1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị cơ khí close
Xóa tất cả bộ lọc
PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

PP-R YUNGSOX®  3003 FPC NINGBO

Chống va đập caoVật liệu đúcỐng PPBChân không hình thành tấmThổi khuôn

₫ 50.160/ KG

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0039 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.560/ KG

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0036 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.560/ KG

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0136 BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.560/ KG

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0063 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.560/ KG

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1117BK SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.560/ KG

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNX0149 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.560/ KG

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1130-BK1066 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.560/ KG

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

PPO NORYL™  EXNL1116-111 SABIC INNOVATIVE US

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 117.560/ KG

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1355-701S SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 125.400/ KG

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

PPO NORYL™  EXNL1137 BK1066 SABIC INNOVATIVE SHANGHAI

Chịu nhiệt độ caoTrang chủCông nghiệp cơ khíViệt

₫ 125.400/ KG

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

PPS Torelina®  A673MX05B TORAY JAPAN

Kháng hóa chấtLĩnh vực điện tửLĩnh vực ô tôCông nghiệp cơ khíLĩnh vực hóa chất

₫ 258.630/ KG

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

TPE Globalprene®  3501 HUIZHOU LCY

Trong suốtTrang chủ Hàng ngàyChất kết dínhSửa đổi nhựa đườngSửa đổi nhựaMáy móc/linh kiện cơ khíHợp chất

₫ 43.100/ KG

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

TPE GLS™Dynaflex ™ G7960-1 GLS USA

Dòng chảy caoMáy giặtĐóng góiHàng thể thaoHàng tiêu dùngTrường hợp điện thoạiHồ sơTrang chủ Hàng ngàyĐúc khuônLĩnh vực dịch vụ thực phẩỨng dụng thực phẩm không Tay cầm mềmTrang chủỨng dụng Soft TouchLĩnh vực ứng dụng hàng tiHàng gia dụng

₫ 188.090/ KG

TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN

TPEE LONGLITE® 1148LH NANTONG CHANGCHUN

Tăng cườngBánh xe trượt băngXe vào khí quản

₫ 109.720/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1172D LG CHEM KOREA

Phụ kiện ốngỨng dụng dây và cápỐngCáp khởi động

₫ 180.260/ KG

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

TPEE Hytrel®  7246 DUPONT USA

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 203.770/ KG

TPEE KEYFLEX® BT-1155D LG CHEM KOREA

TPEE KEYFLEX® BT-1155D LG CHEM KOREA

Dễ dàng xử lýDây điệnCáp điệnLĩnh vực ô tôHàng thể thaoỨng dụng trong lĩnh vực ôPhụ kiện ốngỐngỨng dụng dây và cápCáp khởi động

₫ 235.120/ KG

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

TPEE BEXLOY®  7246 DUPONT TAIWAN

Ổn định nhiệtSản phẩm y tếSản phẩm chăm sócphimTrang chủTấm khácVật liệu xây dựngHồ sơ

₫ 248.830/ KG

TPU  164DS SHANGHAI LEJOIN PU

TPU 164DS SHANGHAI LEJOIN PU

Độ đàn hồi caoHàng gia dụngTấm khácDây điệnCáp điệnphimỨng dụng công nghiệpGiày dépĐóng gói

₫ 73.280/ KG

TPU  NX-98A TAIWAN COATING

TPU NX-98A TAIWAN COATING

Chống mài mònNắp chaiGiày dépPhụ kiệnMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 74.450/ KG

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  UF-95A10 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 109.720/ KG

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY

TPU Elastollan® ES64D50 BASF GERMANY

Chống mài mònMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 117.560/ KG

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

TPU FULCRUM 101LGF60 DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 137.150/ KG

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  IT95AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 137.150/ KG

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP.9095AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 137.150/ KG

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  DP9395AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 141.070/ KG

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9392AU COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngỐngHồ sơPhụ kiện kỹ thuật

₫ 146.940/ KG

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

TPU Elastollan® S80A11000CN BASF GERMANY

Chống mài mònGiày dépMáy mócLinh kiện cơ khí

₫ 152.830/ KG

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

TPU FULCRUM 202EZ DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 156.740/ KG

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9095A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 176.340/ KG

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

TPU FULCRUM 2102-90AE DOW USA

Kháng hóa chấtLinh kiện cho ngành công Linh kiện cơ khí

₫ 180.260/ KG

TPU Desmopan®  9380A COVESTRO GERMANY

TPU Desmopan®  9380A COVESTRO GERMANY

Chống thủy phânCáp khởi độngỐng

₫ 195.930/ KG

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

TPU MIRATHANE® M85F MIRACLL YANTAI

Cáp khởi độngCáp viễn thông JacketỨng dụng dây và cáp

₫ 195.930/ KG

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58202 BLK 295 LUBRIZOL USA

Độ bền caoCáp khởi độngDây và cáp

₫ 219.440/ KG

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

TPU ESTANE® 58315 LUBRIZOL USA

Dây và cápCáp khởi độngthổi phimDiễn viên phimỨng dụng dây và cáp

₫ 235.120/ KG

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

TPU Utechllan®  DP3695AU DPS101 COVESTRO SHENZHEN

Chống thủy phânCáp khởi độngPhụ kiện kỹ thuậtỐngHồ sơỨng dụng thủy lực

₫ 246.870/ KG

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 8211-80 CELANESE USA

Chống lão hóaCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 86.210/ KG

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ 273-50 CELANESE USA

Chống lão hóaCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tô

₫ 128.530/ KG

TPV Santoprene™ X123-50 CELANESE USA

TPV Santoprene™ X123-50 CELANESE USA

Kích thước ổn địnhCáp khởi độngÁo khoác dây mềmỨng dụng ô tôCáp điện

₫ 129.310/ KG