1,000+ Sản phẩm
Ứng dụng tiêu biểu: Thiết kế trang trí
Xóa tất cả bộ lọc
SBS KIBITON® PB-5302 TAIWAN CHIMEI
Chất kết dínhMáy inĐồ chơiỨng dụng công nghiệp₫ 87.340/ KG

SBS KRATON™ D1155 JOP KRATONG JAPAN
Chất kết dínhSơn phủ₫ 137.810/ KG

SEBS 7550U HUIZHOU LCY
Chất kết dínhỨng dụng đúc compositeSửa đổi nhựa đườngĐồ chơiSửa đổi nhựa₫ 60.950/ KG

SEBS Globalprene® 7550 HUIZHOU LCY
Giày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu₫ 67.540/ KG

SEBS KRATON™ G1654 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 97.050/ KG

SEBS KRATON™ G-1651 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 151.390/ KG

SEBS KRATON™ FG1901 KRATON USA
Chất bịt kínSơn phủ₫ 293.080/ KG

EVA TAISOX® 7320M FPC TAIWAN
Cách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.CIF
US $ 1,380/ MT

EVA TAISOX® 7360M FPC TAIWAN
Giày dépBọtMáy giặtphimCách sử dụng: Vật liệu giLiên kết chéo tạo bọtVật liệu hút bụi.CIF
US $ 1,400/ MT

HDPE TUB121N3000B PETROCHINA DUSHANZI
Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghiCIF
US $ 1,150/ MT

SBS CH4412HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1303HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1302-1HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS CH1301-1HE NINGBO CHANGHONG
Sản phẩm cao suCông cụ sửa đổi polymerCông cụ sửa đổi nhựa đườnChất kết dínhCIF
US $ 2,850/ MT

SBS 4452 SINOPEC YANSHAN
Giày dépChất kết dínhSửa đổi nhựa và nhựa đườnSản phẩm cao su.CIF
US $ 2,900/ MT

SEBS Globalprene® 7550 LCY TAIWAN
Sửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcGiày dép và bọtChất kết dínhThay đổi dầuCIF
US $ 2,920/ MT

EAA Nucrel® 30707 DUPONT USA
Chất bịt kínBao bì dược phẩmBao bì y tế₫ 85.380/ KG

EMA Lotader® AX8840 ARKEMA FRANCE
Tấm ván épChất kết dính₫ 73.740/ KG

EVA V6020M SHAANXI YCZMYL
Liên kết chéo tạo bọtDây và cáp₫ 42.690/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL53019CC EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 44.630/ KG

EVA 1520 HANWHA KOREA
Chất kết dính₫ 46.570/ KG

EVA COSMOTHENE® KA-10 TPC SINGAPORE
Lĩnh vực ứng dụng xây dựnChất kết dính₫ 46.570/ KG

EVA TAISOX® 7240M FPC TAIWAN
BọtGiày dépVật liệu giày xốpBảng bọt liên kết chéo.BọtGiày dépBọtGiày dép₫ 50.450/ KG

EVA TAISOX® 7470K FPC NINGBO
Máy giặtDây và cápVật liệu giày xốp liên kếĐế giày₫ 54.330/ KG

EVA 3342AC ATCO CANADA
Chất bịt kínChất kết dínhChất bịt kínChất kết dính₫ 54.330/ KG

EVA 2842A ATCO CANADA
Ứng dụng CoatingChất kết dínhChất bịt kínỨng dụngChất kết dính₫ 54.330/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL7520 EXXONMOBIL USA
Chất bịt kínKeo nóng chảySáp hỗn hợpChất kết dính₫ 58.210/ KG

EVA E268 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 62.090/ KG

EVA E418 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện Jacket₫ 62.090/ KG

EVA Escorene™ Ultra UL 05540EH2 EXXONMOBIL BEILGM
Keo nóng chảyChất kết dínhDây và cáp₫ 64.420/ KG

EVA E266 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 69.080/ KG

EVA Elvaloy® 742 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 73.740/ KG

EVA Evaflex® EV205WR MDP JAPAN
Chất kết dính₫ 73.740/ KG

EVA Elvax® 630 DUPONT USA
Chất bịt kínDây điện JacketỨng dụng công nghiệp₫ 81.500/ KG

EVA Elvax® 670 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 81.500/ KG

EVA Bynel® 3101 DUPONT USA
Chất kết dính₫ 83.830/ KG

EVA Elvax® 210 DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 85.380/ KG

EVA Elvax® 40W DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpDây điệnCáp điệnChất kết dínhChất bịt kínDây điện Jacket₫ 85.380/ KG

EVA Elvax® 880 DUPONT USA
Ứng dụng công nghiệpChất bịt kínDây điện Jacket₫ 89.260/ KG

EVA Elvax® 3135X DUPONT USA
phimHàng thể thaoChất bịt kín₫ 90.030/ KG