1,000+ Sản phẩm

Ứng dụng tiêu biểu: Thiết bị điện tử
Xóa tất cả bộ lọc
PPA Grivory®  XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS

PPA Grivory®  XE3902 9697 Thụy Sĩ EMS

Thiết bị điện tử

₫ 210.500.000/ MT

LCP UENO LCP®  6040GM-MD BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  6040GM-MD BK Ueno Nhật Bản

Thiết bị điện tử

₫ 191.360.000/ MT

LCP UENO LCP®  5007M BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  5007M BK Ueno Nhật Bản

Thiết bị điện tử

₫ 191.360.000/ MT

LCP UENO LCP®  5050GM BK Ueno Nhật Bản

LCP UENO LCP®  5050GM BK Ueno Nhật Bản

Thiết bị điện tử

₫ 229.640.000/ MT

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PB1006 LM BN 70745 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA6 LNP™ THERMOCOMP™  PB1006 LM BN 70745 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điện tử

₫ 126.300.000/ MT

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX15354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LNP™ THERMOCOMP™  DX15354 BKNAT Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điện tử

₫ 271.730.000/ MT

PPS  HGR31 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR31 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thiết bị điện tử

₫ 122.470.000/ MT

PPS  HGR4002 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR4002 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thiết bị điện tử

₫ 122.470.000/ MT

PPS  HGR51 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR51 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thiết bị điện tử

₫ 126.300.000/ MT

PPS  HGR41DL Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR41DL Tứ Xuyên Đắc Dương

Thiết bị điện tử

₫ 126.300.000/ MT

PPS  HGR3002 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HGR3002 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thiết bị điện tử

₫ 133.950.000/ MT

PPS  ZTM1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS ZTM1-BK Tứ Xuyên Đắc Dương

Thiết bị điện tử

₫ 135.870.000/ MT

PPS  HB0 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS HB0 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thiết bị điện tử

₫ 172.230.000/ MT

POM HOSTAFORM®  M90-34 Seranis, Đức

POM HOSTAFORM®  M90-34 Seranis, Đức

Thiết bị điệnĐiện tử

₫ 57.410.000/ MT

PC CALIBRE™ 3600-V0 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

PC CALIBRE™ 3600-V0 (Hoa Kỳ) Klaudia Kulon

Máy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 88.030.000/ MT

PC EMERGE™  3600 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  3600 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Máy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 99.510.000/ MT

PC EMERGE™  3600-10 IC6600013 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC EMERGE™  3600-10 IC6600013 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 66.980.000/ MT

PC  3600-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

PC 3600-10 Thịnh Hi Áo Đài Loan

Lĩnh vực điệnLĩnh vực điện tửMáy tínhThiết bị điệnThiết bị điện tử và thiết

₫ 91.850.000/ MT

ABS/PBT Pocan®  KU2-7604 Langsheng, Đức

ABS/PBT Pocan®  KU2-7604 Langsheng, Đức

Thiết bị điện và điện tử

₫ 64.630.000/ MT

MABS  TR557 INP Hàn Quốc LG

MABS TR557 INP Hàn Quốc LG

Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 82.290.000/ MT

MABS  TR557 NP Hàn Quốc LG

MABS TR557 NP Hàn Quốc LG

Thiết bị điện tửSản phẩm điện tử

₫ 82.290.000/ MT

ABS Toyolac®  834V-X01 Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  834V-X01 Nhật Bản Toray

Thiết bị OAThiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điện

₫ 101.420.000/ MT

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT VALOX™  WL4010 NT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị điện

₫ 149.260.000/ MT

PPS Torelina®  A390M65 Thâm Quyến Toray

PPS Torelina®  A390M65 Thâm Quyến Toray

Ứng dụng điện tửThiết bị điện

₫ 130.130.000/ MT

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 Gillix Mỹ

TPE GLS™Dynaflex ™ G2701 Gillix Mỹ

Điện tửThiết bị điệnĐóng gói

₫ 275.560.000/ MT

ABS Toyolac®  700 BK Nhật Bản Toray

ABS Toyolac®  700 BK Nhật Bản Toray

Ứng dụng điện tửThiết bị điện

₫ 51.670.000/ MT

ABS Toyolac®  700 Viet Nam

ABS Toyolac®  700 Viet Nam

Ứng dụng điện tửThiết bị điện

₫ 52.050.000/ MT

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66 LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 133.950.000/ MT

PA66 Zytel®  MT409AHS BK010 Du Pont Thâm Quyến

PA66 Zytel®  MT409AHS BK010 Du Pont Thâm Quyến

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tử

₫ 141.610.000/ MT

PA66 Amilan®  3101T-30V Nhật Bản Toray

PA66 Amilan®  3101T-30V Nhật Bản Toray

Thiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 183.710.000/ MT

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/F/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 153.090.000/ MT

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PA66/PTFE LNP™ LUBRICOMP™  RFL-4033 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Thiết bị điệnỨng dụng điện tử

₫ 112.900.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL4040 Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị điện

₫ 133.950.000/ MT

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL004 WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

PBT LNP™ LUBRICOMP™  WL004 WHNAT Nhựa đổi mới cơ bản (Mỹ)

Ứng dụng điện tửThiết bị điện

₫ 153.090.000/ MT

PPS Torelina®  A390M60 Nhật Bản Toray

PPS Torelina®  A390M60 Nhật Bản Toray

Ứng dụng điện tửThiết bị điện

₫ 145.440.000/ MT

PPS  PTFE-HGR313 Tứ Xuyên Đắc Dương

PPS PTFE-HGR313 Tứ Xuyên Đắc Dương

Thiết bị điện tửNhà ở

₫ 185.850.000/ MT

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D279 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  FXE1414 WH9D279 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị gia dụng

₫ 91.850.000/ MT

PC LEXAN™  1414 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

PC LEXAN™  1414 BK Nhựa đổi mới cơ bản (Hàn Quốc)

Lĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị gia dụngThiết bị điện

₫ 107.160.000/ MT

PC LEXAN™  EX1414 WH9E129 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

PC LEXAN™  EX1414 WH9E129 Nhựa đổi mới cơ sở (Thượng Hải)

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị gia dụng

₫ 122.470.000/ MT

PC LEXAN™  1414 GY6D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

PC LEXAN™  1414 GY6D051 Nhựa đổi mới cơ sở (Nam Sa)

Thiết bị điệnLĩnh vực điện tửLĩnh vực điệnThiết bị gia dụng

₫ 128.210.000/ MT