1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị kiểm tra giếng d close
Xóa tất cả bộ lọc
HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

HDPE Marlex®  HHM5502BN CPCHEM USA

Chống nứt căng thẳngPhụ kiện ốngKhayHộp nhựaTủ lạnhContainer gia đình và hóaTẩy trắng và rửa containeBao bì thực phẩmHộp đựng thuốc

₫ 26.500/ KG

ABS  HP-181 CNOOC&LG HUIZHOU

ABS HP-181 CNOOC&LG HUIZHOU

Tác động caoPhụ kiện chống mài mònỨng dụng điện tửThùng chứaTrang chủ

₫ 38.300/ KG

ABS  TI-300 DIC JAPAN

ABS TI-300 DIC JAPAN

Trong suốtThiết bị OAThùng chứaHiển thịHộp đựng thực phẩmVật liệu tấmphim

₫ 82.070/ KG

AES  W240 TECHNO JAPAN

AES W240 TECHNO JAPAN

Chịu nhiệt trung bìnhPhụ kiện phòng tắmPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ tùng ô tô bên ngoàiPhụ kiện phòng tắm

₫ 105.520/ KG

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

ETFE NEOFLON®  EP-521 DAIKIN JAPAN

Độ bền caophimDây và cápỐngThùng chứaPhụ kiện ốngSản phẩm tường mỏng

₫ 919.190/ KG

EVA Elvax®  3120 DUPONT USA

EVA Elvax®  3120 DUPONT USA

Thiết bị niêm phongphim

₫ 99.660/ KG

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

GPPS Bycolene®  124N BASF GERMANY

Thanh khoản tốtCốcBảo vệThùng chứaThiết bị phòng thí nghiệm

₫ 29.310/ KG

HDPE  TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

HDPE TUB121 N3000 PETROCHINA DUSHANZI

Phụ kiện ốngMàu sắc vật liệu ốngPE100Có thể được sử dụng cho kỐng nước và ống công nghi

₫ 35.170/ KG

LCP SIVERAS™  L304M35Z BH TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  L304M35Z BH TORAY JAPAN

Thấp cong congLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 195.410/ KG

LCP SIVERAS™  LX70G35 TORAY JAPAN

LCP SIVERAS™  LX70G35 TORAY JAPAN

Chống tĩnh điệnThiết bị điệnLinh kiện điện

₫ 203.220/ KG

MABS  TR557 INP LG CHEM KOREA

MABS TR557 INP LG CHEM KOREA

Lớp trong suốtThiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 84.020/ KG

PA46 Stanyl®  F12 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  F12 DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 175.860/ KG

PA46 Stanyl®  HFX61S DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  HFX61S DSM HOLAND

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 203.220/ KG

PA46 Stanyl®  TS350 DSM HOLAND

PA46 Stanyl®  TS350 DSM HOLAND

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 226.670/ KG

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

PA6 Amilan®  CM1017XL2 TORAY JAPAN

Dễ dàng xử lýLĩnh vực ô tôNhà ởLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 127.010/ KG

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  VE30C BASF GERMANY

Chống dầuMáy móc công nghiệpỨng dụng điệnMáy móc/linh kiện cơ khíPhụ kiện kỹ thuậtCông cụ/Other toolsLĩnh vực ứng dụng điện/điVật liệu xây dựngNhà ởỨng dụng trong lĩnh vực ôHàng thể thao

₫ 97.700/ KG

PA66 Ultramid®  A4K BASF GERMANY

PA66 Ultramid®  A4K BASF GERMANY

Chống dầuPhụ tùng máy mócThiết bị thể thao

₫ 128.970/ KG

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

PA66 Leona™  FR370 W91 ASAHI JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnCông tắcVỏ máy tính xách tayỨng dụng điện

₫ 136.780/ KG

PA66 Amilan®  CM3001G-30 TORAY JAPAN

PA66 Amilan®  CM3001G-30 TORAY JAPAN

Chống cháyLĩnh vực ô tôLinh kiện điệnLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị OAThiết bị điệnNhà ở

₫ 156.320/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK-BK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 152.420/ KG

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230 MITSUI CHEM JAPAN

Độ cứng caoVỏ máy tính xách tayCông tắcThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 160.230/ KG

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

PA6T ARLEN™  CH230NK MITSUI CHEM JAPAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị điệnVỏ máy tính xách tayBảng chuyển đổi

₫ 164.140/ KG

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

PA9T Genestar™  LC122 KURARAY JAPAN

Bề mặt nhẵnỨng dụng điện tửPhụ tùng chính xácỨng dụng tường mỏngPhụ kiện máy ảnh

₫ 187.590/ KG

PBT DURANEX®  201NFED3002 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  201NFED3002 JAPAN POLYPLASTIC

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 62.530/ KG

PBT LONGLITE®  1100-205S TAIWAN CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-205S TAIWAN CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 70.350/ KG

PBT LONGLITE®  1100-211LC1 ZHANGZHOU CHANGCHUN

PBT LONGLITE®  1100-211LC1 ZHANGZHOU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 70.350/ KG

PBT LONGLITE® 1100-211L JIANGSU CHANGCHUN

PBT LONGLITE® 1100-211L JIANGSU CHANGCHUN

Kích thước ổn địnhPhụ kiện máy tínhPhụ tùng mui xeNhựa tổng hợpBộ buộcBàn phím máy tínhNhà ở văn phòng phẩmCông tắc nút bấm.

₫ 70.350/ KG

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

PBT BLUESTAR®  201-G30 202 FNA NANTONG ZHONGLAN

Gia cố sợi thủy tinhLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửPhụ kiện nhựaLĩnh vực ô tôMáy móc công nghiệpỨng dụng chiếu sángLĩnh vực ứng dụng điện/đi

₫ 74.250/ KG

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

PBT Pocan®  B1305-901510 LANXESS GERMANY

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 91.840/ KG

PBT  1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

PBT 1410G3 GBK4 HUIZHOU NPC

Gia cố sợi thủy tinhPhụ kiện nhựaBảng chuyển đổiVỏ máy tính xách tayTrang chủ

₫ 97.700/ KG

PBT DURANEX®  CN7020-MFBD JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  CN7020-MFBD JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 97.700/ KG

PBT DURANEX®  315NF JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  315NF JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 101.610/ KG

PBT DURANEX®  C9030 JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  C9030 JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 101.610/ KG

PBT Pocan®  B1305-901510 ENVALIOR WUXI

PBT Pocan®  B1305-901510 ENVALIOR WUXI

Chịu nhiệt độ caoPhụ tùng ô tôBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 101.610/ KG

PBT Toraycon®  1164G15NT2 TORAY JAPAN

PBT Toraycon®  1164G15NT2 TORAY JAPAN

Chống cháyLinh kiện điệnThiết bị điện

₫ 103.560/ KG

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

PBT Ultradur®  B4300G10 BASF GERMANY

Độ cứng caoPhụ kiện kỹ thuậtNhà ởĐộng cơBảng mạch in

₫ 109.430/ KG

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FRUV BK507 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấmỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 113.330/ KG

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DUPONT USA

PBT Cristin®  ST830FRUV NC010 DUPONT USA

Chống cháyLinh kiện điện tửỨng dụng dây và cápỐngTấm/tấm

₫ 113.330/ KG

PBT DURANEX®  CRN7015B BK JAPAN POLYPLASTIC

PBT DURANEX®  CRN7015B BK JAPAN POLYPLASTIC

Gia cố sợi thủy tinhBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 125.060/ KG

PBT Cristin®  S680FR DUPONT USA

PBT Cristin®  S680FR DUPONT USA

Chống cháyBộ phận gia dụngLinh kiện điện tử

₫ 166.490/ KG