1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ Hàng ngày close
Xóa tất cả bộ lọc
SPS XAREC™  S100 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S100 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 77.470/ KG

SPS XAREC™  S141 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S141 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 77.470/ KG

SPS XAREC™  CH832 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  CH832 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 77.470/ KG

SPS XAREC™  C102 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  C102 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 77.470/ KG

SPS XAREC™  355X151 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  355X151 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 77.470/ KG

SPS XAREC™  SS-170 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  SS-170 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 77.470/ KG

SPS XAREC™  C131 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  C131 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 81.340/ KG

SPS XAREC™  N WA 5030 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  N WA 5030 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 81.340/ KG

SPS XAREC™  N WA 7030 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  N WA 7030 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 81.340/ KG

SPS XAREC™  S133 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S133 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 89.090/ KG

SPS XAREC™  SP151 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  SP151 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.090/ KG

SPS XAREC™  S136 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S136 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.090/ KG

SPS XAREC™  S931 BK IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S931 BK IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 89.090/ KG

SPS XAREC™  S942RF IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S942RF IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điệnTrang chủỨng dụng ô tôVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện/điện tửCông tắc cảm ứng màngỐng

₫ 89.090/ KG

SPS XAREC™  S131 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S131 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 92.960/ KG

SPS XAREC™  C842 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  C842 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 95.670/ KG

SPS XAREC™  C832 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  C832 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 96.060/ KG

SPS XAREC™  S121 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S121 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 96.060/ KG

SPS XAREC™  S932 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S932 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 96.840/ KG

SPS XAREC™  S132 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S132 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 96.840/ KG

SPS XAREC™  D120 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  D120 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 99.160/ KG

SPS XAREC™  S142 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S142 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 100.710/ KG

SPS XAREC™  C142 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  C142 IDEMITSU JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 100.710/ KG

SPS XAREC™  S931 IDEMITSU JAPAN

SPS XAREC™  S931 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng điện

₫ 108.460/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 40.670/ KG

TPE Globalprene®  3411 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3411 HUIZHOU LCY

Sức mạnh caoTrang chủ Hàng ngày

₫ 52.290/ KG

TPE  3546 LCY TAIWAN

TPE 3546 LCY TAIWAN

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.200/ KG

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3546 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyGiàyVật liệu giày trong suốt

₫ 61.200/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1001-00 GLS USA

Dòng chảy caoTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 96.840/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7970-1001-00 GLS USA

Tuân thủ liên hệ thực phẩTrang chủ Hàng ngàyMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ

₫ 123.950/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 185.930/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7950-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 189.800/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7940-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngày

₫ 193.670/ KG

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Chống hóa chấtHồ sơVật liệu xây dựngVật liệu tấmTrang chủphim

₫ 203.360/ KG

TPEE BEXLOY®  GPV48C1 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  GPV48C1 NC010 DUPONT TAIWAN

Chống mệt mỏiTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tô

₫ 177.400/ KG

TPEE BEXLOY®  BEXGPV48C1 NC010 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  BEXGPV48C1 NC010 DUPONT TAIWAN

Chống mệt mỏiTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng ô tôThiết bị điện

₫ 185.930/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 201.420/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 245.960/ KG

TPU  180AS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 180AS SHANGHAI LEJOIN PU

Kích thước ổn địnhTrang chủ Hàng ngàyphim

₫ 58.490/ KG

TPU  395ASM SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 395ASM SHANGHAI LEJOIN PU

Độ đàn hồi caoNắp chaiTrang chủ Hàng ngày

₫ 58.490/ KG