1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Tiện nghi bể bơi
Xóa tất cả bộ lọc
LDPE  LD100-AC SINOPEC YANSHAN

LDPE LD100-AC SINOPEC YANSHAN

Phim nông nghiệpVỏ sạcPhim nông nghiệpShrink phimPhim trong suốtTúi mua sắmTúi mua sắmTúi đông lạnhTúi đóng góiHỗn hợp nguyên liệu.

₫ 53.540/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.540/ KG

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

LDPE PAXOTHENE®  H0105 USI TAIWAN

phimTúi xáchLĩnh vực xây dựngỨng dụng nông nghiệpĐể đóng gói túiPhim nông nghiệp

₫ 58.200/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC ZHONGYUAN

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 29.870/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 31.040/ KG

LLDPE  DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

LLDPE DFDA-7042 HUIZHOU CNOOC&SHELL

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.040/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

LLDPE DFDA-7042 SHAANXI YCZMYL

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 31.230/ KG

LLDPE  DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

LLDPE DFDA-7042 PETROCHINA DUSHANZI

Đóng gói phimPhim nông nghiệpHỗn hợpMàng nông nghiệp Glue Lin

₫ 32.200/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC GUANGZHOU

Đóng gói phimPhim nông nghiệpMàng đất nông nghiệp

₫ 32.200/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.400/ KG

LLDPE  DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

LLDPE DFDA-7042 SINOPEC ZHENHAI

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 32.900/ KG

LLDPE  DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

LLDPE DFDA-7042(粉) SINOPEC MAOMING

Đóng gói phimPhim nông nghiệp

₫ 34.720/ KG

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

LLDPE EVALENE®  LF20186 JJGSPC PHILIPPINES

Lớp lótỨng dụng nông nghiệpTúi xáchphimỨng dụng công nghiệpTrang chủ

₫ 37.250/ KG

LLDPE  ML2202 SINOPEC SHANGHAI

LLDPE ML2202 SINOPEC SHANGHAI

Shock hấp thụ LinerTúi đóng góiphimỨng dụng nông nghiệpTrang chủ

₫ 38.800/ KG

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

LLDPE EVOLUE™  SP1520 MITSUI CHEM JAPAN

phimĐóng gói tự độngPhim nông nghiệpNước làm mát thổi phim

₫ 41.130/ KG

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

LLDPE LINATHENE®  LL120 USI TAIWAN

phimỨng dụng nông nghiệpThổi đùn

₫ 46.560/ KG

MMBS  ZYLAR631 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR631 INEOS STYRO USA

Đồ chơiỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 100.490/ KG

MMBS  ZYLAR220 INEOS STYRO USA

MMBS ZYLAR220 INEOS STYRO USA

Đồ chơiỨng dụng điệnỨng dụng công nghiệp

₫ 201.750/ KG

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

MVLDPE EVOLUE™  SP4020 PRIME POLYMER JAPAN

thổi phimTấm ván épphimỨng dụng nông nghiệpPhim cho compositePhim công nghiệp

₫ 75.660/ KG

PA12  TN900 WEIFANG DONGSHENG

PA12 TN900 WEIFANG DONGSHENG

Phụ tùng ô tôLinh kiện điện tửSản phẩm công nghiệp và tTrang chủ

₫ 252.180/ KG

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3WGM24 BASF KOREA

Phụ tùng nội thất ô tôTrường hợp điện thoạiNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệp

₫ 46.170/ KG

PA6  B21G-35 HENAN SHENMA HUAWEI

PA6 B21G-35 HENAN SHENMA HUAWEI

Phụ kiện xeCông nghiệp điện

₫ 56.260/ KG

PA6  YH600 HUNAN YUEHUA

PA6 YH600 HUNAN YUEHUA

Ứng dụng nông nghiệpLớp sợi

₫ 56.640/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG6 BK BASF GERMANY

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 65.960/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG6 BASF GERMANY

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 69.060/ KG

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

PA6 UBE 1013B UBE JAPAN

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 71.780/ KG

PA6  1013B UCHA THAILAND

PA6 1013B UCHA THAILAND

Ứng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 73.720/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 BK 00564 BASF SHANGHAI

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 75.270/ KG

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

PA6 Ultramid® B3EG6 UNCOLORED BASF SHANGHAI

Điện tử cách điệnỨng dụng công nghiệpỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 76.820/ KG

PA6  2512 NAN YA TAIWAN

PA6 2512 NAN YA TAIWAN

Lĩnh vực ô tôLinh kiện công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 77.600/ KG

PA6 Ultramid®  B3UM6 BK BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3UM6 BK BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 81.470/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG7 BASF GERMANY

Phần tường mỏngPhụ kiện nhựaNhà ởỨng dụng công nghiệpĐiện tử cách điện

₫ 81.470/ KG

PA6 Ultramid®  B3G8 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3G8 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 83.410/ KG

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

PA6 Ultramid®  B3GK24 BK00564 BASF KOREA

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệpỨng dụng trong lĩnh vực ôLinh kiện công nghiệpVỏ điện

₫ 89.230/ KG

PA6 Ultramid®  B3EG2 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3EG2 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 91.170/ KG

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3GM35 BASF GERMANY

Lĩnh vực ô tôTrường hợp điện thoạiLinh kiện công nghiệpỨng dụng công nghiệp

₫ 93.110/ KG

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BK 20560 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3ZG8 BK 20560 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 93.110/ KG

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

PA6 Durethan®  B30SF LANXESS BELGIUM

Phụ tùng ô tôDụng cụ đoNhà ở điện tửỨng dụng công nghiệp

₫ 93.110/ KG

PA6 Ultramid®  B3U30G4 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3U30G4 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 94.280/ KG

PA6 Ultramid®  B3U30G6 BASF GERMANY

PA6 Ultramid®  B3U30G6 BASF GERMANY

Ứng dụng điệnMáy móc công nghiệp

₫ 102.040/ KG