1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thuê ngoài đóng bao
Xóa tất cả bộ lọc
POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.290/ KG

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF940 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 87.290/ KG

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

PP Teldene® H11BF NATPET SAUDI

Túi giặtTrang chủBao bì thực phẩmphim

₫ 37.250/ KG

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

PP SABIC®  H11BF SABIC SAUDI

Trang chủphimBao bì thực phẩmTúi giặt

₫ 40.350/ KG

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

PP Borealis RB206MO BOREALIS EUROPE

Trang chủBao bì mỹ phẩmTrang điểmChai lọ

₫ 41.130/ KG

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP380S Korea Daelim Basell

Trang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điệnMáy giặtBao bì thực phẩm

₫ 41.130/ KG

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

EAA PRIMACOR™  6100 STYRON US

Bao bì thực phẩmDây điệnCáp điện

₫ 77.600/ KG

HDPE  5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

HDPE 5321B HUIZHOU CNOOC&SHELL

thổi phimBao bì thực phẩm

₫ 34.140/ KG

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

HDPE Lotrène®  TR-131 QATAR PETROCHEMICAL

Túi xáchBao bì thực phẩm phù hợphoặc xuất trình túiTúi mua sắmTúi rác

₫ 38.800/ KG

HDPE  9455F PETROCHINA JILIN

HDPE 9455F PETROCHINA JILIN

Vỏ sạcphimThích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 38.800/ KG

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

HDPE Borstar® FB1520 BOREALIS EUROPE

phimVỏ sạcTúi xáchSơn bảo vệBao bì thực phẩm

₫ 39.570/ KG

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

HDPE SABIC®  FI0750 SABIC SAUDI

phimTrang chủTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.130/ KG

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

HDPE Bormed™ HE2581-PH BOREALIS EUROPE

Dược phẩmGói chẩn đoánBao bì lọc máu cho contai

₫ 46.560/ KG

HDPE  9455 PETROCHINA JILIN

HDPE 9455 PETROCHINA JILIN

Thích hợp để sản xuất túiTúi toteBao bì vân vân.

₫ 61.300/ KG

HIPS  HIPS-622 SECCO SHANGHAI

HIPS HIPS-622 SECCO SHANGHAI

Bao bì thực phẩmCốcLinh kiện điệnNội thất

₫ 41.130/ KG

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

LDPE DOW™  PG 7008 DOW NETHERLANDS

Bao bì thực phẩmĐối với lớp ép phun

₫ 40.740/ KG

LDPE  LD2420H PCC IRAN

LDPE LD2420H PCC IRAN

Bao bì thực phẩmBọtTrang chủphimBọtBao bì thực phẩmPhim co lạiMục đích chung

₫ 41.510/ KG

PBAT  THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

PBAT THJS-6801 XINJIANG BLUE RIDGE TUNHE

Túi phế liệuTúi vestTúi chuyển phát nhanhBao bì thực phẩm

₫ 64.020/ KG

PC IUPILON™  H-2000R MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  H-2000R MITSUBISHI THAILAND

Lĩnh vực ô tôBao bì y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 87.290/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC2000 FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 75.660/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AF FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AF FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 81.470/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AB FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100AB FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 83.410/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-02AA FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-02AA FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 100.870/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-020A FCFC TAIWAN

PC/ABS TAIRILOY®  AC3100-020A FCFC TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôBao bì y tế

₫ 100.870/ KG

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  A1050S MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.080/ KG

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  7350 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 62.080/ KG

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN0040 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 62.080/ KG

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

POE LUCENE™  LC670 LG CHEM KOREA

Bao bì thực phẩmSửa đổi polymer

₫ 62.080/ KG

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  XM7070 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 65.960/ KG

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF810 MITSUI CHEM JAPAN

Dây điệnCáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 69.840/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.470/ KG

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

POE TAFMER™  DF110 MITSUI CHEM SINGAPORE

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 81.470/ KG

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  DF910 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩm

₫ 94.860/ KG

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

POE TAFMER™  PN20300 MITSUI CHEM JAPAN

Cáp điệnBao bì thực phẩmSửa đổi nhựa

₫ 166.830/ KG

POP  PL 1880G DOW THAILAND

POP PL 1880G DOW THAILAND

Bao bì linh hoạtĐiền phim niêm phongLớp niêm phong

₫ 62.080/ KG

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

POP AFFINITY™ PF1140G DOW USA

Bao bì linh hoạtTrang chủTúi sản phẩmthổi phimĐiền phim niêm phong

₫ 79.530/ KG

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

PP POLIMAXX® 1126NK TPI THAILAND

phimTúi xáchBao bì thực phẩm

₫ 41.130/ KG

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

PP Clyrell RC124H LYONDELLBASELL GERMANY

Hiển thịBao bì thực phẩmTúi xáchphimTrang chủ

₫ 62.080/ KG

PP Bormed™ RF825MO BOREALIS EUROPE

PP Bormed™ RF825MO BOREALIS EUROPE

Túi bao bì y tế

₫ 89.230/ KG

HDPE  HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

HDPE HHM5502LW(粉) SINOPEC MAOMING

Chai thuốcChai nhựaChai lọThùngThùng dầu

₫ 30.650/ KG