1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Trộn polystyrene tác động close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU Huafon®  HF-1190A ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-1190A ZHEJIANG HUAFON

Giày dépTrang tríPhụ tùng ống

₫ 60.740/ KG

TPU Huafon®  HF-2398A-1 ZHEJIANG HUAFON

TPU Huafon® HF-2398A-1 ZHEJIANG HUAFON

Phụ tùng ốngTrang tríGiày dépĐế giàyMáy inDây đeoỐng

₫ 68.970/ KG

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 78.370/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 78.370/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 94.050/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 254.710/ KG

ABS/PA Terblend®N  NM-12 INEOS STYRO KOREA

ABS/PA Terblend®N  NM-12 INEOS STYRO KOREA

Độ cứng caoTrang chủ Hàng ngàyTrường hợp điện thoạiHàng gia dụng

₫ 78.370/ KG

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

ASA TAIRILAC®  WG1700 FCFC TAIWAN

Độ bóng caoNội thất ngoài trờiNhà ởLá gió lạnhVỏ xe máySản phẩm ngoài trời

₫ 82.290/ KG

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

EVA Elvax®  150W DUPONT USA

Chống oxy hóaTrộnChất bịt kínChất kết dính

₫ 86.210/ KG

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

GPPS STYRON™  680A TRINSEO HK

phổ quátTrộn

₫ 31.350/ KG

HDPE TAISOX®  7200 FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200 FPC TAIWAN

Màu sắc tốtĐồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 41.540/ KG

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

HDPE TAISOX®  7200F FPC TAIWAN

Tính năng: Gia công bề mặĐồ chơiGhế ngồiPhần trang tríChậu gia dụng chungMón ăn AnvilĐồ chơiGhế lạnhGhi chú nhựaĐồ trang trí.

₫ 42.320/ KG

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

LCP ZENITE® 6130 WT010 DUPONT USA

Chống cháyTrang chủỨng dụng điệnỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 262.550/ KG

PA/ABS Terblend®N  N NM-12 BASF USA

PA/ABS Terblend®N  N NM-12 BASF USA

Dễ dàng xử lýTrường hợp điện thoạiHàng gia dụngTrường hợp điện thoạiHàng gia dụng

₫ 78.370/ KG

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

PA6 Zytel®  ST811HS BK038 DUPONT USA

Siêu dẻo daiỐng bên trong lõiBộ phận sửa chữa ván trượTrang chủ

₫ 148.910/ KG

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

PA66 LNP™ THERMOCOMP™  RF-1006FR-HS SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 125.400/ KG

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

PA66 SCHULADUR® GF30H A SCHULMAN USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyỨng dụng dệtHỗ trợ thảmBCFViệtsợi BCF

₫ 129.310/ KG

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

PAI TORLON®  4000TF SOLVAY USA

Chống hóa chấtTrộnDiễn viên phimỨng dụng Coating

₫ 4.898.250/ KG

PBT VALOX™  4022-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  4022-1001 SABIC INNOVATIVE US

Sức mạnh caoBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoạiNhà ở

₫ 105.800/ KG

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

PC HOPELEX® PC-1100U LOTTE KOREA

Thời tiết khángỨng dụng ngoài trờiVật liệu tấm

₫ 54.080/ KG

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC LEXAN™  EXL9134-7T8D751 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 97.970/ KG

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXL9134 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoỨng dụng hàng không vũ trỨng dụng đường sắtTúi nhựaTrang chủ

₫ 156.740/ KG

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

PEI ULTEM™  2210R-4301 SABIC INNOVATIVE JAPAN

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 164.580/ KG

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2210R-8301 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoỨng dụng ô tôỨng dụng hàng không vũ tr

₫ 241.390/ KG

PEI ULTEM™  DU283-5010 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU283-5010 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 254.710/ KG

PEI ULTEM™  DU442-8A9D060 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU442-8A9D060 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 254.710/ KG

PEI ULTEM™  DU311-71032R SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU311-71032R SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 274.300/ KG

PEI ULTEM™  DU242-BK8229 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PEI ULTEM™  DU242-BK8229 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 360.510/ KG

PEI ULTEM™  DU331-5601 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU331-5601 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 391.860/ KG

PEI ULTEM™  DU309-8133 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  DU309-8133 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị thể thaoỨng dụng dệtTrang trí

₫ 470.230/ KG

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

PLA Ingeo™  2500HP NATUREWORKS USA

Tài nguyên có thể cập nhậphổ quátHiển thịPhần trang trí

₫ 94.050/ KG

PMMA LGMMA®  HI535 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  HI535 LX MMA KOREA

Chịu nhiệt độ caoLớp sợiTúi nhựaThiết bị chiếu sángTúi nhựaThiết bị chiếu sángThiết kế trang trí

₫ 125.400/ KG

POM Amcel®  KP-25 CELANESE USA

POM Amcel®  KP-25 CELANESE USA

Dòng chảy caoShock hấp thụ LinerTrang chủ Hàng ngàyTrang chủHỗ trợTrường hợp điện thoại

₫ 43.890/ KG

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

POM Ultraform®  N2320 008AT BASF KOREA

Hỗ trợTruyền động bánh răng

₫ 54.860/ KG

POM CELCON®  WR25Z CELANESE USA

POM CELCON®  WR25Z CELANESE USA

Chống tia cực tímNội thất ngoài trờiSản phẩm ngoài trời

₫ 78.370/ KG

POM TENAC™ 5013 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5013 ASAHI JAPAN

Thời tiết khángTrường hợp điện thoại

₫ 86.210/ KG

POM HOSTAFORM®  AM90S CELANESE USA

POM HOSTAFORM®  AM90S CELANESE USA

Chống tia cực tímNội thất ngoài trời

₫ 97.970/ KG

PP SABIC®  87MK40T SSTPC TIANJIN

PP SABIC® 87MK40T SSTPC TIANJIN

Thanh khoản trung bìnhNhà ở pin ô tôGhế an toàn trẻ emBộ phận hành lý

₫ 35.660/ KG

PP TOPILENE®  J440 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J440 HYOSUNG KOREA

Chống va đập caoHỗ trợNhà ởĐồ chơiTải thùng hàngThùng chứaHộp pin

₫ 41.150/ KG

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  3009 FPC NINGBO

Chống va đập caoTấm PPThùng nhựaRO lưu trữ xôTấm và tấm rỗng

₫ 41.540/ KG