1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị nối dây
Xóa tất cả bộ lọc
PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPX4 1H8A005T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng dược phẩmThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 147.230/ KG

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T SABIC INNOVATIVE US

PC LEXAN™  HPX4-NA8A005T SABIC INNOVATIVE US

Ứng dụng dược phẩmThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 147.230/ KG

PC/ABS TAIRILOY®  AC2508 FORMOSA NINGBO

PC/ABS TAIRILOY®  AC2508 FORMOSA NINGBO

Sản phẩm hàng ngàyHỗ trợThiết bị tập thể dục

₫ 76.720/ KG

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PC/ABS CYCOLOY™ CX2244ME-BK1D420 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Ứng dụng trong lĩnh vực yThiết bị y tếSản phẩm tường mỏng

₫ 251.840/ KG

PEI  HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI HU2300 1H1000 SABIC INNOVATIVE US

Xử lý chất lỏng và máuCơ sở hạ tầng y tếThiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỨng dụng mắtXét nghiệm bệnh nhânỨng dụng dược phẩm

₫ 852.390/ KG

POE  0203 EXXONMOBIL USA

POE 0203 EXXONMOBIL USA

Dây và cápThiết bị gia dụngĐèn chiếu sángBao bì thực phẩm

₫ 61.990/ KG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

POM TENAC™-C  4520 ASAHIKASEI ZHANGJIAGANG

Thiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpPhụ tùng động cơCamPhụ kiện HoseKẹpCông tắcBộ phận cơ khí cho thiết

₫ 56.570/ KG

POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  GN455 ASAHI JAPAN

Nhà ởThiết bị tập thể dụcMáy móc công nghiệpPhụ kiện kỹ thuậtPhụ tùng động cơ

₫ 92.990/ KG

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

POM TENAC™-C  TFC64 ASAHI JAPAN

Phụ tùng động cơPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởVòng biMáy móc công nghiệpThiết bị tập thể dục

₫ 154.980/ KG

PP  RP346R XUZHOU HAITIAN

PP RP346R XUZHOU HAITIAN

Ống tiêmThiết bị y tếĐược sử dụng trong sản xuThường được sử dụng cho cThiết bị tiêm vv

₫ 34.100/ KG

PP Daelim Poly®  EP300H Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP300H Korea Daelim Basell

Trang chủ Hàng ngàyChai nhựaNắp nhựaThiết bị gia dụng nhỏ

₫ 42.620/ KG

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

PP Daelim Poly®  EP640R Korea Daelim Basell

Trang chủThùng chứaHàng gia dụngThiết bị gia dụngSản phẩm tường mỏngMáy giặtBao bì tường mỏng

₫ 44.560/ KG

PP  K9927 SINOPEC YANGZI

PP K9927 SINOPEC YANGZI

Thiết bị gia dụngMáy giặtThích hợp làm sản phẩm tư

₫ 44.560/ KG

PP GLOBALENE®  ST868H LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  ST868H LCY TAIWAN

Phần cứng gia đìnhPhụ kiện gia dụngThiết bị y tế

₫ 51.140/ KG

PP Purell  RP375R BASELL THAILAND

PP Purell  RP375R BASELL THAILAND

Thiết bị y tếSản phẩm chăm sóc y tếỐng tiêm dùng một lần

₫ 63.930/ KG

TPV  14-85A B SHANDONG DAWN

TPV 14-85A B SHANDONG DAWN

Vật liệu xây dựngPhòng tắmThiết bị thể thaoSản phẩm y tế

₫ 77.490/ KG

Đã giao dịch 0.2MT
GPPS  525 LIAONING HUAJIN

GPPS 525 LIAONING HUAJIN

Vật tư y tếNội thấtThùng chứaĐối với thiết bị y tếVật tư phòng thí nghiệmLinh kiện trong tủ lạnh..

₫ 32.000/ KG

ABS TAIRILAC®  AG15AI FORMOSA NINGBO

ABS TAIRILAC®  AG15AI FORMOSA NINGBO

Đèn chiếu sángGiày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanVa-li.Giày cao gótĐồ chơiVỏ đồng hồThiết bị ngoại vi âm thanHành lý

₫ 42.620/ KG

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN  PN-128L150 ZHENJIANG CHIMEI

Thiết bị điệnHiển thịTrang chủ Hàng ngàyThùng chứaLá gió

₫ 52.340/ KG

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

AS(SAN) Luran® 368R BASF GERMANY

Bàn chải đánh răngTrang chủ Hàng ngàyHiển thịThiết bị điện

₫ 83.300/ KG

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

ETFE TEFZEL®  HT-2181 CHEMOURS US

phimLinh kiện vanPhụ kiện ốngCông tắcVỏ máy tính xách tayĐóng góiThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệmLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 1.859.760/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 151.110/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Vỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 158.850/ KG

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230N MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 162.730/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 166.600/ KG

PBT VALOX™  364-1001 SABIC INNOVATIVE US

PBT VALOX™  364-1001 SABIC INNOVATIVE US

Thiết bị điệnTúi nhựaXử lý chất lỏngSản phẩm y tếLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 166.600/ KG

PC EMERGE™  3600-10 IC6600013 STYRON TAIWAN

PC EMERGE™  3600-10 IC6600013 STYRON TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 67.800/ KG

PC LEXAN™  244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LEXAN™  244RF-111 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Thiết bị điệnTúi nhựaSản phẩm y tếSản phẩm chăm sóc

₫ 83.300/ KG

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

PC PANLITE® G-3120PH QG0865P TEIJIN JAPAN

Phụ kiện kỹ thuậtCác bộ phận cơ khí có yêuThiết bị điệnLinh kiện điện tử

₫ 85.240/ KG

PC  3600-10 STYRON TAIWAN

PC 3600-10 STYRON TAIWAN

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 92.990/ KG

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

PC LNP™ THERMOCOMP™  DF0061PI-701 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Túi nhựaThiết bị điệnSản phẩm chăm sóc y tế

₫ 127.860/ KG

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

POM LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540D SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 96.860/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-BK SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 135.610/ KG

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

POM/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  KL-4540-NAT SABIC INNOVATIVE US

Sản phẩm chăm sóc y tếThiết bị điệnTúi nhựa

₫ 166.600/ KG

PP  EPH312 SINOPEC MAOMING

PP EPH312 SINOPEC MAOMING

Máy giặtGhế ngồiLĩnh vực ô tôTrang chủBảng điều khiển ô tôThiết bị nội thất ô tôPhụ tùng mui xe

₫ 37.200/ KG

PP  CJS800 SINOPEC GUANGZHOU

PP CJS800 SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 37.200/ KG

PP  700H SINOPEC GUANGZHOU

PP 700H SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 37.200/ KG

PP  M26-G SINOPEC GUANGZHOU

PP M26-G SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 37.200/ KG

PP  T07-S(粉) SINOPEC GUANGZHOU

PP T07-S(粉) SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 37.200/ KG

PP  NBC03HRA SINOPEC GUANGZHOU

PP NBC03HRA SINOPEC GUANGZHOU

Trang chủ Hàng ngàyThiết bị điện

₫ 37.200/ KG