1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ Cover close
Xóa tất cả bộ lọc
LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018H QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủphimTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpTrang chủỨng dụng nông nghiệpChai nhựaHộp đóng gói cứngHộp mỹ phẩmCốc uốngChai thuốcChai sữa cho trẻ sơ sinh

₫ 39.970/ KG

LLDPE InnoPlus  LL8420A PTT THAI

LLDPE InnoPlus  LL8420A PTT THAI

Phân phối trọng lượng phâThùng chứaHàng gia dụngTrang chủ

₫ 41.140/ KG

LLDPE  DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DNDA-2020 SINOPEC GUANGZHOU

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 41.910/ KG

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

LLDPE Formolene®  L42022 E2 FPC USA

Sức mạnh caoTrang chủTúi xáchphim

₫ 45.790/ KG

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

LLDPE Lotrène®  Q1018N QATAR PETROCHEMICAL

Ổn định nhiệtTrang chủTúi xáchLĩnh vực sản phẩm tiêu dùỨng dụng công nghiệpphimỨng dụng nông nghiệpPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quátPhim tải nặngBao bì công nghiệpỐng nhỏ giọtPhim phổ quát

₫ 45.790/ KG

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4140 DUPONT USA

Độ bám dính tốtphimỨng dụng đúc thổiPhụ kiện ốngThùng chứaTrang chủChất kết dính

₫ 46.570/ KG

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E687 DUPONT USA

Độ bám dính tốtChất kết dínhThùng chứaTrang chủDiễn viên phimPhụ kiện ống

₫ 46.570/ KG

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  4104 DUPONT USA

Độ bám dính tốtPhụ kiện ốngTrang chủỨng dụng đúc thổi

₫ 46.570/ KG

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

LLDPE Bynel®  41E710 DUPONT USA

Độ bám dính tốtỨng dụng đúc thổiChất kết dínhỐngTrang chủphim

₫ 46.570/ KG

LLDPE  DNDA7150 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA7150 SINOPEC MAOMING

Chịu nhiệtĐồ chơiTrang chủTrang chủTủ lạnh

₫ 51.610/ KG

LLDPE  DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7230 SINOPEC MAOMING

Dòng chảy caoCáp điệnTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.560/ KG

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TRQ434 BASF GERMANY

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng ô tôLinh kiện điện tửThiết bị y tế

₫ 181.620/ KG

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

MABS Terlux®  2802TR BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thao

₫ 213.440/ KG

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

MS TX POLYMER  TX-651A DENKA SINGAPORE

Thời tiết khángTrang chủỐng kính quang họcBóng đènBãi đỗ xe và các thiết bị

₫ 53.560/ KG

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

MVLDPE ExxonMobil™  20-10CH EXXONMOBIL SAUDI

Chống đâm thủngTúi rácTrang chủphim

₫ 38.030/ KG

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

MVLDPE Exceed™  20-18EB EXXONMOBIL USA

Chống đâm thủngTúi rácphimTrang chủTrang chủ

₫ 42.690/ KG

MVLDPE  M3410 EP TOTAL USA

MVLDPE M3410 EP TOTAL USA

Trong suốtTrang chủphimBao bì thực phẩm

₫ 50.450/ KG

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

MVLDPE Lumicene®  M3410 EP TOTAL BELGIUM

Trong suốtphimTrang chủBao bì thực phẩm

₫ 50.450/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ở

₫ 201.800/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

PA12 Grilamid®  LV-5H BK9288 EMS-CHEMIE USA

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.610/ KG

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  LV-5H 9288 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu được tác động nhiệt Ứng dụng điệnTrang chủNhà ởHàng thể thaoỨng dụng khí nénỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsHàng gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng thủy lựcBộ phận gia dụngThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 240.610/ KG

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR55 UV NA EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chống thủy phânPhụ tùng nội thất ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngPhụ kiện kỹ thuậtTrang chủỨng dụng công nghiệpThiết bị y tếKính

₫ 252.250/ KG

PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR30 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Kháng rượuTrang chủ Hàng ngàyỨng dụng công nghiệp

₫ 271.660/ KG

PA46 Stanyl®  TE250F3 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TE250F3 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 166.870/ KG

PA46 Stanyl®  CR310 NA DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  CR310 NA DSM HOLAND

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dục

₫ 166.870/ KG

PA46 Stanyl®  TE250F6 GY DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TE250F6 GY DSM HOLAND

Chịu nhiệt độ caoTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 174.640/ KG

PA46 Stanyl®  TW271F6 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW271F6 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 174.640/ KG

PA46 Stanyl®  EN568 GY DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  EN568 GY DSM HOLAND

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dục

₫ 186.280/ KG

PA46 Stanyl®  TS250F6 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS250F6 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtTrang chủThiết bị tập thể dục

₫ 186.280/ KG

PA46 Stanyl®  HF5040 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HF5040 DSM HOLAND

Chống cháyTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 194.040/ KG

PA46 Stanyl®  TW200F6 BK DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW200F6 BK DSM HOLAND

Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 201.030/ KG

PA46 Stanyl®  TW363 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW363 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng ô tô

₫ 213.440/ KG

PA46 Stanyl®  TW241F10-11000 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TW241F10-11000 DSM HOLAND

Ổn định nhiệtLinh kiện điện tửTrang chủ

₫ 232.850/ KG

PA6  YH-2800 SINOPEC BALING

PA6 YH-2800 SINOPEC BALING

Chống mài mònTrang chủ Hàng ngàyChất bịt kínGiày

₫ 38.810/ KG

PA6  J-3/30/HS DSM HOLAND

PA6 J-3/30/HS DSM HOLAND

Độ nhớt caoTrang chủỨng dụng điện

₫ 46.180/ KG

PA6 LONGLITE®  10G6 104LAS ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  10G6 104LAS ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiTrang chủỨng dụng ô tôThiết bị tập thể dục

₫ 56.270/ KG

PA6 LONGLITE®  10G3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  10G3 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 56.270/ KG

PA6 LONGLITE®  10G3-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PA6 LONGLITE®  10G3-201 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Chống mệt mỏiThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôTrang chủ

₫ 58.210/ KG

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

PA6 Zytel®  73G50HSLA BK416 DUPONT USA

Độ bóng caoỨng dụng điện tửPhụ kiện chống mài mònTrang chủ

₫ 77.620/ KG

PA6 Akulon®  K224-G0 BK DSM HOLAND

PA6 Akulon®  K224-G0 BK DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng điệnTrang chủ

₫ 93.140/ KG