1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thu nhỏ nắp close
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  945U SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  945U SABIC INNOVATIVE US

Chống cháyTúi nhựaThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 81.740/ KG

PC LEXAN™  945 NC SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  945 NC SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Chống cháyTúi nhựaThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.690/ KG

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  945 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyTúi nhựaThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 83.690/ KG

PC LEXAN™  945-WH9D680 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  945-WH9D680 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyTúi nhựaThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 101.200/ KG

PC LEXAN™  945U-GY8E377 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  945U-GY8E377 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyTúi nhựaThiết bị cỏThiết bị sân vườnỨng dụng ngoài trờiLĩnh vực ứng dụng xây dựnThuốcLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ tùng mui xeXử lý chất lỏngThiết bị điệnPhụ tùng ô tô bên ngoàiỨng dụng chiếu sáng

₫ 148.690/ KG

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

PC/ABS INFINO®  HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 81.740/ KG

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

PC/PET PANLITE® AM-9730FZ BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 85.630/ KG

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

PC/PET MULTILON®  GM-9710R BK TEIJIN JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện kỹ thuậtTrường hợp điện thoại

₫ 93.420/ KG

POM  HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 85.630/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN

Hệ số ma sát thấpPhụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở

₫ 107.040/ KG

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ MG210 ASAHI JAPAN

Độ nhớt caoPhụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ kiện máy truyền tảiTrang chủLĩnh vực ô tôVòng biPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơTrang chủNhà ởVòng biPhụ kiện máy truyền tảiỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 142.070/ KG

PP Aramco  HP120G FREP FUJIAN

PP Aramco  HP120G FREP FUJIAN

Độ bóng caoHàng gia dụngTrang chủHộp doanh thu

₫ 41.260/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Độ cứng rất cao và khả năThích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.260/ KG

PP PRIME POLYPRO  J707EG PRIME POLYMER JAPAN

PP PRIME POLYPRO  J707EG PRIME POLYMER JAPAN

Chống tĩnh điệnLinh kiện công nghiệpBộ phận gia dụngHộp doanh thu

₫ 47.880/ KG

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  STM866 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độ thấpChai nhựaChai thuốc

₫ 51.770/ KG

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVL-6H HP BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ổn định nhiệtTrang chủỨng dụng khí nénHàng thể thaoPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 194.620/ KG

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Khả năng chịu nhiệt caoCông nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng

₫ 214.080/ KG

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Chịu nhiệt độ caoVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng

₫ 242.490/ KG

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  39B-95A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 85.630/ KG

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP1485A COVESTRO GERMANY

Chống lão hóaVỏ máy tính xách tayMáy inỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơ

₫ 108.990/ KG

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UJ-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 116.770/ KG

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UJ-95AU10 COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 124.560/ KG

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  95A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 128.450/ KG

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UT-95AU10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 136.230/ KG

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 140.120/ KG

TPU Texin® 95A INJ 000000 COVESTRO SHANGHAI

TPU Texin® 95A INJ 000000 COVESTRO SHANGHAI

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 179.050/ KG

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan® TPU 9380AU COVESTRO TAIWAN

Không tăng cườngPhụ kiện kỹ thuậtỐngPhần kỹ thuậtCáp khởi động

₫ 179.050/ KG

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP 83095A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 194.620/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Sức mạnh caoBảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.710/ KG

HDPE  DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

HDPE DGDA6094 SINOPEC FUJIAN

Độ bền kéo tốtChai nhựaDây đơnChai thuốcChai nước trái câyVải không dệtCâu cáDây đơnDây phẳngTúi dệt vv

₫ 38.150/ KG

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

HDPE Formolene®  HB5502B FPC USA

Độ cứng caoThùng chứaVật tư y tếContainer công nghiệpBao bì dược phẩmBao bì thuốc

₫ 38.920/ KG

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

HDPE ExxonMobil™  HMA-035 EXXONMOBIL SAUDI

Chống tia cực tímLinh kiện công nghiệpHộp doanh thu

₫ 42.040/ KG

HDPE  DMDB8916 SINOPEC GUANGZHOU

HDPE DMDB8916 SINOPEC GUANGZHOU

Chống mài mònHộp doanh thu

₫ 49.820/ KG

HDPE  DMDB8916 SINOPEC FUJIAN

HDPE DMDB8916 SINOPEC FUJIAN

Co ngót thấpHộp doanh thuThùng

₫ 49.820/ KG

HDPE YUCLAIR®  JH910 SK KOREA

HDPE YUCLAIR®  JH910 SK KOREA

Dễ dàng xử lýChai lọThùngHộp doanh thu

₫ 49.820/ KG

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L204G35 TORAY JAPAN

Ổn định nhiệtHộp đựng thực phẩmVật liệu đóng góiPhụ kiện điện tửSản phẩm văn phòngBảng rung loaThiết bị phẫu thuậtThiết bị

₫ 136.230/ KG

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

LDPE LUPURE™ BB120 LG CHEM KOREA

Độ tinh khiết caoỨng dụng bao bì công nghiTúi xáchChai nhỏ giọtChai thuốcShrink phim

₫ 71.620/ KG

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

LDPE Purell  2410T LYONDELLBASELL HOLAND

Ứng dụng kỹ thuậtTrang chủTrang chủPhần công trình

₫ 101.200/ KG

LLDPE  DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

LLDPE DMDB-8916 SINOPEC MAOMING

Chống hóa chấtHộp doanh thu

₫ 45.930/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Tuân thủ liên hệ thực phẩỨng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 256.900/ KG