chủ

₫ 147.190/ KG

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

PPS FORTRON® 4665A6 SD3002 CELANESE USA

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôỨng dụng điệnHộp băng videoTrang chủCác bộ phận sản phẩm điện

₫ 150.680/ KG

PPS Torelina®  A900 TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A900 TORAY JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng điệnHàng thể thao

₫ 271.140/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 CL 301 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 453.190/ KG

PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7110-GY595 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 457.070/ KG

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R7800 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 561.650/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 619.750/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 639.120/ KG

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

PPSU DURADEX D-2500 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 697.220/ KG

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5800 BK937 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 813.420/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

PPSU RADEL®  R-5100 BU525 SOLVAY JAPAN

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 871.530/ KG

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

PPSU RADEL®  RG-5030 BK SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 890.890/ KG

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

PPSU RADEL®  R-5100 BU1197 SOLVAY USA

Chống nứt căng thẳngThiết bị y tếỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 1.355.710/ KG

PSU UDEL®  R-5100 WH387 SOLVAY USA

PSU UDEL®  R-5100 WH387 SOLVAY USA

Tăng cườngHàng không vũ trụLĩnh vực ứng dụng nha khoDây điện JacketVỏ máy tính xách tayThiết bị y tếpin

₫ 1.038.080/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 48.810/ KG

SBS  YH-791H SINOPEC BALING

SBS YH-791H SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 49.580/ KG

SBS  YH-791 SINOPEC BALING

SBS YH-791 SINOPEC BALING

Chịu nhiệt độ thấpHàng gia dụngSản phẩm bảo hiểm lao độnGiày dépChất kết dínhChất liệu giàySửa đổi nhựa đường

₫ 52.290/ KG

SBS  YH-792 SINOPEC BALING

SBS YH-792 SINOPEC BALING

Tăng cườngHàng gia dụngChất kết dínhChất bịt kínGiày dépChất kết dínhChất bịt kínChất liệu giày

₫ 52.680/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713-0001 GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơ

₫ 108.460/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC4MGA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC4MGA KRAIBURG TPE GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thaoTrường hợp điện thoạiỨng dụng trong lĩnh vực ôỨng dụng điện/điện tửBảo vệ CoverNiêm phong

₫ 135.570/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC7ANZ-B100 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC7ANZ-B100 KRAIBURG TPE GERMANY

Trường hợp điện thoạiTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 135.570/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF9AAE KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF9AAE KRAIBURG TPE GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao

₫ 135.570/ KG

TPE THERMOLAST® K  TF6AAG KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TF6AAG KRAIBURG TPE GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao

₫ 135.570/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC8AAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC8AAZ-S340 KRAIBURG TPE GERMANY

Chống tia cực tím tốtTrường hợp điện thoạiTrang chủPhụ tùng nội thất ô tôCác bộ phận dưới mui xe ô

₫ 174.310/ KG

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

TPE Santoprene™ 8211-55B100 EXXONMOBIL USA

Chống mài mònMáy giặtCơ hoànhTrang chủThiết bị gia dụngBộ phận gia dụngBản lề sự kiệnNhựa ngoại quan

₫ 213.040/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC5MFA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC5MFA KRAIBURG TPE GERMANY

Tuân thủ liên hệ thực phẩLĩnh vực xây dựngThiết bị điệnĐồ chơiHàng thể thao

₫ 220.790/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G2780C GLS USA

MàuTrang chủPhụ kiệnChăm sóc cá nhânHồ sơĐúc khuônPhụ kiện trong suốt hoặc Ứng dụng đúc thổiLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 251.770/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G6713C GLS USA

Chống tia cực tímĐồ chơiMáy giặtĐóng góiPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 278.890/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.380/ KG

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

TPE Versaflex™ OM 3060-1 AVIENT CHINA

Màu dễ dàngỨng dụng điện tửSản phẩm chăm sóc y tếChăm sóc cá nhânỨng dụng ngoại quanỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 379.600/ KG

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

TPEE GLS™Dynaflex ™ G2706-1000-00 GLS USA

Dễ dàng xử lýChăm sóc y tếMáy giặtĐóng góiChăm sóc cá nhânHàng tiêu dùngHồ sơ

₫ 251.770/ KG