1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị hóa chất close
Xóa tất cả bộ lọc
TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® E270 MIRACLL YANTAI

Phụ kiện ốngĐúc khuônSửa đổi nhựaHợp chấtGiày dépỐng

₫ 83.470/ KG

TPU  66I95 BAODING BANGTAI

TPU 66I95 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 85.220/ KG

TPU  66I98 BAODING BANGTAI

TPU 66I98 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 87.150/ KG

TPU  87I95 BAODING BANGTAI

TPU 87I95 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.330/ KG

TPU  87I85 BAODING BANGTAI

TPU 87I85 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.330/ KG

TPU  B1095 BAODING BANGTAI

TPU B1095 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 112.330/ KG

TPU  E695C BAODING BANGTAI

TPU E695C BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 123.950/ KG

TPU  87I80U2 BAODING BANGTAI

TPU 87I80U2 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 123.950/ KG

TPU  8195U BAODING BANGTAI

TPU 8195U BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 154.940/ KG

TPU  67I95K BAODING BANGTAI

TPU 67I95K BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 185.930/ KG

TPU  51S95U BAODING BANGTAI

TPU 51S95U BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 255.650/ KG

TPU  51S95KU BAODING BANGTAI

TPU 51S95KU BAODING BANGTAI

Dễ dàng xử lýChất kết dínhGiàyHộp nhựa

₫ 348.610/ KG

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  9070BKS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.470/ KG

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  W800BC MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 77.470/ KG

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  C700BMT MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaMáy giặtThời tiết kháng Seal Stri

₫ 92.960/ KG

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  7030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 123.950/ KG

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  6030BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứaphức tạpTay cầm mềm

₫ 123.950/ KG

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

TPV MILASTOMER™  8051BS MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoTrường hợp điện thoạiThùng chứa

₫ 251.770/ KG

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

TPX TPX™  MX0040 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệt độ caoỨng dụng điệnphimPhim chịu nhiệtThanh ống trong suốtChống nổi hóa chấtỐng tiêm

₫ 298.260/ KG

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

ABS TAIRILAC®  AE8200 FCFC TAIWAN

Độ cứng caoHộp nhựaTủ lạnhĐặt cược vào các sản phẩmHành lýSản phẩm dạng tấmTấm bên trong tủ lạnh.

₫ 58.100/ KG

ABS  D-120N GPPC TAIWAN

ABS D-120N GPPC TAIWAN

Chống va đập caoMũ bảo hiểmVật liệu tấmHộp nhựa

₫ 60.040/ KG

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

ABS STAREX®  EG-0763 Samsung Cheil South Korea

Dòng chảy caoTủ lạnhBộ phận gia dụngTrường hợp điện thoạiLên bànNiêm phong cửaTrang trí nội thất tủ lạn

₫ 75.530/ KG

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

ABS Novodur®  2802TR Q434 BASF GERMANY

Trong suốtTrang chủThùng chứaHàng gia dụngĐèn chiếu sángHàng thể thaoDụng cụ y tế dễ làm

₫ 185.930/ KG

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

ABS/PC CYCOLOY™  CX7240-7M1D218 SABIC INNOVATIVE NANSHA

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực xây dựngỨng dụng ngoài trờiPhụ tùng mui xeSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócTúi nhựaTrang chủỨng dụng hàng không vũ trXử lý chất lỏng

₫ 106.520/ KG

AS(SAN)  SAN-327 PETROCHINA DAQING

AS(SAN) SAN-327 PETROCHINA DAQING

phổ quátTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 33.310/ KG

AS(SAN)  80HF WH LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF WH LG YX NINGBO

Chịu nhiệtTrang chủThùng chứaHàng gia dụng

₫ 38.500/ KG

AS(SAN)  80HF LG YX NINGBO

AS(SAN) 80HF LG YX NINGBO

Trong suốtHàng gia dụngThùng chứaTrang chủ

₫ 39.430/ KG

AS(SAN)  SA50 CNOOC&LG HUIZHOU

AS(SAN) SA50 CNOOC&LG HUIZHOU

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHàng gia dụng

₫ 39.900/ KG

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L150 TAIWAN CHIMEI

AS(SAN) KIBISAN®  PN-107L150 TAIWAN CHIMEI

Trong suốtTrang chủThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 61.590/ KG

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

AS(SAN) POLYLAC®  D-178 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoTrang chủThùng chứaKết hợp với ABSSửa đổiCác đồ vật trong suốt

₫ 63.910/ KG

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

EBA LUCOFIN®  1400SL LUCOBIT GERMANY

Chống nứt nénphimỨng dụng đúc thổiỨng dụng nông nghiệpTrang chủSửa đổi nhựaỨng dụng CoatingHồ sơ

₫ 61.980/ KG

EPDM  0045 MITSUI CHEM JAPAN

EPDM 0045 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủỨng dụng dây và cápPhụ kiện ốngSửa chữa băng tảiỐng

₫ 104.580/ KG

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

EVA POLENE  MV1055 TPI THAILAND

Độ đàn hồi caoTrang chủTấm khácHàng gia dụngĐóng góiGiày dépThùng chứa

₫ 47.260/ KG

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

EVA TAISOX®  7340M FPC TAIWAN

Độ đàn hồi caoBọtThùng chứaCách sử dụng: FlexibleLiên kết chéo tạo bọt.

₫ 52.680/ KG

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

EVA EVATHENE® UE654-04 USI TAIWAN

Nhiệt độ thấpDây và cápChất kết dínhKeo nóng chảyỨng dụng pha trộn chungNhựa pha trộn dây và cápCấu hình vật liệu nóng ch

₫ 65.850/ KG

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MD-100-301 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoBao bì thực phẩmThùng chứaKhay nhựaTấm cách nhiệt bọtHiển thịBộ đồ ăn dùng một lần

₫ 34.860/ KG

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

GPPS STYROL  MF-21-321 DENKA SINGAPORE

Dòng chảy caoHàng gia dụngThùng chứaSản phẩm trang điểmphổ quát

₫ 34.860/ KG

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

GPPS POLIMAXX® GP150 TPI THAILAND

phổ quátThùng chứaLĩnh vực dịch vụ thực phẩcontainer hóa chấtQuà tặng

₫ 39.890/ KG

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

GPPS TAIRIREX®  GP5500 FCFC TAIWAN

Sức mạnh caoBảng PSThùng chứaVật tư y tếDùng một lầnLĩnh vực dịch vụ thực phẩJar nhựaBảng PSPOPSLọ thuốc.

₫ 46.480/ KG

HDPE  DMDA-8008 PETROCHINA FUSHUN

HDPE DMDA-8008 PETROCHINA FUSHUN

Sức mạnh caoHộp nhựaThùng chứa

₫ 29.240/ KG