1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết kế trang trí
Xóa tất cả bộ lọc
PBT Ultradur® B4300G10 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 108.660/ KG

PBT VALOX™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 184.340/ KG

PBT Ultradur® B4300G2 LS HSP BK15045 BASF GERMANY
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in₫ 244.490/ KG

PBT/ASA Ultradur® S4090 GX UN BASF GERMANY
Nhà ởVỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuật₫ 81.520/ KG

PC IUPILON™ CLS400 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng công nghiệpMáy móc công nghiệpLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnKínhỐng kính₫ 77.620/ KG

PC IUPILON™ S2000R-9995 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN
Ứng dụng tàuỐng kínhLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện₫ 87.320/ KG

PC PANLITE® G-3430H TEIJIN JAPAN
Ứng dụng cameraPhụ kiện kỹ thuậtLinh kiện cơ khí₫ 108.660/ KG

PC PANLITE® G-3430H BK TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng cameraLinh kiện cơ khí₫ 108.660/ KG

PC LEXAN™ EXL9112-111 SABIC INNOVATIVE SPAIN
Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 108.660/ KG

PC LEXAN™ EXL9112R SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 116.420/ KG

PC LEXAN™ EXL9112 BKIA503 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 135.830/ KG

PC LEXAN™ EXL9112 WH6C140 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng điện tửTúi nhựaỐng kínhỨng dụng công nghiệp₫ 137.770/ KG

PC EMERGE™ 8830-5 LT STYRON TAIWAN
Linh kiện điệnỐng kính LEDỐng đèn LEDVật liệu tấm₫ 310.460/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 901510 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 77.620/ KG

PC/ABS INFINO® HP-1000XA K21315 Samsung Cheil South Korea
Lĩnh vực ô tôPhụ kiện kỹ thuậtỨng dụng trong lĩnh vực ô₫ 81.500/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015 LOTTE KOREA
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 102.840/ KG

PC/ABS INFINO® NH-1015V Samsung Cheil South Korea
Phụ kiện kỹ thuậtỨng dụng ô tô₫ 104.780/ KG

PC/ABS Bayblend® T80 COVESTRO GERMANY
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ kiện điện tử₫ 108.660/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-7001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 69.820/ KG

PC/PBT TRILOY® S460G15 BK SAMYANG KOREA
Ứng dụng ô tôPhụ kiện kỹ thuật₫ 85.380/ KG

PC/PBT XENOY™ VX5022-1001 SABIC INNOVATIVE US
Ứng dụng kỹ thuậtPhụ tùng ô tôLinh kiện điện tử₫ 85.380/ KG

PC/PET MULTILON® AM-9020F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 81.110/ KG

PC/PET MULTILON® AM9830F TEIJIN JAPAN
Phụ kiện kỹ thuật₫ 85.380/ KG

PCL 6500 PERSTORP SWEDEN
Chất kết dính₫ 252.250/ KG

POM HC750 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG
Phụ kiện kỹ thuậtNhà ởPhụ tùng động cơ₫ 85.380/ KG

POM TENAC™ LT802 ASAHI JAPAN
Phụ tùng động cơHàng gia dụngPhụ kiện kỹ thuậtNhà ở₫ 106.720/ KG

POM MX805 N01 TITAN PLASTICS TAIWAN
Ứng dụng công nghiệpChất kết dính₫ 209.560/ KG

PP EPR2000 SINOPEC MAOMING
Chất kết dínhThành viên₫ 37.260/ KG

PP ADMER™ NF528 MITSUI CHEM JAPAN
Chất kết dính₫ 108.660/ KG

PPA Zytel® FR52G30L BK DUPONT USA
Ứng dụng ô tôỨng dụng điệnVật liệu xây dựngKết hợp với ABSSửa đổiCác vật trong suốt như vỏ₫ 155.230/ KG

PPA Grivory® GVS-6H BK9915 EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Công nghiệp ô tôỨng dụng điện tửPhụ kiện kỹ thuật/công ng₫ 213.440/ KG

PPA Grivory® GCL-4H BK EMS-CHEMIE SWITZERLAND
Vỏ máy tính xách tayPhụ kiện kỹ thuậtBộ phận gia dụngỨng dụng điện tửỨng dụng hàng tiêu dùng₫ 241.770/ KG

PVDF DS202 SHANDONG HUAXIA SHENZHOU
Vật liệu kết dính₫ 368.680/ KG

PVDF SOLEF® 460-NC SOLVAY USA
phimChất kết dính₫ 698.540/ KG

PVDF Dyneon™ HR460 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 776.160/ KG

PVDF Dyneon™ 6020 SOLVAY FRANCE
phimChất kết dính₫ 892.580/ KG

SBS KRATON™ D1155B KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 85.380/ KG

SEBS CH1310 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 59.760/ KG

SEBS CH1320 NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dính₫ 64.030/ KG

SEBS KRATON™ G1650 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 124.190/ KG