1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Tiêm tường mỏng 
Xóa tất cả bộ lọc
PP 1364E2 EXXONMOBIL FRANCE
HomopolymerCốcBảo vệNội thấtNhà ởLĩnh vực ứng dụng hàng tiHợp chất₫ 41.490/ KG

PP ExxonMobil™ PP7414 EXXONMOBIL USA
Copolymer chống va đậpLĩnh vực ô tôHợp chấtLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐồ chơiỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 41.490/ KG

PP ExxonMobil™ PP7031E2 EXXONMOBIL USA
Dây điện JacketLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpHợp chấtTrang chủHộp công cụ/bộ phậnLĩnh vực ứng dụng xây dựn₫ 41.490/ KG

PP ExxonMobil™ PP7855E1 EXXONMOBIL USA
Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ tùng ô tô bên ngoàiThiết bị điện₫ 41.490/ KG

PP ExxonMobil™ PP5032E3 EXXONMOBIL USA
HomopolymerỨng dụng dệtTrang chủỨng dụng nông nghiệpỨng dụng thủy sảnSợiTúi đóng gói nặngVảiLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 41.490/ KG

PP ExxonMobil™ PP7033E2 EXXONMOBIL USA
Chống va đập caoỨng dụng trong lĩnh vực ôThiết bị nội thất ô tôGhế an toàn trẻ emĐồ chơiPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực ứng dụng hàng ti₫ 41.490/ KG

PP ExxonMobil™ PP7033NE1 EXXONMOBIL SINGAPORE
Dòng chảy caoĐồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp₫ 41.490/ KG

PP ExxonMobil™ PP7033E3 EXXONMOBIL USA
Khối CopolymerThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởTải thùng hàngThùngĐóng gói cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpThùng chứa₫ 41.490/ KG

PP ExxonMobil™ PP7033L1 EXXONMOBIL USA
Dòng chảy caoĐồ chơiHộp nhựaThùng nhựaNhà ởContainer công nghiệpThùng chứaLĩnh vực ứng dụng hàng tiHộp công cụ/bộ phậnỨng dụng công nghiệp₫ 41.490/ KG

PP ExxonMobil™ PP7035E4 EXXONMOBIL USA
Dòng chảy caoTrang chủLĩnh vực ứng dụng hàng tiNội thấtChai lọĐóng gói cứng₫ 41.490/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G2755C GLS USA
Chống tia cực tímPhụ kiệnHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 164.400/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ OM1245X-1 GLS USA
Mềm mạiHàng tiêu dùngỨng dụng điệnTrường hợp điện thoạiHồ sơ₫ 281.840/ KG

TPV 3190N DSM HOLAND
Hiệu suất lão hóa chịu nhThời tiết kháng Seal StriTrang chủHồ sơ₫ 101.770/ KG

TPV 3190B DSM HOLAND
Mục đích chungHồ sơThời tiết kháng Seal StriỐngPhụ kiện ống₫ 101.770/ KG

TPV 10-55A SHANDONG DAWN
Ứng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng xây dựn₫ 117.430/ KG

TPV 6135N DSM HOLAND
Màu dễ dàngLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng công nghiệp₫ 137.000/ KG

EPDM EPT™ 8110 MITSUI CHEM JAPAN
Phân phối trọng lượng phâThời tiết kháng Seal Stri₫ 105.690/ KG

HIPS 1400 TRINSEO HK
Lĩnh vực ứng dụng hàng tiVỏ TVNhà ở₫ 46.970/ KG

PA12 LV-15H NATURAL EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Cải thiện tác độngỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật₫ 250.520/ KG

PA12 LC-3H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Đóng gói: Gia cố sợi carbLĩnh vực ứng dụng hàng tiThiết bị y tếLĩnh vực ứng dụng điện/điPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsỨng dụng công nghiệpHàng thể thao₫ 254.440/ KG

PA6 YH800 HUNAN YUEHUA
Độ nhớt trung bìnhLớp sợiDây đơnPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 44.620/ KG

PA6 YH800I HUNAN YUEHUA
Tính chất: Độ nhớt trung Phù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoMonofilament và như vậyPhù hợp với khuôn phun chSửa đổi chống cháy và kéoĐơn ti các loại.₫ 50.100/ KG

PA6 FRIANYL® B3GF25V0 BK9005 CELANESE NANJING
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tử₫ 88.070/ KG

PA6 Grilon® TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU
Gia cố sợi thủy tinhỨng dụng ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 117.430/ KG

PA66 FRIANYL® A3 GF50 BK CELANESE NANJING
Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực ô tôỨng dụng hàng tiêu dùngỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệp₫ 105.690/ KG

PC INFINO® SC-1220R LOTTE KOREA
Thiết bị điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 64.590/ KG

PETG Eastar™ EB062 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 58.720/ KG

PETG Eastar™ EN058 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 58.720/ KG

PETG Eastar™ GN007 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 62.630/ KG

PETG Eastar™ GN001 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 62.630/ KG

PETG Eastar™ GN300 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 62.630/ KG

PETG Eastar™ DN1019 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 64.590/ KG

PETG Eastar™ Z6008 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 68.500/ KG

PETG Eastar™ AN004 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 70.460/ KG

PETG 0603 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 78.290/ KG

PETG Eastar™ GN119 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 88.470/ KG

PETG Eastar™ GN071 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 93.160/ KG

PETG Eastar™ Z6013 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 95.900/ KG

PETG Eastar™ Z6002 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 95.900/ KG

PETG Eastar™ Z6011 EASTMAN USA
Dòng chảy caoTrang chủHàng tiêu dùng₫ 95.900/ KG