1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị hóa chất close
Xóa tất cả bộ lọc
PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

PP Fibremod™ GB306SAF BOREALIS EUROPE

Đồng ổn định liên hệTái chếKhớp nối hóa họcGia cố sợi thủy tinhTăng cườngLĩnh vực ô tô

₫ 41.060/ KG

PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

PP ExxonMobil™  PP7033E3 EXXONMOBIL USA

Khối CopolymerThùng nhựaHộp nhựaĐồ chơiContainer công nghiệpNhà ởTải thùng hàngThùngĐóng gói cứngLĩnh vực ứng dụng hàng tiỨng dụng công nghiệpThùng chứa

₫ 41.060/ KG

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

PP TOPILENE®  J330 HYOSUNG KOREA

Chống va đập caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaLĩnh vực ô tôSản phẩm chống sốc siêu c

₫ 41.830/ KG

PP  J701 PETROCHINA LANZHOU

PP J701 PETROCHINA LANZHOU

Dòng chảy caoHàng gia dụngĐồ dùng nhà bếpLoại đĩa vân vân.

₫ 43.380/ KG

PP  EPS30R PETROCHINA DUSHANZI

PP EPS30R PETROCHINA DUSHANZI

Chống va đập caoTrang chủThùng chứaHộp nhựaThùng nhựa

₫ 43.380/ KG

PP  MPHM-160 SINOPEC MAOMING

PP MPHM-160 SINOPEC MAOMING

Dễ dàng xử lýHàng gia dụngThùng chứaĐồ chơi

₫ 44.540/ KG

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  7633 LCY TAIWAN

Chống lão hóaHộp nhựaLĩnh vực ô tôPhụ tùng ốngChai nhựaỨng dụng trong lĩnh vực ôChai lọTải thùng hàngTrang chủHệ thống đường ốngNội thất

₫ 44.740/ KG

PP RANPELEN  J-560K LOTTE KOREA

PP RANPELEN  J-560K LOTTE KOREA

Độ bóng caoLĩnh vực dịch vụ thực phẩTrang chủThùng chứaHộp nhựaỐng tiêm

₫ 46.480/ KG

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

PP GLOBALENE®  PT331M LCY TAIWAN

Độ cứng caoNiêm phongThùng chứaHộp đựng thực phẩmNhà ởHàng gia dụngĐồ chơi

₫ 48.420/ KG

PP  F400 SINOPEC GUANGZHOU

PP F400 SINOPEC GUANGZHOU

Dễ dàng xử lýBao bì thực phẩmHai trục căng phimDùng làm thực phẩmQuần áo và hàng tạp hóa v

₫ 51.130/ KG

PP ExxonMobil™  7064L1 EXXONMOBIL FRANCE

PP ExxonMobil™  7064L1 EXXONMOBIL FRANCE

Độ cứng caoNội thấtThùng chứaĐồ nội thất Hộp đựng hình

₫ 52.290/ KG

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  HP640T LYONDELLBASELL HOLAND

Chống va đập caoBao bì tường mỏngThùng chứa

₫ 53.070/ KG

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  HBG H02 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Chịu nhiệt độ thấpTrang chủ Hàng ngàyHộp nhựa

₫ 53.450/ KG

PP HOSTALEN  PF062-2 NA LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  PF062-2 NA LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.450/ KG

PP Hifax® HKG 339N C12616 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hifax® HKG 339N C12616 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.450/ KG

PP Hostacom HYG 400-2 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hostacom HYG 400-2 BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.450/ KG

PP Hifax® HKG 339N BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

PP Hifax® HKG 339N BLACK LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 53.450/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N E1 C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N E1 C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.300/ KG

PP Moplen  X G3 U12 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  X G3 U12 100000 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.300/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N C12897 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 64.300/ KG

PP Moplen  TM 012 NA LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  TM 012 NA LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.070/ KG

PP Moplen  X G3 U12 LYONDELLBASELL HOLAND

PP Moplen  X G3 U12 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.070/ KG

PP HOSTALEN  SB224-2 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  SB224-2 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 65.070/ KG

PP HOSTALEN  TKG 442N C13034 LYONDELLBASELL HOLAND

PP HOSTALEN  TKG 442N C13034 LYONDELLBASELL HOLAND

Dòng chảy caoThùng chứaTrang chủ Hàng ngày

₫ 68.170/ KG

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

PP ADMER™ QF551 MITSUI CHEM JAPAN

Chịu nhiệtTrang chủCốc nhựaLĩnh vực dịch vụ thực phẩHệ thống đường ốngỨng dụng thực phẩm không Ứng dụng Coatingthổi phim

₫ 108.460/ KG

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

PPS DIC.PPS  FZ1160 DIC JAPAN

Tăng cườngPhụ tùng ô tôSản phẩm hóa chất

₫ 116.200/ KG

PPS  HMR6002 SICHUAN DEYANG

PPS HMR6002 SICHUAN DEYANG

Ổn định nhiệtLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chất

₫ 127.820/ KG

PPS  PPS-HA SICHUAN DEYANG

PPS PPS-HA SICHUAN DEYANG

Chịu nhiệt caoHướng dẫnThùng chứa

₫ 174.310/ KG

PPS  V141A1 IDEMITSU JAPAN

PPS V141A1 IDEMITSU JAPAN

Chịu nhiệt độ caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực hóa chấtLĩnh vực điện tử

₫ 188.090/ KG

PPS  SSA930 SUZHOU SINOMA

PPS SSA930 SUZHOU SINOMA

Độ dẫn điện tuyệt vờiSản phẩm điện tửHóa chấtCông nghiệp quốc phòngHàng không vũ trụ

₫ 189.800/ KG

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  3501F HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpSửa đổi nhựa đườngMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chấtSửa đổi nhựa

₫ 48.810/ KG

SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

SBS Globalprene®  1487 HUIZHOU LCY

Độ nhớt thấpGiàyHợp chấtSửa đổi nhựaGiày dép

₫ 52.290/ KG

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

SEBS Globalprene®  7551 LCY TAIWAN

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nước

₫ 61.980/ KG

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

SEBS Globalprene®  7550 HUIZHOU LCY

Chịu nhiệt độGiày dép và bọtSửa đổi chất lượng nhựa đKhông thấm nướcChất kết dínhThay đổi dầu

₫ 67.390/ KG

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

TPE GLS™ Versaflex™ CL2242 GLS USA

Dễ dàng xử lýPhụ tùngPhụ kiện nhựaChăm sóc y tếHồ sơ

₫ 294.380/ KG

TPU  63I75 BAODING BANGTAI

TPU 63I75 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 69.720/ KG

TPU  65E95 BAODING BANGTAI

TPU 65E95 BAODING BANGTAI

Cao mịnỐngDây và cápSửa chữa băng tảiTrang trí

₫ 77.470/ KG

TPU  6195 BAODING BANGTAI

TPU 6195 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.470/ KG

TPU  66I85 BAODING BANGTAI

TPU 66I85 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.470/ KG

TPU  66I90 BAODING BANGTAI

TPU 66I90 BAODING BANGTAI

Liên kếtHộp nhựaGiàyChất kết dính

₫ 77.470/ KG