1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thuốc tẩy và nhiều loại c
Xóa tất cả bộ lọc
PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® B-8110R TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtMáy mócLinh kiện cơ khíỨng dụng camera

₫ 135.610/ KG

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HP2-8H9D375 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 135.610/ KG

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

PC LEXAN™  HP2-1H111 SABIC INNOVATIVE SINGAPHORE

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 182.100/ KG

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPS4 SABIC INNOVATIVE US

Chăm sóc y tếThuốc

₫ 209.220/ KG

POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

Nhà ởThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 77.490/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO TAIWAN

ỐngPhụ kiện kỹ thuậtHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 134.830/ KG

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  UT7-95AU10 COVESTRO GERMANY

Phụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 141.030/ KG

HDPE  FB1350 BOROUGE UAE

HDPE FB1350 BOROUGE UAE

Màng địa kỹ thuậtBao bì FFSTúi mua sắm chất lượng caBao bì thực phẩm đông lạnMột lớp với bộ phim co-đùMàng compositeTúi đóng gói nặngPhim công nghiệp

₫ 34.870/ KG

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

LCP SUMIKASUPER®  E6008LMR B SUMITOMO JAPAN

Thiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửPhụ kiện kỹ thuậtHộp đựng thực phẩmThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 300.270/ KG

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

PA66/6 Grilon®  TSG-30/4 LF 15 EMS-CHEMIE JAPAN

Ứng dụng ô tôHồ sơỨng dụng công nghiệpHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điLĩnh vực ứng dụng hàng tiPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 174.350/ KG

PP  EPT30U SHAANXI YCZMYL

PP EPT30U SHAANXI YCZMYL

Đồ chơiTúi daHộp doanh thuKhayLĩnh vực ô tô

₫ 37.200/ KG

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  7248L10A EXXONMOBIL USA

Thích hợp cho các ứng dụnVí dụThuê ngoài đóng baoTúi giặtMàng co (trộn với số lượnBao gồm 10-30% LLDPE) và

₫ 41.070/ KG

LDPE  2100TN00 PCC IRAN

LDPE 2100TN00 PCC IRAN

Vỏ sạcTrang chủTrang chủThu nhỏ nắpTúi công nghiệpTúi mua sắm ứng dụng nặng

₫ 53.470/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WH 6633 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 255.720/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14415.5 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE 6237 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 271.220/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14419.7 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 RED L14422.4 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 WHITE L14416.11 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREEN 1261 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 GREY L14420.6 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 309.960/ KG

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  TR 90 UV EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Ứng dụng quang họcBộ phận gia dụngphimPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 445.570/ KG

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BG-30/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Bộ phận gia dụngLĩnh vực ô tôPhụ tùng nội thất ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 92.990/ KG

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA6 Grilon®  BS/2 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngHàng thể thaoHàng gia dụngCông nghiệp ô tôĐộng cơĐiện tửThể thaoGiải trí và kỹ thuật cơ k

₫ 100.740/ KG

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

PA6 Grilon®  TSG-30 BK 9832 EMS-CHEMIE SUZHOU

Ứng dụng ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điBộ phận gia dụngHàng thể thaoỨng dụng công nghiệpCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 116.240/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF40 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF40 AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng kỹ thuật

₫ 89.110/ KG

PA66 AKROMID®  A3GF25 AKRO-PLASTIC GERMANY

PA66 AKROMID®  A3GF25 AKRO-PLASTIC GERMANY

Lĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnỨng dụng kỹ thuật

₫ 89.110/ KG

POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY

POM HOSTAFORM®  C 9021 GV1/40 CELANESE GERMANY

Phụ kiện điện tửLinh kiện điệnPhụ kiện kỹ thuậtLĩnh vực ô tô

₫ 52.310/ KG

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LD755 ASAHI JAPAN

Ứng dụng công nghiệpHàng gia dụngLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ

₫ 77.490/ KG

POM TENAC™-C  4563 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  4563 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ tùng động cơNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng nội thất ô tô

₫ 85.240/ KG

POM TENAC™-C  LT350 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  LT350 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửỨng dụng công nghiệpLĩnh vực ô tôNhà ởPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 89.110/ KG

POM TENAC™-C  7554 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  7554 ASAHI JAPAN

Lĩnh vực ô tôHàng gia dụngỨng dụng công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơNhà ở

₫ 98.800/ KG

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

POM TENAC™ 5010 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơCamLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnNhà ởphổ quátPhụ kiện kỹ thuật

₫ 147.230/ KG

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

EPDM EPT™  3090E MITSUI CHEM JAPAN

Thời tiết kháng Seal StriĐộ mềm tốt ở nhiệt độ thấThích hợp để sản xuất dảiCác sản phẩm đùn như ống

₫ 96.860/ KG

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  PX1600X-701 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơiPhụ kiện điện tử

₫ 100.740/ KG

PPO NORYL™  PX1600X SABIC INNOVATIVE NANSHA

PPO NORYL™  PX1600X SABIC INNOVATIVE NANSHA

Ứng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơiPhụ kiện điện tử

₫ 96.860/ KG

PPO NORYL™  PX1600X SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  PX1600X SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng công nghiệpBộ tản nhiệt xe hơiPhụ kiện điện tử

₫ 110.420/ KG

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC120 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ điệnVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 3,130/ MT

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  ANC100 FCFC TAIWAN

Nhà ởVỏ TVVỏ điệnThiết bị gia dụngVật liệu lớp chống cháyVỏ TVDụng cụ điệnVỏ máy quay video
CIF

US $ 4,850/ MT

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7350M FPC TAIWAN

Giày dépTrang chủBọtMáy giặtĐối với vật liệu giày xốpLiên kết chéo Foam BanVật liệu hấp thụ sốc.
CIF

US $ 1,380/ MT