1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị niêm phong
Xóa tất cả bộ lọc
PP  1304E6 EXXONMOBIL SINGAPORE

PP 1304E6 EXXONMOBIL SINGAPORE

Bảo vệNiêm phongĐồ chơiTrang chủ

₫ 30.960/ KG

PP GLOBALENE®  PC366-4 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PC366-4 LCY TAIWAN

Niêm phongBộ phận gia dụng

₫ 45.280/ KG

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

PP COSMOPLENE®  FL7642 TPC SINGAPORE

Diễn viên phimNiêm phong nhiệtPhim MCPP

₫ 39.860/ KG

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  HT2V-4X V0 9697 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 255.440/ KG

TPV ExxonMobil™  RC8001 CELANESE USA

TPV ExxonMobil™  RC8001 CELANESE USA

Dải niêm phongNút đàn hồiLinh kiện điện tử

₫ 185.770/ KG

LLDPE  DNDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

LLDPE DNDA-7144 SINOPEC GUANGZHOU

Niêm phongCó độ cứng tốtChống va đập và tính lưu

₫ 34.060/ KG

PC LEXAN™  EXRL1053-1H11025 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXRL1053-1H11025 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 108.370/ KG

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 SABIC INNOVATIVE CANADA

PC LEXAN™  EXRL0404 BK1A090 SABIC INNOVATIVE CANADA

Phụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 123.850/ KG

PC LEXAN™  EXRL0037 705134 SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  EXRL0037 705134 SABIC INNOVATIVE US

Phụ kiện điện tửNiêm phongPhụ tùng ô tô

₫ 162.550/ KG

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7815 E1 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHợp chấtỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 41.030/ KG

PP ExxonMobil™  PP7143KNE1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7143KNE1 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongKhayThùng chứaỨng dụng công nghiệp

₫ 41.030/ KG

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7505KNE2 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongHàng gia dụngỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng ti

₫ 41.030/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

PP YUNGSOX®  5050 FPC NINGBO

Hiển thịphimPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 41.030/ KG

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7654KNE2 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 41.030/ KG

PP ExxonMobil™  PP3295G1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP3295G1 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongVải không dệtỨng dụng công nghiệp

₫ 41.030/ KG

PP ExxonMobil™  PP7035E5 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7035E5 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongChai lọNội thấtLĩnh vực ứng dụng hàng tiĐóng gói cứng

₫ 41.030/ KG

PP ExxonMobil™  PP2822E1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP2822E1 EXXONMOBIL USA

Trang chủLĩnh vực ô tôNiêm phongDây thừngDòngVảiTrang chủHỗ trợ thảm

₫ 41.030/ KG

PP Teldene® H12ML NATPET SAUDI

PP Teldene® H12ML NATPET SAUDI

Nội thấtTrang chủNiêm phong

₫ 44.120/ KG

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050 FPC TAIWAN

Phim co lạiHiển thịPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 44.510/ KG

PP ExxonMobil™  PP1064L1 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP1064L1 EXXONMOBIL USA

Lĩnh vực ô tôTrang chủNiêm phong

₫ 47.990/ KG

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

PP YUNGSOX®  5050R FPC TAIWAN

Phim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩmPhim niêm phong nhiệtShrink phimVăn phòng phẩm

₫ 48.770/ KG

PPA Grivory®  GV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  GV-5H EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Sản phẩm tường mỏngNiêm phong

₫ 205.130/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC6NYN KRAIBURG TPE GERMANY

Trường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ô tôĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnTrường hợp điện thoạiĐúc khuônLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ôMô hình

₫ 135.460/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC4AAE KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC4AAE KRAIBURG TPE GERMANY

Đóng góiLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 220.610/ KG

TPE THERMOLAST® K  TC7AYA KRAIBURG TPE GERMANY

TPE THERMOLAST® K  TC7AYA KRAIBURG TPE GERMANY

Lĩnh vực ô tôĐóng góiLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnLĩnh vực ứng dụng điện/điNiêm phongỨng dụng trong lĩnh vực ô

₫ 220.610/ KG

TPV  5765B4 DSM HOLAND

TPV 5765B4 DSM HOLAND

Niêm phongThời tiết kháng Seal StriHồ sơ

₫ 108.370/ KG

TPV Santoprene™ RC8001 PTH4479 CELANESE USA

TPV Santoprene™ RC8001 PTH4479 CELANESE USA

Dải niêm phongNút đàn hồiLinh kiện điện tử

₫ 185.770/ KG

PPA Grivory®  XE3818 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  XE3818 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Trang chủNiêm phong

₫ 162.550/ KG

PPA Grivory®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PPA Grivory®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phong

₫ 178.030/ KG

LDPE DOW™ 722 STYRON US

LDPE DOW™ 722 STYRON US

Ứng dụng công nghiệpCách sử dụng: Niêm phong Màng composite.

₫ 50.310/ KG

LLDPE  DNDA-7144 SINOPEC MAOMING

LLDPE DNDA-7144 SINOPEC MAOMING

Niêm phongHàng gia dụng

₫ 34.060/ KG

PA12 Grilamid®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

PA12 Grilamid®  G21 EMS-CHEMIE SWITZERLAND

Niêm phong

₫ 174.160/ KG

PC IUPILON™  DGN2020R2 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

PC IUPILON™  DGN2020R2 MITSUBISHI GAS SHANGHAI

Trang chủNiêm phong

₫ 87.080/ KG

PC IUPILON™  EFD2230U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD2230U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 92.890/ KG

PC IUPILON™  DS3220VUR MITSUBISHI THAILAND

PC IUPILON™  DS3220VUR MITSUBISHI THAILAND

Trang chủNiêm phong

₫ 108.370/ KG

PC IUPILON™  SD101G10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  SD101G10 MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 116.110/ KG

PC IUPILON™  DM2108UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DM2108UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 119.980/ KG

PC IUPILON™  DE2140UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DE2140UVR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 121.910/ KG

PC IUPILON™  EFD2110U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  EFD2110U MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 123.850/ KG

PC IUPILON™  DM2215VUR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

PC IUPILON™  DM2215VUR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

Trang chủNiêm phong

₫ 127.720/ KG