1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện tử close
Xóa tất cả bộ lọc
PEEK LUVOCOM®  1105-7310 LEHVOSS GERMANY

PEEK LUVOCOM®  1105-7310 LEHVOSS GERMANY

Warp thấpPhụ tùng ô tôỨng dụng điện tửỨng dụng công nghiệpPhụ kiện máy mócPhụ kiện thiết bị y tế

₫ 1.488.270/ KG

PEI ULTEM™  AUT230-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT230-1000 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 281.990/ KG

PEI ULTEM™  3452-1000-UA7515 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  3452-1000-UA7515 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 305.490/ KG

PEI ULTEM™  2212R-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  2212R-7301 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy trung bìnhCông cụ xử lýBộ phận gia dụngPhụ tùng ô tôThiết bị điện

₫ 351.700/ KG

PEI ULTEM™  3452-7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  3452-7301 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 391.650/ KG

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200 BK SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 430.820/ KG

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200M-BK1A113 SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 430.820/ KG

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™ Resin 2312 7301 SABIC INNOVATIVE US

Thanh khoản trung bìnhPhụ tùng ô tôCông cụ xử lýThiết bị điệnLinh kiện điện

₫ 469.980/ KG

PEI ULTEM™  3452-1000 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  3452-1000 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 469.980/ KG

PEI ULTEM™  3452-701 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  3452-701 SABIC INNOVATIVE US

Kích thước ổn địnhLinh kiện điệnThiết bị thể thao

₫ 469.980/ KG

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  AUT200 1000USDD SABIC INNOVATIVE US

Dòng chảy caoThiết bị điệnỨng dụng ô tô

₫ 548.310/ KG

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL4036-BK SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng tạo hìnhTúi nhựaThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 595.310/ KG

PEI ULTEM™  1000-1100 SABIC INNOVATIVE US

PEI ULTEM™  1000-1100 SABIC INNOVATIVE US

Độ cứng caoLĩnh vực ô tôLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụng

₫ 626.640/ KG

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

PEI LNP™ LUBRICOMP™  EFL-4036 SABIC INNOVATIVE US

Dễ dàng tạo hìnhTúi nhựaThiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 677.550/ KG

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

PES VERADEL®  AG-320 SOLVAY USA

Đóng gói: Gia cố sợi thủyPhụ tùng ốngkim loại thay thếThiết bị điệnLĩnh vực dịch vụ thực phẩpinBếp lò vi sóngLinh kiện điệnBộ phận gia dụngVan/bộ phận vanĐiện tử ô tôLĩnh vực ứng dụng điện/điỨng dụng công nghiệpThiết bị kinh doanh

₫ 469.980/ KG

PET Rynite®  530HTEJK503 DUPONT USA

PET Rynite®  530HTEJK503 DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 70.500/ KG

PET  4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EBK3 HUIZHOU NPC

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 76.250/ KG

PET  4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

PET 4410G6 EIV3 HUIZHOU NPC

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 76.250/ KG

PET Rynite®  FR530 BK337 DUPONT SHENZHEN

PET Rynite®  FR530 BK337 DUPONT SHENZHEN

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 81.460/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT KOREA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.250/ KG

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR830ER NC010 DUPONT USA

Gia cố sợi thủy tinhThiết bị tập thể dụcỨng dụng ô tôĐối với các bộ phận tườngHộpNhà ởTrang chủỨng dụng điện tửThiết bị điện tửTrang chủ

₫ 82.250/ KG

PET Rynite®  FR530L NC010 DUPONT USA

PET Rynite®  FR530L NC010 DUPONT USA

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 90.080/ KG

PET Rynite®  FR530L NC010 DuPont, European Union

PET Rynite®  FR530L NC010 DuPont, European Union

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 90.080/ KG

PET  4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

PET 4410G6 ABK2 NAN YA TAIWAN

Chống cháyLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngThiết bị tập thể dụcLĩnh vực ô tô

₫ 95.950/ KG

PET Rynite®  530 NC DUPONT JAPAN

PET Rynite®  530 NC DUPONT JAPAN

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 109.660/ KG

PET Rynite®  FR530-BK DUPONT SHENZHEN

PET Rynite®  FR530-BK DUPONT SHENZHEN

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 115.930/ KG

PET Rynite®  530-BK DUPONT JAPAN

PET Rynite®  530-BK DUPONT JAPAN

Tăng cườngLĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tô

₫ 125.330/ KG

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

PETG Eastar™  GN120 EASTMAN USA

Dễ dàng xử lýLĩnh vực sản phẩm tiêu dùTrang điểmThiết bị điệnHiển thịLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 88.510/ KG

PMMA ACRYREX®  CM-211 ZHENJIANG CHIMEI

PMMA ACRYREX®  CM-211 ZHENJIANG CHIMEI

Dòng chảy caoThiết bị điện

₫ 57.570/ KG

PMMA LGMMA®  EG-920 LX MMA KOREA

PMMA LGMMA®  EG-920 LX MMA KOREA

Trong suốtTrang chủLĩnh vực ô tôThiết bị điện

₫ 84.600/ KG

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

PMMA ACRYLITE® FT15 EVONIK GERMANY

Độ trong suốt caoỨng dụng ô tôThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sángPhụ kiện chống mài mònThiết bị chiếu sáng

₫ 191.910/ KG

POE NEXLENE™  871L SK KOREA

POE NEXLENE™  871L SK KOREA

Tăng cườngThiết bị điệnCáp điện

₫ 56.790/ KG

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

POE AFFINITY™ PL-1880G DOW SWITZERLAND

Chống va đập caoThiết bị điệnTrang chủVật liệu tấm

₫ 62.660/ KG

POE NEXLENE™  8613L SK KOREA

POE NEXLENE™  8613L SK KOREA

Trong suốtThiết bị điệnLĩnh vực ô tôLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 62.660/ KG

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

POE ENGAGE™  8440 DOW THAILAND

Tăng cườngThiết bị điệnThiết bị gia dụngThiết bị gia dụngLĩnh vực ô tôTấm khác

₫ 82.250/ KG

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG3BS-BK002 HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 97.910/ KG

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG4BA HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 99.090/ KG

POK POKETONE™  M640U1B HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M640U1B HYOSUNG KOREA

Tác động caoThiết bị điện tửLĩnh vực ô tô

₫ 101.830/ KG

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M93AG6A-BKO HYOSUNG KOREA

Kháng hóa chấtỨng dụng điện tửLĩnh vực ô tôỨng dụng công nghiệpThiết bị điện

₫ 103.790/ KG

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

POK POKETONE™  M330AG6BA HYOSUNG KOREA

Dòng chảy caoXe hơiThiết bị điện tửVật liệu công nghiệp

₫ 105.750/ KG