1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Trang chủ
Xóa tất cả bộ lọc
PC CALIBRE™ 302-5 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon
Trang chủTrang chủ₫98.230.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KFL-4034 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủTrang chủ₫95.180.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KFL-4034 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủTrang chủ₫95.180.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KFL-4416 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủTrang chủ₫95.180.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KFL-4016 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủTrang chủ₫95.180.000/ MT

POM/GF/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KFL4016NC Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủTrang chủ₫133.260.000/ MT

POM LNP™ LUBRICOMP™ KFL-4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủTrang chủ₫114.220.000/ MT

POM/GF/PTFE LNP™ LUBRICOMP™ KFL4036 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Trang chủTrang chủ₫148.480.000/ MT

PCTG SKYGREEN® JN200 Hàn Quốc SK
Trang chủTrang điểmTrang chủ₫95.180.000/ MT

PETG SKYGREEN® JN200 Hàn Quốc SK
Trang chủTrang điểmTrang chủ₫92.520.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-110 Chimei Đài Loan
Trang chủThùng chứaTrang chủ$2,702/ MT

PC WONDERLITE® PC-110 Chimei Đài Loan
Trang chủThùng chứaTrang chủ₫75.038.544/ MT

LLDPE SABIC® M500026 Ả Rập Saudi SABIC
Trang chủTrang chủThùng chứa₫40.360.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-110 Chimei Đài Loan
Trang chủThùng chứaTrang chủ₫77.290.000/ MT

EPDM Vistalon™ 5601 ExxonMobil Hoa Kỳ
Trang chủTrang chủThùng chứa₫87.570.000/ MT

LDPE DNDV0405R Nhật Bản Unica
Trang chủTrang chủThùng chứa₫66.250.000/ MT

PC WONDERLITE® PC-110N Chimei Đài Loan
Trang chủThùng chứaTrang chủ₫83.760.000/ MT

PP RG460MO Hóa chất Bắc Âu
Trang chủTrang chủThùng chứa₫50.260.000/ MT

PP RF450 Hanwha Total Hàn Quốc
Trang chủphimTrang chủphim₫52.540.000/ MT

K(Q) Asaflex™ 830 Nhật Bản mọc
phimTrang chủTrang chủTrang chủNhà ởHiển thị₫76.150.000/ MT

MVLDPE Exceed™ 20-18EB ExxonMobil Hoa Kỳ
Trang chủphimTrang chủTúi rác₫41.880.000/ MT

PC LEXAN™ DP003 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫152.290.000/ MT

MVLDPE Exceed™ 1018EA ExxonMobil Hoa Kỳ
Trang chủphimTrang chủTúi xách₫31.590.000/ MT

MVLDPE Exceed™ 2703HH ExxonMobil Hoa Kỳ
Trang chủphimTrang chủTúi rác₫42.640.000/ MT

PC LEXAN™ PD3960 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫83.760.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DD0009E BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫91.380.000/ MT

PC XENOY™ ENH2900 8A9D020 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫93.280.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DD0009PC BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫98.990.000/ MT

PC LEXAN™ 1434T WH8D207 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫98.990.000/ MT

PC LEXAN™ HZ202-1 8A9D168 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫105.840.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DD0009P BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫129.450.000/ MT

PC LEXAN™ D10021E BKNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫136.300.000/ MT

PC LNP™ STAT-KON™ DD0009 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫137.060.000/ MT

PC LEXAN™ XHT3141-NA6D003T Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)
Ứng dụng điệnTrang chủTrang chủ₫154.200.000/ MT

PP YUPLENE® H730F Hàn Quốc SK
Trang chủTrang chủDây thừngDòng₫43.780.000/ MT

SBC K-Resin® SBC KR38 Chevron Philip Hàn Quốc
Trang chủTrang chủTrang chủĐóng gói vỉCốc dùng một lần₫89.850.000/ MT

PP YUNGSOX® 4204 Ningbo Đài Nhựa
Trang chủTrang chủPhụ kiện chống mài mònTải containerTrang chủ₫35.980.000/ MT

EVA EVATHENE® UE647-04 Đài Loan
Trang chủ₫68.530.000/ MT

GPPS SABIC® PS100 Ả Rập Saudi SABIC
Trang chủ₫28.550.000/ MT

PA6T XE 3825 WEISS 6861 Thụy Sĩ EMS
Trang chủ₫171.330.000/ MT